Tóm tắt lý thuyết Hóa học lớp 10 sách mới của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức trọng tâm Hóa 10 từ đó học tốt môn Hóa học 10. Show Mục lục Tổng hợp lý thuyết Hóa học 10 sách mớiQuảng cáo Mục lục Lý thuyết Hóa học 10 Kết nối tri thức
Mục lục Lý thuyết Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
Mục lục Lý thuyết Hóa học 10 Cánh diều
Lưu trữ: Tổng hợp lý thuyết Hóa 10 (sách cũ) Hiển thị nội dung Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:
Săn SALE shopee Tết:
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 10Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85 Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen được VnDoc biên soạn là chuỗi các phản ứng hóa học 10, với tất cả các phản ứng đặc trưng nhất của chương. Giúp các bạn học sinh luyện tập với các phương trình từ đó ghi nhớ các tính chất, công thức hóa học một cách nhanh nhất. Từ đó có thể vận dụng giải các dạng bài tập phương trình hóa học halogen liên quan. Hoàn thành sơ đồ phản ứngBài 1: Viết các phương trình phản ứng xảy ra cho các sơ đồ sau:
Đáp án hướng dẫn giải bài tập
4HCl + MnO2 Cl2 + MnCl2 + 2H2O 3Cl2 + 2Fe 2FeCl3 3NaOH + FeCl3 → 3NaCl + Fe(OH)3 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 CuO + 2HCl → 2H2O + CuCl2 2AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu(NO3)2
(1)16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl (2) H2 + Cl2 2HCl (3) Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3 (4) 3AgNO3 + FeCl3 → 3AgCl + Fe(NO3)3 (5) 2AgCl → 2Ag + Cl2 (6) Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl (7) Br2 + 2HI → I2 + 2HBr
2KMnO4 +16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O Cl2 + H2 2HCl 2HCl + Fe → FeCl2 + Cl2 FeCl2 + 3AgNO3→ Fe(NO3)3 + 2AgCl + Ag 2AgCl 2Ag + Cl2
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O 2Fe + 3Cl2 2FeCl3 FeCl3 + 3NaOH→Fe(OH)3 + 3NaCl 2Fe(OH)3 + 3H2SO4→ Fe2(SO4)3 + 6H2O
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O 2Na + Cl2 2NaCl 2NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O CuCl2 + 2AgNO3 →Cu(NO3)2 + 2AgCl 2AgCl 2Ag + Cl2
16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KClO3 → 2KCl + 3O2 H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 6HCl + KClO3 → 3Cl2 + 3H2O + KCl Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng:
Đáp án hướng dẫn giải
MnO2 + 4HClđ MnCl2 + Cl2 + 2H2O 3Cl2 + 2Fe 2FeCl3 FeCl3 + 3NaOH →Fe(OH)3 + 3NaCl Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl + Fe(NO3)3 2AgCl 2Ag + Cl2
2KMnO4 + 16HCl đ 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O Cl2 + H2 2HCl 2HCl + CuO → CuCl2 + H2O CuCl2 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaCl2 BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl
2NaCl + H2SO4đ Na2SO4 + 2HCl 2HCl H2 + Cl2 3Cl2 + 2Fe 2FeCl3 FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3 2NaCl + 2H2O2NaOH + Cl2 + H2 NaOH + HCl → NaCl + H2O Cl2 + Ca CaCl2 CaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ca(NO3)2 2AgCl 2Ag + Cl2
2NaCl + H2SO4 đ Na2SO4 + 2HCl 2HCl + 2K → 2KCl + H2 2KCl → 2K + Cl2 Cl2 + 2Na 2NaCl 2NaCl + 2H2O2NaOH + Cl2 + H2 H2 + Cl2 2HCl 2HClH2 + Cl2 Cl2 + Cu CuCl2 CuCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cu(OH)2 Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O CuSO4 + 2KOH → K2SO4 + Cu(OH)2 K2SO4 + Ba(NO3)2→ 2KNO3 + BaSO4 Bài 3: Viết các phương trình biểu diễn dãy biến hóa sau (ghi rõ điều kiện).
Đán án hướng dẫn giải a. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2 Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO 6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O KCl + AgNO3 → AgCl + KNO3 4AgCl + O2 → 2Ag2O + 2Cl2 6KOH + 3Cl2 → KClO3 + 5KCl + 3H2O Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO CaCO3 → CaO + CO2 2NaClO + CO2 + H2O → Na2CO3 + 2HClO 2HClO + NaCl → NaClO + H2O + Cl2 Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr I2 + Ag → AgI
3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 (điều kiện: < 250 độ c) 3FeCl3 + NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH (điều kiện: điện phân có màng ngăn) Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl Br2 + H2O → HBrO + HBr HBrO + NaOH → H2O + NaBrO
H2 + Cl2 2HCl 4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + 2H2O 4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2↑ FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)3 + 2AgCl↓ Fe(NO3)2 + 2KOH → 2KNO3 + Fe(OH)2↓ Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + 2H2O FeSO4 + BaCl2 → FeCl2 + BaSO4↓ Bài 4: Hãy biểu diễn sơ đồ biến đổi các chất sau bằng phương trình hoá học:
Đáp án hướng dẫn giải A là HCl; B là Na2SO4; C là Cl2; D là MnCl2; E là H2O; F là Br2; G là NaCl; H là NaBr; I là I2; J là NaNO3; K là AgCl Phương trình hóa học
Bài 5: Xác định A, B, C, D và hoàn thành các phương trình phản ứng sau:
Đáp án hướng dẫn giải
A là HCl; B là Cl2; C là H2O; D là Fe Bài 6: Xác định A, B, C, D, E, F, G: HCl + MnO2 → (A) + (B) rắn + (C) lỏng. (A) + Fe → FeCl3. (A) + (C) → (D) + (E) (D) + Ca(OH)2 → (G) + (C). (F) + (E) → (C) (F) + (A) → (D). Bài 7. Bổ túc và cân bằng các phương trình theo sơ đồ:
Đáp án hướng dẫn giải
Bài 8. Cân bằng các phản ứng oxi hóa – khử sau:
Đáp án hướng dẫn giải
Bài 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau FeS2 → SO2 → S → H2S→ S → FeS → H2S → H2SO4 → CuSO4 → H2SO4 → SO2 → K2SO3 → K2SO4 Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng) FeS2 + O2 → SO2 + Fe2O3 SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O H2 + S ⟶ H2S SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O Fe + S → FeS FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O CuSO4 + 2H2O → Cu(OH)2 + H2SO4 S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O 2K2SO3 → 2K2SO2 + O2 2K2SO3 + O2 → 2K2SO4 Bài 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau SO2 → H2SO4 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → ZnS → H2S → S → H2S → H2SO4 → FeSO4 → Fe2(SO4)3 → Na2SO4 Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng) S + O2 → SO2 SO2 + O2 + H2O → H2SO4 S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O 2SO2 + O2 → 2SO3 SO3 + H2O → H2SO4 Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 3ZnSO4 + 4NaS → 4NaSO3+ 3ZnS ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O S + H2→ H2S H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2 2FeSO4+ 2H2SO4 → Fe2(SO4)3+ SO2 + 2H2O Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 + 3Na2SO4 Bài 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau KMnO4 → Cl2 → KCl → KOH → KClO3 → Cl2 → HClO→ NaClO → NaCl → Cl2 → FeCl3 Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng) KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O Cl2 + 2K → 2KCl KCl + H2O → KOH + H2 + Cl2 3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O KClO3 + 6HCl → 3Cl2 + KCl + 3H2O Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O NaClO + 2HCl → Cl2 + NaCl + H2O 2NaCl + 2H2O → H2 + 2NaOH + Cl2 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3 Bài 11. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau: KMnO4 → MnO2 → Cl2 → HCl → Cl2 → CaCl2 → Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 → Cl2 → NH4Cl Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O H2 + Cl2 → 2HCl 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O Ca + Cl2 → CaCl2 CaCl2 + NaOH → Ca(OH)2 + NaCl Cl2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O CaOCl2 + 2HCl → CaCl2 + Cl2 + H2O Cl2 + NH3 → NH4Cl ........................................................ Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Hóa học lớp 10 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải. |