Tổng hợp phương trình hóa học lớp 10 năm 2024

Tóm tắt lý thuyết Hóa học lớp 10 sách mới của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức trọng tâm Hóa 10 từ đó học tốt môn Hóa học 10.

Mục lục Tổng hợp lý thuyết Hóa học 10 sách mới

Quảng cáo

Mục lục Lý thuyết Hóa học 10 Kết nối tri thức

  • Mục lục Giải sgk Hóa lớp 10 - KNTT
  • Giải Chuyên đề Hóa học 10 - KNTT
  • Mục lục Giải SBT Hóa 10 - KNTT
  • 500 bài tập trắc nghiệm Hóa 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

Mục lục Lý thuyết Hóa học 10 Chân trời sáng tạo

  • Mục lục Giải sgk Hóa lớp 10 - CTST
  • Giải Chuyên đề Hóa học 10 - CTST
  • Mục lục Giải SBT Hóa 10 - CTST
  • 500 Bài tập trắc nghiệm Hóa học 10 (có đáp án) - CTST

Mục lục Lý thuyết Hóa học 10 Cánh diều

  • Mục lục Giải sgk Hóa lớp 10 - CD
  • Giải Chuyên đề Hóa học 10 - CD
  • Mục lục Giải SBT Hóa 10 - CD
  • 500 bài tập trắc nghiệm Hóa 10 Cánh diều (có đáp án)



Lưu trữ: Tổng hợp lý thuyết Hóa 10 (sách cũ)

Hiển thị nội dung

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

  • (mới) Giải bài tập Lớp 10 Kết nối tri thức
  • (mới) Giải bài tập Lớp 10 Chân trời sáng tạo
  • (mới) Giải bài tập Lớp 10 Cánh diều
  • Tổng hợp phương trình hóa học lớp 10 năm 2024
    Gói luyện thi online hơn 1 triệu câu hỏi đầy đủ các lớp, các môn, có đáp án chi tiết. Chỉ từ 200k!

Săn SALE shopee Tết:

  • Đồ dùng học tập giá rẻ
  • Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L'Oreal mua 1 tặng 3

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 10

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Tổng hợp phương trình hóa học lớp 10 năm 2024

Tổng hợp phương trình hóa học lớp 10 năm 2024

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen được VnDoc biên soạn là chuỗi các phản ứng hóa học 10, với tất cả các phản ứng đặc trưng nhất của chương. Giúp các bạn học sinh luyện tập với các phương trình từ đó ghi nhớ các tính chất, công thức hóa học một cách nhanh nhất. Từ đó có thể vận dụng giải các dạng bài tập phương trình hóa học halogen liên quan.

Hoàn thành sơ đồ phản ứng

Bài 1: Viết các phương trình phản ứng xảy ra cho các sơ đồ sau:

  1. HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl
  1. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl3 → AgCl→ Cl2→ Br2 → I2
  1. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl2 → AgCl → Ag
  1. HCl → Cl2→ FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2(SO4)3
  1. HCl → Cl2 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl → Ag
  1. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → Clorua vôi

Đáp án hướng dẫn giải bài tập

  1. HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl

4HCl + MnO2 Cl2 + MnCl2 + 2H2O

3Cl2 + 2Fe 2FeCl3

3NaOH + FeCl3 → 3NaCl + Fe(OH)3

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

CuO + 2HCl → 2H2O + CuCl2

2AgNO3 + CuCl2 → 2AgCl + Cu(NO3)2

  1. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl3 → AgCl→ Cl2→ Br2 → I2

(1)16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl

(2) H2 + Cl2 2HCl

(3) Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3

(4) 3AgNO3 + FeCl3 → 3AgCl + Fe(NO3)3

(5) 2AgCl → 2Ag + Cl2

(6) Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

(7) Br2 + 2HI → I2 + 2HBr

  1. KMnO4 → Cl2 → HCl → FeCl2 → AgCl → Ag

2KMnO4 +16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + H2 2HCl

2HCl + Fe → FeCl2 + Cl2

FeCl2 + 3AgNO3→ Fe(NO3)3 + 2AgCl + Ag

2AgCl 2Ag + Cl2

  1. HCl → Cl2→ FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2(SO4)3

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2Fe + 3Cl2 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH→Fe(OH)3 + 3NaCl

2Fe(OH)3 + 3H2SO4→ Fe2(SO4)3 + 6H2O

  1. HCl → Cl2 → NaCl → HCl → CuCl2 → AgCl → Ag

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

2Na + Cl2 2NaCl

2NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

CuCl2 + 2AgNO3 →Cu(NO3)2 + 2AgCl

2AgCl 2Ag + Cl2

  1. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → Clorua vôi

16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3

2KClO3 → 2KCl + 3O2

H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4

6HCl + KClO3 → 3Cl2 + 3H2O + KCl

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

Bài 2: Hoàn thành chuỗi phản ứng:

  1. MnO2 → Cl2 → FeCl3 → Fe(OH)3 → FeCl3 → AgCl → Cl2.
  1. KMnO4 → Cl2 → HCl → CuCl2 → BaCl2 → BaSO4.
  1. NaCl → HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → NaOH → NaCl → Cl2 → CaCl2 → AgCl → Ag.
  1. NaCl → HCl → KCl → Cl2 → NaCl → H2 → HCl → Cl2 → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuSO4 K2SO4 → KNO3.

Đáp án hướng dẫn giải

  1. MnO2 → Cl2 → FeCl3 → Fe(OH)3 → FeCl3 → AgCl → Cl2.

MnO2 + 4HClđ MnCl2 + Cl2 + 2H2O

3Cl2 + 2Fe 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH →Fe(OH)3 + 3NaCl

Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O

FeCl3 + 3AgNO3 → 3AgCl + Fe(NO3)3

2AgCl 2Ag + Cl2

  1. KMnO4 → Cl2 → HCl → CuCl2 → BaCl2 → BaSO4.

2KMnO4 + 16HCl đ 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + H2 2HCl

2HCl + CuO → CuCl2 + H2O

CuCl2 + Ba(OH)2 → Cu(OH)2 + BaCl2

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HCl

  1. NaCl → HCl → Cl2 → FeCl3 → NaCl → NaOH → NaCl → Cl2 → CaCl2 → AgCl → Ag.

2NaCl + H2SO4đ Na2SO4 + 2HCl

2HCl H2 + Cl2

3Cl2 + 2Fe 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3

2NaCl + 2H2O2NaOH + Cl2 + H2

NaOH + HCl → NaCl + H2O

Cl2 + Ca CaCl2

CaCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl + Ca(NO3)2

2AgCl 2Ag + Cl2

  1. NaCl → HCl → KCl → Cl2 → NaCl → H2 → HCl → Cl2 → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuSO4 K2SO4 → KNO3.

2NaCl + H2SO4 đ Na2SO4 + 2HCl

2HCl + 2K → 2KCl + H2

2KCl → 2K + Cl2

Cl2 + 2Na 2NaCl

2NaCl + 2H2O2NaOH + Cl2 + H2

H2 + Cl2 2HCl

2HClH2 + Cl2

Cl2 + Cu CuCl2

CuCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cu(OH)2

Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

CuSO4 + 2KOH → K2SO4 + Cu(OH)2

K2SO4 + Ba(NO3)2→ 2KNO3 + BaSO4

Bài 3: Viết các phương trình biểu diễn dãy biến hóa sau (ghi rõ điều kiện).

Tổng hợp phương trình hóa học lớp 10 năm 2024

  1. Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → Br2 → HBrO → NaBrO.
  1. H2 → HCl → Cl2 → FeCl2 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 → FeSO4 → FeCl2 → AgNO3.

Đán án hướng dẫn giải

a.

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO

6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O

KCl + AgNO3 → AgCl + KNO3

4AgCl + O2 → 2Ag2O + 2Cl2

6KOH + 3Cl2 → KClO3 + 5KCl + 3H2O

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO

CaCO3 → CaO + CO2

2NaClO + CO2 + H2O → Na2CO3 + 2HClO

2HClO + NaCl → NaClO + H2O + Cl2

Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr

I2 + Ag → AgI

  1. Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → Br2 → HBrO → NaBrO.

3Cl2 + 2Fe → 2FeCl3 (điều kiện: < 250 độ c)

3FeCl3 + NaOH → 3NaCl + Fe(OH)3

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH (điều kiện: điện phân có màng ngăn)

Cl2 + 2KBr → Br2 + 2KCl

Br2 + H2O → HBrO + HBr

HBrO + NaOH → H2O + NaBrO

  1. H2 → HCl → Cl2 → FeCl2 → Fe(NO3)2 → Fe(OH)2 → FeSO4 → FeCl2 → AgNO3.

H2 + Cl2 2HCl

4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2↑

FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)3 + 2AgCl↓

Fe(NO3)2 + 2KOH → 2KNO3 + Fe(OH)2↓

Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + 2H2O

FeSO4 + BaCl2 → FeCl2 + BaSO4↓

Bài 4: Hãy biểu diễn sơ đồ biến đổi các chất sau bằng phương trình hoá học:

  1. NaCl + H2SO4 → Khí (A) + (B)
  1. (A) + MnO2 → Khí (C) + rắn (D) + (E)
  1. (C) + NaBr → (F) + (G)
  1. (F) + NaI → (H) + (I)
  1. (G) + AgNO3→ (J) + (K)
  1. (A) + NaOH → (G) + (E)

Đáp án hướng dẫn giải

A là HCl; B là Na2SO4; C là Cl2; D là MnCl2; E là H2O; F là Br2; G là NaCl; H là NaBr; I là I2; J là NaNO3; K là AgCl Phương trình hóa học

  1. 2NaCl + H2SO4 Na2SO4 + 2HCl
  1. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
  1. Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl
  1. 2NaI + Br2 → 2NaBr + I2
  1. NaCl + AgNO3 →NaNO3 + AgCl
  1. HCl + NaOH → NaCl + H2O

Bài 5: Xác định A, B, C, D và hoàn thành các phương trình phản ứng sau:

  1. MnO2 + (A) → MnCl2 + (B)↑ + (C)
  1. (B) + H2 → (A)
  1. (A) + (D) → FeCl2 + H2
  1. (B) + (D) → FeCl3
  1. (B) + (C) → (A) + HClO

Đáp án hướng dẫn giải

  1. MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
  1. Cl2 + H2 2HCl
  1. 2HCl + Fe FeCl2 + H2
  1. 3Cl2 + 2Fe 2FeCl3
  1. Cl2 + H2O → HCl + HClO

A là HCl; B là Cl2; C là H2O; D là Fe

Bài 6: Xác định A, B, C, D, E, F, G:

HCl + MnO2 → (A) + (B) rắn + (C) lỏng.

(A) + Fe → FeCl3.

(A) + (C) → (D) + (E)

(D) + Ca(OH)2 → (G) + (C).

(F) + (E) → (C)

(F) + (A) → (D).

Bài 7. Bổ túc và cân bằng các phương trình theo sơ đồ:

  1. HCl + ? → Cl2 + ? + ?
  1. ? + ? → CuCl2 + ?
  1. HCl + ? → CO2 + ? + ?
  1. HCl + ? → AgCl + ?
  1. KCl + ? → KOH + ? + ?
  1. Cl2 + ? → HClO + ?
  1. Cl2 + ? → NaClO + ? + ?
  1. Cl2 + ? → CaOCl2 + ?
  1. CaOCl2 + ? → HClO + ?
  1. NaClO + ?→ NaHCO3 + ?

Đáp án hướng dẫn giải

  1. HCl (đ) + MnO2 → Cl2 + MnCl2 + H2O
  1. CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
  1. 2HCl + Na2CO3 → CO2 + 2NaCl + H2O
  1. HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
  1. 2KCl + 2H2O 2KOH + Cl2 + H2
  1. Cl2 + H2O → HCl + HClO
  1. Cl2 + NaOH → NaCl + NaClO
  1. Cl2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O
  1. 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClO
  1. NaClO + CO2 + H2O → NaHCO3 + HClO

Bài 8. Cân bằng các phản ứng oxi hóa – khử sau:

  1. KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
  1. KClO3 + HCl → KCl + Cl2 + H2O
  1. KOH + Cl2 → KCl + KClO3 + H2O
  1. Cl2 + SO2 + H2O → HCl + H2SO4
  1. Fe3O4 + HCl → FeCl2 + FeCl3 + H2O
  1. CrO3 + HCl → CrCl3 + Cl2 + H2O
  1. Cl2 + Ca(OH)2 → CaCl2 + Ca(OCl)2 + H2O

Đáp án hướng dẫn giải

  1. 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
  1. KClO3 + 6HCl → KCl + 3Cl2 + 3H2O
  1. 6KOH + 3Cl2 → 5KCl + KClO3 + 3H2O
  1. Cl2 + SO2 + 2H2O → 2HCl + H2SO4
  1. Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
  1. 2CrO3 + 12HCl → 2CrCl3 + 3Cl2 + 6H2O
  1. 2Cl2 + 2Ca(OH)2 → CaCl2 + Ca(OCl)2 + 2H2O

Bài 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

FeS2 → SO2 → S → H2S→ S → FeS → H2S → H2SO4 → CuSO4 → H2SO4 → SO2 → K2SO3 → K2SO4

Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng)

FeS2 + O2 → SO2 + Fe2O3

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

H2 + S ⟶ H2S

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

Fe + S → FeS

FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S

H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl

Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

CuSO4 + 2H2O → Cu(OH)2 + H2SO4

S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O

2K2SO3 → 2K2SO2 + O2

2K2SO3 + O2 → 2K2SO4

Bài 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

SO2 → H2SO4 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → ZnS → H2S → S → H2S → H2SO4 → FeSO4 → Fe2(SO4)3 → Na2SO4

Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng)

S + O2 → SO2

SO2 + O2 + H2O → H2SO4

S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O

2SO2 + O2 → 2SO3

SO3 + H2O → H2SO4

Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

3ZnSO4 + 4NaS → 4NaSO3+ 3ZnS

ZnS + H2SO4 → ZnSO4 + H2S

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

S + H2→ H2S

H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

2FeSO4+ 2H2SO4 → Fe2(SO4)3+ SO2 + 2H2O

Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 2Fe(OH)3 + 3Na2SO4

Bài 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau

KMnO4 → Cl2 → KCl → KOH → KClO3 → Cl2 → HClO→ NaClO → NaCl → Cl2 → FeCl3

Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng)

KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Cl2 + 2K → 2KCl

KCl + H2O → KOH + H2 + Cl2

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O

KClO3 + 6HCl → 3Cl2 + KCl + 3H2O

Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O

NaClO + 2HCl → Cl2 + NaCl + H2O

2NaCl + 2H2O → H2 + 2NaOH + Cl2

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

Bài 11. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau: KMnO4 → MnO2 → Cl2 → HCl → Cl2 → CaCl2 → Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 → Cl2 → NH4Cl

Đáp án hướng dẫn giải (các bạn học sinh tự ghi điều kiện phản ứng)

2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2

MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O

H2 + Cl2 → 2HCl

2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

Ca + Cl2 → CaCl2

CaCl2 + NaOH → Ca(OH)2 + NaCl

Cl2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O

CaOCl2 + 2HCl → CaCl2 + Cl2 + H2O

Cl2 + NH3 → NH4Cl

........................................................

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu tới bạn đọc tài liệu: Chuỗi phản ứng hóa học lớp 10 Chương Halogen. Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Hóa học lớp 10 mà VnDoc tổng hợp và đăng tải.