Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có tất cả 198 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây. - Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ D
- Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ D
- dad (n) /dæd/ bố, cha
- daily (adj) /’deili/ hàng ngày
- damage (n) (v) /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
- damp
(adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
- dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
- dancing (n) /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
- dancer (n) /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
- danger (n) /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
- dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm
- dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với;
thách
- dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
- data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu
- date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
- daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái
- day (n) /dei/ ngày, ban ngày
- dead (adj) /ded/ chết, tắt
- deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
- deal
(v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
- deal with giải quyết
- dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
- death (n) /deθ/ sự chết, cái chết
- debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
- debt (n) /det/ nợ
- decade (n) /’dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
- decay
(n) (v) /di’kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
- December (n) (abbr. Dec.) /di’sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
- decide (v) /di’said/ quyết định, giải quyết, phân xử
- decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
- declare (v) /di’kleə/ tuyên bố, công bố
- decline (n) (v) /di’klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
- decorate
(v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
- decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
- decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
- decrease (v) (n) / ‘di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
- deep (adj) (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
- deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
- defeat
(v) (n) /di’fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
- defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di’fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
- defend (v) /di’fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
- define (v) /di’fain/ định nghĩa
- definite (adj) /dә’finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
- definitely (adv) /’definitli/ rạch ròi, dứt khoát
- definition
(n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
- degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
- delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
- deliberate (adj) /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
- deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
- delicate (adj) /’delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế
nhị, khó xử
- delight (n) (v) /di’lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
- delighted (adj) /di’laitid/ vui mừng, hài lòng
- deliver (v) /di’livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
- delivery (n) /di’livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
- demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
- demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
- dentist (n) /’dentist/ nha sĩ
- deny (v) /di’nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
- department (n) /di’pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
- departure (n) /di’pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
- depend (on) (v) /di’pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông
mong vào
- deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
- depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
- depressing (adj) /di’presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
- depressed (adj) /di-‘prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
- depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày
- derive (v) /di´raiv/
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
- describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
- description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
- desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
- deserted (adj) /di’zз:tid/ hoang vắng, không người ở
- deserve (v) /di’zз:v/ đáng, xứng đáng
- design (n)
(v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
- desire (n) (v) /di’zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
- desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
- desperate (adj) /’despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
- desperately (adv) /’despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
- despite prep. /dis’pait/ dù, mặc dù, bất chấp
- destroy (v)
/dis’trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
- destruction (n) /dis’trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
- detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết
- in detail tường tận, tỉ mỉ
- detailed (adj) /’di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- determination (n) /di,tə:mi’neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
- determine
(v) /di’tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
- determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
- develop (v) /di’veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
- development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
- device (n) /di’vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
- devote (v) /di’vout/ hiến dâng, dành hết cho
- devoted
(adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
- diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
- diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương
- diary (n) /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
- dictionary (n) /’dikʃənəri/ từ điển
- die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
- dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
- diet (n) /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ
ăn kiêng
- difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
- different (adj) /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
- differently (adv) /’difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
- difficult (adj) /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
- difficulty (n) /’difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
- dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
- dinner
(n) /’dinə/ bữa trưa, chiều
- direct (adj) (v) /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
- directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
- direction (n) /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
- director (n) /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
- dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
- dirty (adj)
/´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
- disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
- dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
- disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
- disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
- disappear (v) /disə’piə/ biến mất, biến đi
- disappoint
(v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
- disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
- disappointed (adj) /,disз’pointid/ thất vọng
- disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
- disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
- disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản
đối, chê
- disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối
- disaster (n) /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
- disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
- discipline (n) /’disiplin/ kỷ luật
- discount (n) /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
- discover (v) /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
- discovery (n)
/dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
- discuss (v) /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận
- discussion (n) /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
- disease (n) /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
- disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
- disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
- disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét,
phẫn nộ
- dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
- dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
- dishonestly (adv) /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện
- disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
- dislike (v) (n) /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
- dismiss (v) /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
- display
(v) (n) /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
- dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
- distance (n) /’distəns/ khoảng cách, tầm xa
- distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
- distribute (v) /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
- distribution (n) /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự
sắp xếp
- district (n) /’distrikt/ huyện, quận
- disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
- disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn
- divide (v) /di’vaid/ chia, chia ra, phân ra
- division (n) /dɪ’vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
- divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị
- divorced (adj) /di’vo:sd/ đã ly dị
- do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm
- undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
- doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /’dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
- document (n) /’dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
- dog (n) /dɔg/ chó
- dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ
- domestic (adj) /də’mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
- dominate
(v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
- door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
- dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
- double (adj) det., (adv)., (n) (v) /’dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
- doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
- down (adv)., prep. /daun/ xuống
- downstairs (adv).,
(adj) (n) /’daun’steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
- downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
- downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
- dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)
- draft (n)(adj) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
- drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
- drama (n)
/drɑː.mə/ kịch, tuồng
- dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
- dramatically (adv) /drə’mætikəli/ đột ngột
- draw (v) /dro:/ vẽ, kéo
- drawing (n) /’dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
- drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
- dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ
- dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần
áo), ăn mặc
- dressed (adj) cách ăn mặc
- drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống
- drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
- driving (n) /’draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
- driver (n) /draivә(r)/ người lái xe
- drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)
- drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
- drugstore (n) (NAmE) /’drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
- drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống
- drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu
- dry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
- due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
- due to vì, do, tại, nhờ có
- dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
- dump
(v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
- during prep. /’djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
- dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
- duty (n) /’dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
- DVD (n)
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ DHy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh
bắt đầu bằng chữ D” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công. Người tìm từ Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian). Từ điển Ẩn giấu Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với DRO cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp và từ với các điểm bạn bè. Chúc may mắn với trò chơi của bạn!
5 chữ cái thủy điệndro DROKEke DROEKok DROUKuk Dronyny láive chết chìmwn DROWSws Dromeme Droobob rủ xuốngop giọtps giọtpt Pedrodro droidid Droogog Androdro chìm đắmil Droitit drolele DROLLll Máy bay không người láine nước dãiol Drossss Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian). Từ điển Ẩn giấu Người tìm từ
© Bản quyền 2022 - WordDB.com Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và phần còn lại của thế giới bởi J.W. Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Words với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro.worddb.com không liên kết với Scrabble®, Mattel, Spear, Hasbro hoặc Zynga với bạn bè theo bất kỳ cách nào. Trang web này là để giải trí và chỉ tham khảo. Words with Friends is a trademark of Zynga With Friends. Mattel and Spear are not affiliated with Hasbro. WordDB.com is not affiliated with SCRABBLE®, Mattel, Spear, Hasbro, or Zynga
with Friends in any way. This site is for entertainment and reference only.
nước dãi
rủ xuốnggiọt Dross
lái - DROLL
- Drome
- Máy bay không người lái
- Drony
- Droog
- Máy bay không người lái
- Droog
- chết chìm
- rủ xuống
- giọt
- Dross
- nước dãi
- Drome
- DROEK
- Drony
- lái
- giọt
- droid
- chìm đắm
- chìm đắm
- DROLL
Drome
Quảng cáo Tổng quát - 1 từ 5 chữ cái bắt đầu với các chữ cái d r o
5-letter words start with D R O letters
- 2 năm chữ cái bắt đầu bằng chữ dro five letter words starting with DRO letters
Nếu bạn bị mắc kẹt với 5 chữ cái với dòng chữ Dro Dro khi bắt đầu và đã thử từng từ mà bạn biết, thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách 5 từ có chứa dro, tức là dro__ khi bắt đầu nó. Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề wordle 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. WORDE phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến thức và học hỏi những từ mới.5 letter words with “DRO” at the start and have tried every single word that you knew, then you are at the right place. Here we are going to provide you the list of 5 letter words which
are containing DRO i.e. Dro__ at the start of it. Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5-letter wordle problem easily. Wordle releases daily new words. Users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some
knowledge and learning new words. 5 chữ cái bắt đầu với các chữ cái d r oHãy để chúng tôi giúp bạn đoán các từ bắt đầu bằng ‘dro. Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có Dro Dro bắt đầu chúng. Năm chữ cái bắt đầu bằng chữ droDưới đây là những từ có độ dài 5 có dro khi bắt đầu nó. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6. Quảng cáo - droid
- chìm đắm
- DROLL
- Drome
- Máy bay không người lái
- Drony
- Droog
- DROEK
- nước dãi
- rủ xuống
- giọt
- Dross
- lái
- chết chìm
Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa các từ của Dro Dro__. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là tất cả các từ tồn tại trên thế giới có chứa ‘dro khi bắt đầu từ có lẽ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể nhận xét bên dưới. Quảng cáo
5 chữ cái nào bắt đầu bằng dro và kết thúc bằng l?
Năm chữ cái bắt đầu bằng 'dro' và kết thúc bằng chữ L.. droll.. drool.. droil..
Một số từ 5 chữ cái là gì?
Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:.. Seize.. Serve.. Sharp.. Shelf.. Shine.. Slice.. Solid.. Space..
Những từ bắt đầu với 5 chữ cái là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng A.. aahed.. aalii.. aargh.. abaca.. abaci.. aback.. abaft.. abamp..
Một số từ năm chữ bắt đầu bằng V?
5 Từ chữ bắt đầu bằng V.. vacas.. vacay.. vacua.. vagal.. vague.. vagus.. vails.. vairs.. |