Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẩm thực

Hàn Quốc không chỉ được biết đến là một đất nước có vẻ đẹp của của cảnh vật, con người thân thiện, nền văn hóa đặc sắc mà còn biết đến như một thiên đường ẩm thực vô cùng thú vị.

Ẩm thực Hàn Quốc khá phong phú và đa dạng từ món ăn đường phố đến những món ăn nhanh, bổ dưỡng. Các món ăn Hàn Quốc luôn được chú trọng về tính thẩm mỹ, sự cân đối dinh dưỡng trong mỗi thành phần.

Nếu như bạn có dịp du học nghề Hàn Quốc tại đất nước xinh đẹp này, hãy ghi nhớ list 40 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ẩm thực để thưởng thức ngay những món ăn ngon mắt và bổ dưỡng ở đây nhé!

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẩm thực
Món ăn Hàn Quốc ngày nay khá nổi tiếng trên thế giới bởi sự tinh tế, đơn giản
  1. 한식: Món Hàn Quốc.
  2. 김치: Kim chi.
  3. 깍두기: Kim chi củ cải.
  4. 김치찌개: Canh kim chi.
  5. 김밥: Cơm cuộn rong biển.
  6. 된장찌개: Canh tương.
  7. 콩나물국: Canh giá đỗ.
  8. 순두부찌개: Canh đậu hũ non.
  9. 삼계탕: Gà hầm sâm.
  10. 잡채: Miến trộn.
  11. 비빔밥: Cơm trộn.
  12. 불고기: Thịt nướng.
  13. 삼겹살: Ba chỉ nướng.
  14. 자장면: Mì đen.
  15. 냉면: Mì lạnh.
  16. 우동: mì u-don.
  17. : Bánh gạo.
  18. 개고기: Thịt chó.
  19. : Rong biển.
  20. 꼬리곰탕: Canh đuôi bò.
  21. 녹차: Trà xanh.
  22. 미역: Canh rong biển.
  23. 뻥튀기: Bánh gạo.
  24. 생선회: Gỏi cá.
  25. 식당: Nhà hàng, hiệu ăn.
  26. 메뉴: Thực đơn.
  27. 맛있다: Ngon.
  28. 맛없다: Không ngon.
  29. 맵다: Cay.
  30. 짜다: Mặn.
  31. 시키다: Gọi (món ăn).
  32. 그릇: Bát.
  33. 후식: Món tráng miệng.
  34. 반찬: Thức ăn.
  35. 먹다:Ă.
  36. 마시다: Uống.
  37. 배고프다: Đói.
  38. 배부르다: No.
  39. 주문하다: Gọi món ăn/đặt hàng.
  40. 추가하다: Thêm, gọi thêm.

Như vậy, 40 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ẩm thực trên khá quan trọng đối với những bạn trẻ nào có ý định du học Hàn Quốc theo ngành nghề ẩm thực, nấu ăn. Mặc dù chưa phải là tất cả nhưng cũng đã góp phần giúp các bạn cải thiện được vốn từ vựng tiếng Hàn của mình. Chúc các bạn học tiếng Hàn hiệu quả và thành công hơn nữa trong tương lai nhé! 

>>> Tên các loại trái cây bằng tiếng Hàn

라이스 퍼이퍼: bánh tráng cuốn

새우 크래커: bánh phồng tôm

크루아상: bánh sừng bò

비스킷: bánh bích quy

샌드위치: bánh xăng uých

월병: bánh trung thu

케이크, 양과자: bánh ngọt

핫케이크: bánh nướng

구운빵: bánh mì lát nướng

백빵: mì trắng

머핀: bánh mì xốp

빵: bánh mì

팬케이크: bánh xèo

만두 , 찜빵: bánh bao, bánh hấp

스펀지 케이크: bánh bò

쌀국수: bún

국수: hủ tiếu, phở

버미첼리: miến

라면: mì gói

볶음 국수: mì xào

스파게티: mì ống ý

이탈리아식 국수: mì ý

죽: cháo

볶음 밥: cơm chiên

백밥: cơm trắng

밥: cơm

술잔치 ,주연: bữa nhậu

잔치,향연: bữa tiệc

야외 요리: bữa ăn ngoài trời

가벼운 식사: bữa ăn nhẹ

저녁 식사: bữa ăn tối

점심 식사: bữa ăn trưa

아침 식사: bữa ăn sáng

식사: bữa ăn

얼다: ướp lạnh

생맥주: bia hơi

맥주: bia

약술: rượu thuốc

사과즙: rượu táo

위스키: rượu whisky

코냑: rượu cô nhắc

칵테일: cocktail

반주: khai vị

포도주: rượu nho

적포도주: rượu nho đỏ

술: rượu

바닷말: rau câu

콜라: cô la

광천수: nước khoáng

(코코) 야자수: nước dừa

레몬주스: nước chanh

오렌지 주스: cam vắt

요구르트: da ua

카카오: cacao

인스턴트 커피: cà phê uống liền

밀크커피: cà phê sữa우유: sữa

블랙커피: cà phê đen

아이스 커피: cà phê đá

커피: cà phê

냉차: trà đá

차: trà

가벼운 음식물: giải khát

식초를 문질러바르다: ngâm giấm

튀기다: chiên

볶다: um, ôm

뭉근한 불로끓다: hầm

찌다: hấp, chưng

부글부글끓다: nấu rui

삶다: luộc

요리하다: nấu

석쇠: nướng vỉ

굽다: nướng

가격표: bảng giá

테이블보: khăn trải bàn

냅킨,작은 수건: khăn ăn

이쑤시개: tăm xỉa răng

젓가락: đôi đũa

칼: dao

포크: nĩa

컵: tách

잔: ly, cốc

숟가락: thìa

젓가락: đũa

그릇: bát

바구니: rổ

식탁: bàn ăn

병따개: đồ mở chai

후라이팬: chảo

주걱: thìa xới cơm

접시: đĩa

냄비: nồi

도마: thớt

가스레인지: bếp ga

전기밥통: nồi cơm điện

믹서기: máy xay sinh tố

전자 레인지: lò vi sóng

Bài viết tiếp theo Hàn ngữ SOFL sẽ tiếp tục gửi tới các bạn những từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ ăn khác nữa, còn nhiều lắm để chúng ta cùng đi khám phá. Đừng bỏ lỡ các bạn nhé!

Bạn có biết, thuộc, hiểu và vận dụng nhuần nhuyễn từ vựng tiếng Hàn có thể hỗ trợ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trở nên trôi chảy hơn? Hiểu được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Hàn, Green Academy đã lên một danh sách những từ vựng phổ biến và được sử dụng hàng ngày.

Trong phần 1, chúng ta sẽ đi khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng cùng bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ăn uống và quan hệ gia đình. Những từ vựng này sẽ được trình bày bằng ký tự Hangul đi kièm phần phiên âm đã được Latinh hóa và nghĩa của từ. Vậy nên, kể cả khi bạn chưa học bảng chữ cái Hangul, bạn vẫn dễ dàng sử dụng nó.

Nào! Hãy bắt tay vào học ngay bạn nhé!

9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng

Dưới đây là 9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất mà bạn nên nắm.

1. 안녕하세요 [annyeonghaseyo]: xin chào

3. 죄송 합니다 [joesonghamnida]: xin lỗi

4. 저기요 [jeogiyo]: xin lỗi

5. 고맙습니다 [gomapseumnida]: cảm ơn bạn

9. 도와 주세요 [dowa juseyo]: trợ giúp

10 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ăn uống

Xứ sở Kim Chi nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Chính vì thế, khám phá những từ vựng trong chủ đề ăn uống là một trong những điều mà những bạn đang học tiếng Hàn muốn tìm hiểu đầu tiên. Và dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất về ẩm thực cùng câu ví dụ minh họa:

1. 물 [mul]: nước

Ví dụ: 하루 에 물 세 잔 마셔요. | Tôi uống 3 cốc nước mỗi ngày.

[harue mul se jan masyeoyo.]

2. 밥 [bap]: cơm 

Ví dụ:내일 밥 같이 먹을 래요? | Chúng ta sẽ ăn cùng nhau vào ngày mai chứ?

[naeil bap gachi meogeullaeyo?]

3. 야채 [yachae]: rau

Ví dụ: 시장 에서 야채 를 샀어요. | Tôi mua rau ở chợ

[sijangeseo yachaereul sasseoyo.]

4. 과일 [gwail]: trái cây

Ví dụ: 어떤 과일 좋아 하세요? | Bạn thích loại trái cây nào?

[eotteon gwail joahaseyo?]

5. 고기 [gogi]: thịt

Ví dụ: 어제 저녁 에 고기 를 구워 먹었 어요. Tối qua tôi ăn thịt nướng. | 

[eoje jeonyeoge gogireul guwo meogeosseoyo.]

6. 빵 [ppang]: bánh mì

Ví dụ: 빵 먹을 때 버터 랑 잼 이랑 같이 먹어요. | Tôi ăn bánh mỳ cùng bơ và mứt.

[ppang meogeulttae beoteorang jaemirang gachi meogeoyo.]

7. 생선 [saengseon]: cá

Ví dụ: 생선 을 열 마리나 잡았 어요! | Tôi bắt được 10 con cá!

[saengseoneul yeol marina jabasseoyo!]

8. 커피 [keopi]: cà phê

Ví dụ: 여자 친구 와 유명한 카페 에 갔습니다. | Tôi và bạn gái cùng đến một quán cà phê nổi tiếng

[yeojachinguwa yumyeonghan kapee gatseumnida.]

9. 맥주 [maekju]: bia

Ví dụ: 내 남자 친구 는 맥주 한 병 도 못 마셔요. | Bạn trai tôi không uống được, dù chỉ là một chai bia.

[nae namjachinguneun maekju han byeongdo mot masyeoyo.]

10. 소주 [soju]: rượu soju

Ví dụ: 나랑 친구 는 소주 를 좋아해요. | Tôi thích uống soju cùng với bạn.

[narang chinguneun sojureul joahaeyo]

Và dưới đây là một số lưu ý khi dùng những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẩm thực:

  • Khi muốn đặt hàng hoặc yêu cầu những món ăn trên, đừng quên thêm vào cụm từ 주세요 [ju-se-yo]. Nó có nghĩa là “vui lòng lấy cho tôi”.

  • Trong trường hợp bạn muốn hỏi nhân viên nhà hàng mang cho bạn nước uống, bạn có thể dùng cụm từ 물 좀 주세요 [mul jom ju-se-yo].

  • Từ 밥 [bap] phía trên có nghĩa là cơm. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng từ này để chỉ những thực phẩm nói chung hoặc là một bữa ăn. Thậm chí, một số trường hợp người Hàn thường hỏi nhau 

  • “밥 먹었 어요?” [bap meogeosseoyo]: bạn đã ăn chưa?. Trong trường hợp này, 밥 [bap] không có nghĩa là cơm/ gạo. Nó chỉ là cụm từ để hỏi người đối diện về kế hoạch ăn uống.

  • Khi gọi bia, bạn có thể sử dụng cụm từ 맥주 한 병 주세요 [maekju han byeong ju-se-yo].

9 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình và các mối quan hệ

Đây là những từ vựng sẽ giúp bạn khá nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Thậm chí, nó cũng được sử dụng khá phổ biến trong K-Pop và K-Drama. 

Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không học ngay bạn nhỉ?

1. 친구 [chingu]: bạn bè

Ví dụ: 오늘 친구 하고 만나기로 했어요. | Tôi đã lên kế hoạch gặp bạn bè vào hôm nay.

[oneul chinguhago mannagiro haesseoyo.]

2. 가족 [gajok]: gia đình

Ví dụ: 가족 들 과 함께 여행 을 가요. | Tôi đi du lịch cùng gia đình. 

[gajokdeulgwa hamkke yeohaengeul gayo]

3. 아빠 [appa]: cha

Ví dụ: 우리 아빠 친절 하세요| Bố tôi rất tốt bụng

[uri appa chinjeolhaseyo]

4. 엄마 [eomma]: mẹ

Ví dụ: 어제 엄마 랑 통화 했는데 아주 기뻐 하셨어. | Mẹ rất vui khi tôi nói chuyện với bà vào hôm qua.

[eoje eommarang tonghwahaenneunde aju gippeohasyeosseo.]

5. 남자 친구 [namja chingu]: bạn trai

Ví dụ: 아직도 남자 친구 가 없어요? | Bạn vẫn chưa có bạn trai à?

[ajikdo namjachinguga eopseoyo?]

6. 여자 친구 [yeoja chingu]: bạn gái

Ví dụ: 여자 친구 와 커피 마시 러 카페 에 갑니다. | Tôi đến quán và uống cà phê cùng bạn gái.

[yeojachinguwa keopi masireo kapee gamnida.]

7. 결혼 [gyeolhon]: kết hôn

Ví dụ: 다음 달 에 결혼 할 거예요. | Tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.

[daeum dám gyeolhonhal geoyeyo.]

8. 남편 [nampyeon]: chồng

Ví dụ: 내 첫사랑 은 지금 의 남편 입니다. | Người chồng hiện tại là mối tình đầu của tôi.

[nae cheotsarangeun jigeumui nampyeonimnida.]

9. 아내 [anae]: vợ

Ví dụ: 아내 를 만나러 왔습니다. | Tôi ra ngoài gặp vợ mình.

[anaereul mannareo watseumnida.]

Trên đây là 9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng về gia đình. Và trong quá trình sử dụng, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Có lúc, bạn có thể nghe thấy cụm từ 우리 남편 [uri nampyeon]. Cụm từ này có nghĩa là “chồng của tôi”.

  • Trong tiếng Hàn, 우리 [uri]: chúng tôi được sử dụng khá phổ biến. Đôi khi, nó còn chỉ những thứ thuộc về cả nhóm, chẳng hạn như: 우리 나라 [uri nara]: đất nước của chúng tôi.

  • Ngoài아내 [anae], bạn cũng có thể sử dụng부인 [buin] để chỉ người vợ.

  • 친구 [chingu] chỉ dùng trong trường hợp bạn bè cùng tuổi. 

  • Để gọi ba một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng아버지 [abeoji].

  • 엄마 [eomma] hoặc어머니 [eomeoni] đều là những thuật ngữ phổ biến chỉ về người mẹ. Và bạn có thể sử dụng luân phiên hai từ này.


Page 2

Có bao giờ bạn thắc mắc những website nổi tiếng hiện nay đang sử dụng những bảng màu chủ đạo nào không? Trên thực tế, SchemeColor đã tập hợp color scheme lấy cảm hứng từ 44 website nổi tiếng thế giới dành riêng cho những bạn đang thắc mắc về vấn đề này. Khám phá ngay bạn nhé!

Có một lưu ý nhỏ là bảng màu trong bài này đang sử dụng mã màu hex. Trường hợp bạn muốn sử dụng mã màu RGB hay CMYK bạn có thể sử dụng các công cụ chuyển đổi hoặc tìm hiểu thêm tại SchemeColor nhé!

1.Website Yahoo: bảng màu của website này gồm 4 màu chủ đạo: russian violet (#2F1050), french violet (#6400CD), white (#FFFFFF) và brandeis blue (#0067FA).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

2. Website Bluehost: color scheme của website này gồm có 5 màu: celtic blue (#2674CF), tufts blue (#4082D4), white (#FFFFFF), ghost white (#F9F9F9) và apple (#58CE3D).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

3. Advanced Custom Fields (ACF): có bảng gồm 2 màu chủ đạo: Robin egg blue (#00E4BD) và ultramarine blue (#4A5AEC).

Bảng màu này được Schemecolor tổng hợp.

4. Website Freepik: gồm có 6 màu eerie black (#12191D), dark gunmetal (#1C262D), gunmetal (#26363E), weldon blue (#7C98A9), cultured (#F4F4F4) và brandeis blue (#0072E9)… trong bảng màu chủ đạo.

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

5. Desperate Flashes: color scheme của website này gồm có 4 màu: MSU green (#0F4034), vegas gold (#C7AA4E), linen (#F7EDE6) và light moss green (#B6D0A8).

Bảng màu này được Color Man tổng hợp.

6. Website Oculus gồm 3 màu: dark jungle green (#1D1F20), true blue (#0073D0) và azure (#0089FA) trong bảng màu chủ đạo của mình.

Bảng màu này được Schemecolor tổng hợp.

7. Website New: có color scheme gồm 4 màu: outer space (#464646), viridian green (#049A9E), gainsboro (#DADADA) và prussian blue (#0B2B53).

Bảng màu này được Ratna tổng hợp.

8. Website Amazon: có bảng màu với màu apricot (#FEBD69), gunmetal (#232F3E), charcoal (#37475A) và eerie black (#131A22).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

9. Webdesign Trend: gồm có palatinate blue (#1E58E6), light hot pink (#FFB5E3), alabaster (#F3EFE3), white (#FFFFFF), medium sky blue (#7FE1F4) và tea green (#D9FFB3) trong color scheme.

Bảng màu này được Adams tổng hợp.

10. Silver Blue: website này có color scheme chỉ với 2 màu chủ đạo: silver sand (#BFC0C2) và silver lake blue (#5A87C7).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

11. Tint Version: chỉ gồm 2 màu eucalyptus (#31D8A7) và tropical rain forest (#006062) trong bảng màu chủ đạo.

Bảng màu này được Rocco tổng hợp.

12. Be Creative: có color scheme gồm light coral (#F3827C), gainsboro (#DFE0DE), feldgrau (#4F5E5D) và black (#000000).

Bảng màu này được Akshit tổng hợp.

13. Web Designing Gray: gồm 4 màu chủ đạo trong color scheme. Chính là: dark charcoal (#333333), taupe gray (#888888), X11 gray (#BBBBBB) và bright gray (#EEEEEE).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

14. Web Poster: color scheme này gồm 3 màu chủ đạo: CG red (#DB3A34), mustard (#FFC857) và dark charcoal (#323031).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

15. Admin Web: bảng màu của trang web này gồm có 4 màu: russian green (#6BA259), pastel yellow (#F7F39A), light green (#A3DD83) và celadon green (#38817A).

Bảng màu này được Akshit tổng hợp.

16. Buy Web: claret (#771C30), bone (#E2D9BC), vegas gold (#BEA951) và dingy dungeon (#C1354A) là 4 màu chủ đạo của trang Buy Web.

Bảng màu này được Schemecolor tổng hợp.

17. Analogous: color scheme này có tận 5 màu chủ đạo chính là: beige (#F0F7D4), android green (#B2D732), RYB green (#66B032), teal blue (#347B98) và maastricht blue (#092834).

Bảng màu này được Vanessa tổng hợp.

18. Taskade: bảng màu trích xuất từ website Taskade bao gồm 3 màu chủ đạo: radical red (#FF2B63), lavender (#EFDEFF) và pale violet (#C89CFF).

Bảng màu này được Adams tổng hợp.

19. Tealsa: gồm teal (#008080), zomp (#449798), white (#FFFFFF) và light French beige (#C8AD7F) trong color scheme của website này.

Bảng màu này được Ratna tổng hợp.

20. Blue Company: bảng màu sử dụng trên website công ty này bao gồm Alice blue (#F2F7FF), Egyptian blue (#0B409C), catalina blue (#0D226B) và saffron (#FDBE34).

Bảng màu này được Adams tổng hợp.

21. Webzone: color scheme này gồm có 6 màu chủ đạo là eerie black (#181818), dark charcoal (#323232), platinum (#E4E4E4), maximum red (#D62323), UE red (#BA0000) và dark red (#8E0000).

Bảng màu này được Adams tổng hợp.

22. Bright Green Web: gồm 5 màu black (#161616), lotion (#FCFCFC), dirty white (#E1EEC7), pear (#BBDC2F) and RYB green (#61B136) trong bảng màu chủ đạo.

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.


Page 3

Trong kỳ trước, chúng ta đã khám phá 22/ 44 bảng màu lấy cảm hứng từ các website nổi tiếng trên thế giới. Cùng khám phá tiếp những color scheme còn lại bạn nhé!

23. Pop Arts: color scheme của website này gồm 4 màu: dim gray (#676D6E), light gray (#D3D4D8), cultured (#F5F5F5) and maximum blue green (#3FBAC2).

Bảng màu này được Maya tổng hợp.

24. Frosted Gray: eerie black (#1C1C1C), dark charcoal (#2E2E2E), cerulean frost (#6D9BC3), bright gray (#EBECF0) and X11 gray (#BEBEBE) là 5 màu chủ đạo trong color scheme của trang web này.

Bảng màu này được Adams tổng hợp.

25. Info Elements: có bảng màu bao gồm: verdigris (#45ADAE), sunglow (#FEC72E) và desire (#E23956).

Bảng màu này được Chong tổng hợp.

26. FontMagic: được tạo nên bởi 4 màu chủ đạo gồm: dark charcoal (#333333), chinese silver (#CDCDCD), cultured (#F6F6F6) và cool black (#002962).

Bảng màu này được fontmagic tổng hợp.

27. Trendy Site: sử dụng 4 màu chính: onyx (#343742), cool grey (#8D99AE), lavender (#E4E4F4) and imperial red (#EF233C) trong bảng màu chủ đạo của mình.

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

28. Website Some: có bảng màu gồm 5 màu chính: dark charcoal (#333333), white (#FFFDFE), melon (#F8B0AA), light coral (#F78281) và cyber grape (#623B76).

Bảng màu này được Lydia tổng hợp.

29. Dell: color scheme này gồm 4 màu star command blue (#007DB8), bright gray (#EFEFEF), white (#FFFFFF) và outer space (#454545).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

30. Codecademy: chỉ sử dụng 2 màu chủ đạo sunset orange (#F65A5B) và japanese indigo (#204056) trong bảng màu thiết kế website.

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

31. Ghost: trang web này sử dụng bảng màu gồm 5 màu chủ đạo là: raisin black (#212121), dark silver (#717171), bright gray (#E9E9E9), cultured (#F8F8F8) và X11 gray (#BABABA).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

32. Tik Tok: bạn hẳn sẽ không ngờ Tik Tok sử dụng đến 5 màu trong color scheme. Đó là spanish gray (#9E9E9E), silver sand (#C2C2C2), bright gray (#ECECEC), pastel blue (#B3C8CB) và pewter blue (#8FB2B9).

Bảng màu này được Maya tổng hợp.

33. Awesome Combo: có color scheme gồm 5 màu: Davy's grey (#5B5151), keppel (#39AEA9), turquoise green (#A2D5AB), pale spring bud (#E5EFC1) và myrtle green (#22696F).

Bảng màu này được Maya tổng hợp.

34. Simple Web: có color scheme sử dụng 4 màu chủ đạo gồm outer space (#48464C), X11 gray (#BFBAB5), platinum (#E7E3DF) và Spanish orange (#EC6302).

Bảng màu này được Akshit tổng hợp.

35. Cambridge Shades: bảng màu này gồm 5 màu chính: oxley (#6B9080), Cambridge blue (#A4C3B2), Columbia blue (#CBE3DB), bright gray (#E4F4EE) và mint cream (#F9FFFC).

Bảng màu này được Lydia tổng hợp.

36. Fresh Web: gồm 4 màu bleu de France (#3695E7), Chinese white (#DAF1E4), pearl aqua (#8BD7C1) và verdigris (#48B3A2) trong color scheme.

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

37. Solid Web: color scheme này gồm 6 màu chủ đạo: pear (#C6D82A), apple (#85B73E), gunmetal (#2A2D34), dark electric blue (#5B6B7A), silver lake blue (#5691BB) và Chinese white (#E0E0DE).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

38. Receipt Web: palette của color scheme này gồm có 4 màu: ash gray (#B2BEB5), web azure (#F0FFFF), air superiority blue (#72A0C1) và dark midnight blue (#003366).

Bảng màu này được Vanessa tổng hợp.

39. Redesigned Web: bright gray (#EAEFF9), pale cerulean (#A1C4D8), blue-gray (#5C9DC0), X11 gray (#BEBEBE), taupe gray (#878787) và bright gray (#ECECEC) là 6 palette trong color scheme sử dụng cho website Redesigned.

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

40. Web Icon For Me: color scheme sử dụng trong website này chỉ gồm 3 màu chính: Chinese orange (#F16645), Crayola's orange-yellow (#FFC65D) và sea serpent (#4CC3D9).

Bảng màu này được Keshav Naidu tổng hợp.

41. Greek Graphic: gồm 5 màu chính sử dụng trên website này. Đó là: dark cornflower blue (#284177), Spanish blue (#006BBD), sky blue (#83CEEC), platinum (#EDE8E4) và silver pink (#C2AFA8).

Bảng màu này được Lydia tổng hợp.

42. Gray Web: bảng màu trên website này sử dụng 5 màu chính: bright gray (#EEEEEE), gainsboro (#DDDDDD), Chinese silver (#CCCCCC), X11 gray (#BBBBBB) và dark charcoal (#333333).

Bảng màu này được Adams tổng hợp.

43. My Web Tones: có color scheme sử dụng 5 màu chính: Independence (#495867), UCLA blue (#577399), beau blue (#BDD5EA), lavender (#E5E5F3) và sunset orange (#FE5F55).

Bảng màu này được Ratna tổng hợp.

44. Website Heroku: nền tảng đám mây này tạo ra bởi hai màu chủ đạo trong color scheme, chính là light periwinkle (#C9C3E6) và dark blue-gray (#6762A6).

Bảng màu này được Adams tổng hợp.