Excel cho Microsoft 365 Excel cho Microsoft 365 dành cho máy Mac Excel cho web Excel 2021 Excel 2021 for Mac Excel 2019 Excel 2019 for Mac Excel 2016 Excel 2016 for Mac Excel 2013 SharePoint Foundation 2010 Excel 2010 SharePoint Server 2010 Excel 2007 Excel for Mac 2011 Excel Starter 2010 Windows SharePoint Services 3.0 Xem thêm...Ít hơn Show Tính toán số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày. Cảnh báo: Excel cung cấp hàm DATEDIF để hỗ trợ sổ làm việc trước đây từ Lotus 1-2-3. Hàm DATEDIF có thể tính toán các kết quả không đúng trong một số kịch bản nhất định. Vui lòng xem mục sự cố đã biết của bài viết này để biết thêm chi tiết. Cú phápDATEDIF(start_date,end_date,unit)
Chú thích
Ví dụ
Các vấn đề đã biếtTham đối "MD" có thể cho kết quả là số âm, số không hoặc kết quả không chính xác. Nếu bạn đang tìm cách tính toán các ngày còn lại sau tháng tròn cuối cùng, đây là một giải pháp thay thế: Công thức này lấy ngày kết thúc gốc trong ô E17 (06/05/2016) trừ ngày đầu tiên của tháng kết thúc (01/05/2016). Đây là cách thực hiện điều này: Trước tiên, hàm DATE sẽ tạo ra ngày 01/05/2016. Hàm sẽ tạo ra ngày đó bằng cách dùng năm trong ô E17 và tháng trong ô E17. Sau đó, 1 đại diện cho ngày đầu tiên của tháng đó. Kết quả của hàm DATE là 01/05/2016. Sau đó, chúng ta lấy ngày kết thúc gốc trong ô E17, tức là 06/05/2016, trừ đi ngày này. 06/05/2016 trừ 01/05/2016 là 5 ngày. Bạn cần thêm trợ giúp?Bạn luôn có thể hỏi một chuyên gia trong Cộng đồng Kỹ thuật Excel hoặc nhận sự hỗ trợ trongCộng đồng trả lời. Xem thêmCác hàm Excel (theo thứ tự bảng chữ cái) Các hàm Excel (theo thể loại) Làm thế nào để tránh công thức bị lỗi Cần thêm trợ giúp?
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ start1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5 Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ End1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5 Bấm để thay đổi chữ cái Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 15 Có 265 từ năm chữ cái với W ở giữaAjwan Alway Aswim Bawds Bawdy Bawns Bawns Bawrs Bawty Bewet Bewig Bowat Bowel Bower Bowes Bowie Bowie Bowne Dowed Dowel Dower Dowie Dowle Dowls Dowly Downa Downs Downy Dowpps Nowy Dowe Dowts Etwee Fawns Fawny Ít hơn Jawed Jawed Jewel Jewie Jowar Jowed Jowls Jowly Kawas Kawau Kawed Kiwis Lawed Lawin Laws Lawks Lawny Lewis Lowan Lowed Lowes Lowly Lowne Bây giờ bây giờ đã bây giờ bây giờ bây giờ R powin pownd powns powny powre rawin rawin rawly rash rawan rewan rewax tua lại tua lại rewon rewth rowan rowding rowel rowen rowme rownd Sowse Sowth Tawai Tawas Tawed Tawer Tawie Tawny Tawse Tawts Tewed Tewel Tewit Towed Towel Towie Towns Towny TowseWAN ALWAY ASWAY ASWIM BAWDS BAWDY BAWLS BAWNS BAWRS BAWTY BEWET BEWIG BOWAT BOWED BOWEL BOWER BOWES BOWET BOWIE BOWLS BOWNE BOWRS BOWSE BYWAY CAWED CAWKS COWAL COWAN COWED COWER COWKS COWLS COWPS COWRY CRWTH DAWAH DAWDS DAWED DAWEN DAWKS DAWNS DAWTS DEWAN DEWAR DEWAX DEWED DIWAN DOWAR DOWDS DOWDY DOWED DOWEL DOWER DOWIE DOWLE DOWLS DOWLY DOWNA DOWNS DOWNY DOWPS DOWRY DOWSE DOWTS ETWEE FAWNS FAWNY FEWER FOWLS FOWTH GAWCY GAWDS GAWKS GAWKY GAWPS GAWSY GOWAN GOWDS GOWFS GOWKS GOWLS GOWNS HAWED HAWKS HAWMS HAWSE HEWED HEWER HEWGH HOWBE HOWDY HOWES HOWFF HOWFS HOWKS HOWLS HOWRE HOWSO INWIT JAWAN JAWED JEWED JEWEL JEWIE JOWAR JOWED JOWLS JOWLY KAWAS KAWAU KAWED KIWIS LAWED LAWER LAWIN LAWKS LAWNS LAWNY LEWIS LOWAN LOWED LOWER LOWES LOWLY LOWND LOWNE LOWNS LOWPS LOWRY LOWSE LOWTS MAWED MAWKS MAWKY MAWRS MEWED MEWLS MOWAS MOWED MOWER MOWRA NAWAB NEWED NEWEL NEWER NEWIE NEWLY NEWSY NEWTS NGWEE NOWAY NOWED NOWLS NOWTS NOWTY PAWAS PAWAW PAWED PAWER PAWKS PAWKY PAWLS PAWNS PEWEE PEWIT POWAN POWER POWIN POWND POWNS POWNY POWRE RAWER RAWIN RAWLY RAWNS REWAN REWAX REWED REWET REWIN REWON REWTH ROWAN ROWDY ROWED ROWEL ROWEN ROWER ROWME ROWND ROWTH ROWTS SAWAH SAWED SAWER SEWAN SEWAR SEWED SEWEL SEWEN SEWER SEWIN SHWAS SOWAR SOWCE SOWED SOWER SOWFF SOWFS SOWLE SOWLS SOWMS SOWND SOWNE SOWPS SOWSE SOWTH TAWAI TAWAS TAWED TAWER TAWIE TAWNY TAWSE TAWTS TEWED TEWEL TEWIT TOWED TOWEL TOWER TOWIE TOWNS TOWNY TOWSE TOWSY TOWTS TOWZE TOWZY UNWED UNWET UNWIT UNWON VAWTE VOWED VOWEL VOWER WAWAS WAWES WAWLS WOWED WOWEE YAWED YAWEY YAWLS YAWNS YAWNY YAWPS YEWEN YOWED YOWES YOWIE YOWLS ZOWIE Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary. Edit List Xem danh sách này cho:
Trang web được đề xuất
Những từ nào có wi?10 chữ cái có chứa wi.. nationwide.. widespread.. withdrawal.. wilderness.. witchcraft.. eyewitness.. windscreen.. windshield.. Một số từ 5 chữ cái với tôi ở giữa là gì?Năm chữ cái tôi là chữ cái giữa.. abide.. afire.. agile.. aging.. alibi.. alien.. align.. alike.. Một từ 5 chữ cái bắt đầu bằng wi là gì?5 chữ cái bắt đầu bằng wi. Những từ có 5 chữ cái là gì?Danh sách 5 từ chữ.. Abuse.. Adult.. Agent.. Anger.. Apple.. Award.. Basis.. Beach.. |