Dưới đây là những từ ngữ trọng điểm của đề đại cương cho HSK 5, nhưng HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN đã giúp các bạn phiên âm bằng phiên âm và dịch ra tiếng Việt để các bạn dễ tham khảo.
Các bạn chỉ cần nhìn vào bộ đề là đã đủ hiểu thế nào là chất lượng, thế nào là sáng tạo, mà chỉ có tại HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN mà thôi. Chúc các bạn có được thành công thực sự khi tham khảo bộ đề của chúng tôi.
1. 唉 2. 爱护 3. 爱惜 4. 爱心 5. 安慰 6. 安装 7. 岸 8. 把握 9. 摆 10. 班主任 11. 办理 12. 棒 13. 傍晚 14. 包裹 15. 包含 16. 包子 17. 薄 18. 宝贝 19. 宝贵 20. 保持 21. 保存 22. 保留 23. 保险 24. 报告 25. 悲观 26. 背 27. 背景 28. 被子 29. 本科 30. 本领 31. 本质 32. 比例 33. 比如 34. 彼此 35. 毕竟 36. 避免 37. 必然 38. 必需 39. 必要 40. 编辑 41. 鞭炮 42. 便 43. 辩论 44. 标点 45. 标志 46. 表面 47. 表明 48. 表情 49. 表现 50. 丙 51. 病毒 52. 玻璃 53. 博物馆 54. 脖子 55. 不必 56不断 57. 不见得 58. 不耐烦 59. 不要紧 60. 补充 61. 布 62. 不安 63. 不得了 64. 不好意思 65. 不免 66. 不然 67. 不如 68. 不足 69. 部门 70. 步骤 71. 财产 72. 踩 73. 采访 74. 采取 75. 彩虹 76. 参考 77. 参与 78. 餐厅 79. 惭愧 80. 操场 81. 操心 82. 册 83. 厕所 84. 测验 85. 曾经 86. 插 87. 差别 88. 叉子 89. 拆 90. 产品 91. 产生 92. 长途 93. 常识 94. 朝 95. 朝代 96. 炒 97. 吵架 98. 车库 99. 车厢 100. 彻底 101. 沉默 102. 趁 103. 称 104. 称呼 105. 称赞 106. 乘 107. 乘坐 108. 承担 109. 承认 110. 承受 111. 程度 112. 程序 113. 成分 114. 成果 115. 成就 116. 成立 117. 成语 118. 成长 119. 诚恳 120. 吃亏 121. 持续 122. 池子 123. 尺子 124. 翅膀 125. 冲 126. 充电机 127. 充分 128. 充满 129. 重复 130. 宠物 131. 抽屉 132. 抽象 133. 丑 134. 臭 135. 出版 136. 出口 137. 出色 138. 出席 139. 初级 140. 除 141. 除非 142. 除夕 143.处理 144. 传播 145. 传递 146. 传染 147. 传说 148. 传统 149. 窗帘 150. 闯 151.创造 152.吹 153. 磁带 154. 辞职 155. 此外 156. 次要 157. 刺激 158. 匆忙 159. 从此 160. 从而 161. 从前 162. 从事 163. 醋 164. 促进 165. 促使 166. 催 167. 存 168. 存在 169. 错误 170.措施 171. 答应 172. 达到 173. 打工 174. 打交道 175. 打喷嚏 176. 打听 177. 打招呼 178. 大方 179. 打象 180. 大型 181. 呆 182. 贷款 183. 待遇 184. 单纯 185. 单调 186. 单独 187. 单位 188. 单元 189. 担任 190. 耽误 191. 胆小鬼 192. 淡 193. 当代 194. 档 195. 岛 196. 倒霉 197. 导演 198. 导致 199. 倒 200. 到达 1. āi –(t.từ) ôi, ai 2. àihù-yêu quý, giữ gìn 3. àixī-yêu quý, quý trọng 4. àixīn-tình yêu 5. ānwèi-an ủi 6. ānzhuāng-lắp đặt, mắc 7. àn-bờ 8. bǎwò-nắm vững 9. bǎi-bày, xếp 10. bānzhǔrèn-chủ nhiệm lớp 11. bànlǐ-giải quyết, xử lí 12. bàng –cây gậy, cừ khôi 13. bàngwǎn-sắp tối 14. bāoguǒ-gói hàng, kiện hàng 15. bāohán-chứa đựng, bao hàm 16. bāozi-bánh bao 17. báo-mỏng 18. bǎobèi-bảo bối 19. bǎoguì-quý trọng, quý giá 20. bǎochí-giữ, bảo trì 21. bǎocún-bảo tồn, giữ gìn 22. bǎoliú-bảo lưu, giữ lại 23. bǎoxiǎn-bảo hiểm 24. bàogào-báo cáo 25. bēiguān-bi quan 26. bèi-cõng, lưng 27. bèijǐng-bối cảnh 28. bèizi-cái mền 29. běnkē-khoa(hệ) chính quy 30. běnlǐng-bản lãnh 31. běnzhì-bản chất 32. bǐlì-tỉ lệ 33. bǐrú-tỉ như, ví dụ như 34. bǐcǐ-đôi bên, lẫn nhau 35. bìjìng-rốt cuộc, sau cùng 36. bìmiǎn- tránh, ngăn ngừa 37. bìrán-tất nhiên, nhất định 38. bìxū-phải, cần thiết 39. bìyào-cần thiết, không thể khác 40. biānjí-biên tập 41. biānpào-pháo 42. biàn-tiện 43. biànlùn-biện luận 44. biāodiǎn-tiêu điểm, dấu ngắt câu 45. biāozhì –ký hiệu, cái mốc 46. biǎomiàn-mặt ngoài, bề ngoài 47. biǎomíng-tỏ rõ 48. biǎoqíng-diễn cảm, biểu cảm 49. biǎoxiàn-biểu hiện 50. bǐng-C 51. bìngdú-virut, vi trùng 52. bōli-kiếng 53. bówùguǎn-viện bảo tàng 54. bózi-cái cổ 55. búbì-không nhất thiết 56.bùduàn-không ngừng 57. bùjiàndé-không nhất định 58. bùnàifán-nôn nóng 59. bùyàojǐn-không quan trọng 60. bǔchōng-bổ xung 61. bù-vải 62. bùān-không yên 63. bùdéliǎo-nguy, gay, quá 64. bùhǎoyìsi- ngại, mắc cỡ 65. bùmiǎn-không tránh khỏi 66. bùrán-bằng không 67. bùrú-không bằng, chẳng bằng 68. bùzú-không đầy đủ 69. bùmén-bộ môn 70. bùzhòu-không phải 71. cáichǎn-tài sản 72. cǎi-đạp, giẫm 73. cǎifǎng- phỏng vấn 74. cǎiqǔ-áp dụng 75. cǎihóng- cầu vồng 76. cānkǎo-tham khảo 77. cānyù-tham gia 78. cāntīng-phòng ăn 79. cánkuì-mắc cỡ, hổ thẹn 80. cāochǎng-sân tập 81. cāoxīn-lo nghĩ, bận tâm 82. cè-sổ, quyển (lượng tư) 83. cèsuǒ-toilet 84. cèyàn-trắc nghiệm 85. céngjīng-đã từng 86. chā-cắm, chen 87. chābié-chênh lệch, khác biệt 88. chāzi-cài nĩa, cái xiên 89. chāi-tháo, dỡ 90. chǎnpǐn-sản phẩm 91. chǎnshēng-sản sinh 92. chángtú-đường dài 93. chángshí-điều hiểu biết 94. cháo-triều đình, hướng về 95. cháodài-triều đại, thời 96. chǎo-xào, tráng, rang 97. chǎojià-cãi nhau 98. chēkù-nhà để xe 99. chēxiāng- toa xe 100. chèdǐ-triệt để 101. chénmò-trầm mặc, lặng im 102. chèn-nhân, thừa 103. chēng-xưng, xưng hô 104. chēnghu-xưng hô 105. chēngzàn-ca ngợi, tán thưởng 106. chéng –thừa, dáp (phép nhân) 107. chéngzuò-ngồi, đáp 108. chéngdān-đảm đương, gv 109. chéngrèn-thừa nhận 110. chéngshòu-tiếp nhận, kế thừa 111. chéngdù-trình độ 112. chéngxù-trình tự, thứ tụ 113. chéngfēn-thành phần 114. chéngguǒ-thành quả 115. chéngjiù-thành tựu 116. chénglì-thành lập 117. chéngyǔ-thành ngữ 118. chéngzhǎng-trưởng thành 119. chéngkěn-thành khẩn 120. chī kuī-chịu thiệt, bất lợi 121. chíxù-duy trì 122. chízi-cái ao, đầm 123. chǐzi-cái thước 124. chìbǎng-cái cánh 125. chōng-xông, dội nước 126. chōngdiànqì-cục sạc 127. chōngfēn-đầy đủ(trìu tượng) 128. chōngmǎn-tràn đầy 129. chōngfù-lặp lại, trùng lặp 130. chǒngwù-vật cưng 131. chōutì-ngăn kéo 132. chōuxiàng-trìu tượng 133. chǒu-xấu, dễ ghét 134. chòu-thối, hôi 135. chūbǎn-xuất bản 136. chūkǒu-xuất khẩu 137. chūsè-xuất sắc 138. chūxí-tham gia, có mặt 139. chūjí-sơ cấp 140. chú-trừ, phép chia 141. chúfēi-trừ phi 142. chúxī-giao thừa 143. chǔlǐ-xử lý 144. chuánbō-truyền bá 145. chuándì-chuyền, theo dây 146. chuánrǎn-truyền nhiễm 147. chuánshuō- truyền thuyết 148. chuántǒng- truyền thống 149. chuānglián-rèm cửa 150. chuǎng- xông, vượt 151. chuàngzào-sáng tạo 152. chuī-thổi, khoác lác 153. cídài-băng từ 154. cízhí-từ chức 155. cǐwài-ngoài ra 156. cìyào-thứ yếu 157. cìjī-kích thích 158. cōngmáng-vội vàng 159. cóngcǐ-từ đó 160. conger-do đó, vì vậy 161. cóngqián-từ trước 162. cóngshì-theo đuổi 163. cù-giấm 164. cùjìn-xúc tiến, thúc đẩy 165. cùshǐ-thúc đẩy 166. cuī-thúc giục 167. cún-tồn, trữ, gửi 168. cúnzài-tồn tại 169. cuòwù-sai lầm 170. cuòshì-biện pháp 171. dāying-đáp ứng 172. dádào-đạt được 173. dǎgōng-làm công, làm việc 174. dǎjiāodao-giao thiệp, đi lại 175. dǎpēntì-hắt xì hơi 176. dǎting-hỏi thăm 177. dǎzhāohu-chào hỏi 178. dàfang-rộng lượng 179. dàxiàng-con voi 180. dàxíng-cỡ lớn 181. dāi-ngốc,trải qua 182. dàikuǎn-cho vay, khoản cho vay 183. dàiyù-đãi ngộ 184. dānchún-đơn thuần, đơn giản 185. dāndiào-đơn điệu 186. dāndú- đơn độc 187. dānwèi-đơn vị 188.dānyuán-đơn nguyên 189. dānrèn-đảm nhiệm 190. dānwu-để lỡ, bỏ lỡ 191. dǎnxiǎoguǐ-nhát gan 192. dàn-nhạt, loãng 193. dàngdài-đương đại 194. dǎng-ngăn cản, che 195. dǎo-đảo 196. dǎoméi- xui xẻo 197. dǎoyǎn-đạo diễn 198. dǎozhì-dẫn đến, gây ra 199. dào-lại nhưng, ngược 200. dàodá-tới, đến 201. 道德 202. 道理 203. 登机牌 204. 登记 205. 等待 206. 等候 207. 等于 208. 低 209. 滴 210. 的确 211. 敌人 212.递 213. 地道 214. 地理 215. 地区 216. 地毯 217. 地位 218. 地震 219. 点头 220. 点心 221. 电池 222. 电台 223. 钓 224. 丁 225. 顶 226. 冻 227. 洞 228. 动画片 229. 逗 230. 豆腐 231. 独立 232. 独特 233. 度过 234. 短信 235. 堆 236. 对比 237. 对待 238. 对方 239. 对手 240. 对象 241. 对于 242. 顿 243. 蹲 244. 多亏 245. 多余 246. 躲藏 247. 恶劣 248. 发表 249. 发愁 250. 发达 251. 发抖 252. 发挥 253. 发明 254. 发票 255. 发言 256. 罚款 257. 法院 258. 翻 259. 繁荣 260. 凡是 261. 反而 262. 反复 263. 反应 264. 反正 265. 范围 266. 方 267. 方案 268. 方式 269. 妨碍 270. 房东 271. 仿佛 272. 放松 273. 非 274. 肥皂 275. 肺 276. 废话 277. 费用 278. 分别 279. 分布 280. 分配 281. 分析 282. 纷纷 283. 奋斗 284. 愤怒 285. 风格 286. 风俗 287. 风险 288. 疯狂 289. 讽刺 290. 否定 291. 否认 292. 扶 293. 幅 294. 服从 295. 服装 296. 辅导 297. 付款 298. 妇女 299. 复制 300. 改革 301. 改进 302. 改善 303. 改正 304. 盖 305. 概括 306. 概念 307. 干脆 308. 感激 309. 感受 310. 感想 311. 赶紧 312. 赶快 313. 干活儿 314. 钢铁 315. 高档 316. 高速公路 317. 搞 318. 告别 319. 胳膊 320. 鸽子 321. 隔壁 322. 革命 323. 格外 324. 个别 325. 个人 326. 个性 327. 各自 328. 根 329. 根本 330. 更加 331. 公布 332. 公开 333. 公平 334. 公寓 335. 公主 336. 工厂 337. 工程师 338. 工人 339. 工业 340. 功夫 341. 功能 342. 贡献 343. 沟通 344. 构成 345. 姑姑 346. 姑娘 347. 古代 348. 古典 349. 古老 350. 鼓舞 351. 股票 352. 骨头 353. 固定 354. 固体 355. 雇佣 356. 挂号 357. 乖 358. 拐弯 359. 怪不得 360. 官 361. 关闭 362. 关怀 363. 观察 364. 观点 365. 观念 366. 管子 367. 冠军 368. 罐头 369. 光滑 370. 光临 371. 光明 372. 光盘 373. 光荣 374. 广场 375. 广大 376. 广泛 377. 规矩 378. 规律 379. 规模 380. 规则 381. 柜台 382. 滚 383. 锅 384. 国籍 385. 国庆节 386. 果实 387. 过分 388. 过敏 389. 过期 390. 哈 391. 海关 392. 海鲜 393. 喊 394. 行业 395. 豪华 396. 好奇 397. 和平 398. 何必 399. 何况 400. 合法 201. dàodé –đạo đức 202. dàolǐ-đạo lí 203. dēngjīpái-thẻ lên máy bay 204. dēngjì-đăng ký 205. děngdài-chờ đợi 206. děnghòu-chờ đợi (đt cụ thể) 207. děngyú-bằng, như, giống 208. dī-thấp 209. dī-giọt, rơi (lượng từ) 210. díquè-chính xác 211. dírén-kẻ địch, địch nhân 212. dì-chuyển, giao 213. dìdao-chính xác, chuẩn 214. dìlǐ-địa lý 215. dìqū-khu, vùng 216. dìtǎn-thảm trải nền 217. dìwèi-địa vị 218. dìzhèn-địa chấn 219. diǎntóu-gật đầu 220. diǎnxīn-điểm tâm 221. diànchí-cục pin 222. diàntái-điện đài, đài phát thanh 223. diào-câu (cá) 224. dīng-người đàn ông, D 225. dǐng-đỉnh,chóp, húc, đội 226. dòng-đông, cóng 227. dòng-động, lỗ 228. dònghuàpiàn-phim HH 229. dòu-chọc, trêu đùa 230. dòufu-đậu phụ 231. dúlì-độc lập 232. dùtè-đặc biệt 233. dùguò-trải qua 234. duǎnxìn- tin ngắn, thư ngắn 235. duì-chất, đống (lượng từ) 236. duìbǐ-so sánh, đối sánh 237. duìdài-đối xử 238. duìfāng-đối phương 239. duìshǒu-dối thủ 240. duìxiàng-đối tượng 241. duìyú –đối với 242. dūn-tấn 243. dūn-ngồi xổm 244. duōkuì-may mà 245. duōyú-thừa, dư 246. duǒcáng-trốn, ẩn náu 247. èliè-tồi tệ 248. fābiǎo-phát biểu 249. fāchóu- sầu phát rầu 250. fādá-phát đạt 251. fādǒu-phát run 252. fāhuī-phát huy 253. fāmíng-phát minh 254. fāpiào-hoá đơn, phiếu 255. fāyán-phát ngôn 256. fá kuǎn-phạt tiền 257. fǎyuàn-toà án 258. fān-lật, lục, cuộn, nổi 259. fánróng-phồn vinh 260. fán shì- phàm là 261. fǎnér-ngược lại, nói cách khác 262. fǎnfù-lặp lại, tráo trở 263. fǎnyìng-phản ứng 264. fànzhèng-dù sao 265. fànwéi-phạm vi 266. fāng-phương, vuông 267. fāngàn-phương án 268. fāngshì-công thức 269. fángài-trở ngại, ảnh hưởng 270.fángdōng-chủ trọ, phòng trọ 271. fảngfú-dường như 272. fàngsōng-buông lơi, giảm treet 273. fēi-phi, sai trái 274. féizào-cục xà bông 275. fèi-phổi 276. fèihuà-phí lời 277. fèiyong- phí dùng 278. fēnbié-chia ra 279. fēnbù-phân bố 280. fēnpèi-phân bố, phối hợp 281. fēnxī-phân tích 282. fēnfēn-lũ lượt, không ngừng 283. fèndòu-phấn đấu 284. fènnù-phẫn nộ 285. fēnggé-phong cách 286. fēngsú-phong tục 287. fēngxiǎn-khó khăn 288. fēngkuáng-điên cuồng 289. fěngcì-châm biếm 290. fǒudìng-phủ định 291. fǒurèn-phủ nhận 292. fú-dìu, đỡ 293. fú-bức(có cặp) 294. fúcóng-phục tùng 295. fúzhuāng-phục trang 296. fǔdǎo-phụ đạo, thêm 297. fùkuǎn-thanh toán 298. fùnǚ- phụ nữ 299. fùzhì-phục chế 300. gǎigé-cải cách 301. gǎijìn-cải tiến 302. gǎishàn- cải thiện 303. gǎizhèng-cải chính 304. gài-đậy, xây 305. gàikuò-khái quát, tổng quát 306. gàiniàn-khái niệm 307. gāncuì-dứt khoát 308. gǎnjī-cảm kích 309. gǎnshòu-ảnh hưởng, hiểu 310. gǎnxiǎng-cảm tưởng 311. gǎnjǐn-nhanh chóng(tranh thủ) 312. gǎnkuài- nhanh chóng 313. gànhuór-làm việc 314. gāngtiě-sắt thép 315. gāodàng-cao cấp 316. gāosùgōnglù-Đ. Cao tốc 317. gǎo-làm (trìu tương) 318. gàobié-tạm biệt 319. gēbo-cánh tay 320. gēzi-bồ câu 321. gébì-sát vách 322. gémìng-cách mạng 323. géwài-đặc biệt, vô cùng 324. gèbié-phân biệt, đặc biệt 325. gèrén-cá nhân 326. gèxìng- cá tính 327. gèzi-cá nhân 328. gēn-cọng, cây (lượng từ 329. gēnběn-cơ bản 330. gèngjiā-càng thêm 331. gōngbù-công bố 332. gōngkāi-công khai 333. gōngpíng-công bằng 334. gōngyù-khu nhà ở 335. gōngzhǔ-công chúa 336. gōngchǎng-công xưởng 337. gōngchéngshì- KS công trình 338. gōngrén- công nhân 339. gōngyè-công nghiệp 340. gōngfu-công phu 341. gōngnéng-công năng 342. gòngxiàn- cống hiến 343. gōutōng-nối liền 344. gòuchéng-cấu thành 345. gūgu-cô ( em của Ba) 346. gūniang- cô bé, cô nương 347. gǔdài-cổ đại 348. gǔdiǎn-cổ điển 349. gǔlǎo-cổ xưa 350. gǔwǔ-cổ vũ, phấn chấn 351. gǔpiào-cổ phiếu 352. gǔtou-khúc xương 353. gùdìng-cố định 354. gùtǐ-cụ thể 355. gùyōng-thuê, mua sức lao động 356. guàhào-lấy số, bốc số 357. guāi-ngoan 358. guǎiwānrẽ ngoặt, chỗ rẽ 359. guàibude-không trách 360. guān-quan, sếp 361. guānbì-đóng 362. guānhuái-quan tâm 363. guānchá-quan sát 364. guāndiǎn-quan điểm 365. guānniàn-quan niệm 366. guǎnzi-cái ống 367. guànjūn-quán quân 368. guàntou-đồ hộp 369. guānghuá-trơn trượt 370. guānglín- ghé thăm 371. guāngmíng-quang minh 372. guāngpán-đĩa hát 373. guāngróng-quang vinh 374. guǎngchǎng-quảng trường 375. guǎngdà-rộng lớn 376. guǎngfàn-phổ biến 377. guīju-quy củ, phép tắc 378. guīlǜ- quy luật 379. guīmó-quy mô 380. guīzé-quy tắc 381. guītái-quầy, chỗ tủ bán 382. gǔn-sôi, lăn 383. guō-cái nồi 384. guójí-quốc tịch 385. guóqìngjié-lễ quốc khánh 386. guǒshí-quả thực 387. guòfēn-quá đáng 388. guòmǐn-mẫn cảm 389. guòqī-qua kỳ( thời gian0 390. hā-ha (cươi 391. hǎiguān-hải quan 392. hǎixiān-hải sản tươi 393. hǎn-hét, gào 394. hángyè-nghành nghề 395. háohuá-hào hoa 396. hàoqí-hiếu kỳ 397. hépíng-hoà bình 398. hébì-hà tất 399. hékuàng-huống hồ 400. héfǎ-hợp pháp 401. 合理 402.合同 403. 合影 404. 合作 405. 核心 406. 恨 407. 横 408. 后果 409. 忽视 410. 呼吸 411. 壶 412. 蝴蝶 413. 胡说 414. 胡同 415. 胡须 416. 糊涂 417. 花生 418. 滑冰 419. 划船 420. 华裔 421. 话题 422. 化学 423. 怀念 424. 缓解 425. 幻想 426. 慌张 427. 黄瓜 428. 黄金 429. 皇帝 430. 皇后 431. 挥 432. 灰 433. 灰尘 434. 灰心 435. 恢复 436. 汇率 437. 婚礼 438. 婚姻 439. 活跃 440. 火柴 441. 伙伴 442. 基本 443. 机器 444. 激烈 445. 肌肉 446. 及格 447. 集体 448. 集中 449. 急忙 450. 记录 451. 记忆 452. 计算 453. 系领带 454. 纪录 455. 纪律 456. 纪念 457. 寂寞 458. 家庭 459. 家务 460. 家乡 461. 嘉宾 462. 夹子 463. 甲 464. 假如 465. 假装 466. 嫁 467. 价值 468. 驾驶 469. 煎 470. 肩膀 471. 坚决 472. 坚强 473. 艰巨 474. 艰苦 475. 尖锐 476. 俭 477. 简历 478. 简直 479. 剪刀 480. 健身房 481.建立 482. 建设 483. 建议 484. 建筑 485. 键盘 486. 讲究 487. 讲座 488. 降落 489. 酱油 490. 浇 491. 交换 492. 交际 493. 郊区 494. 胶水 495. 角度 496. 狡猾 497. 教材 498. 教练 499. 教训 500. 接触 501. 接待 502. 接近 503. 接着 504. 阶段 505. 结实 506. 节 507. 节省 508. 结构 509. 结合 510. 结论 511. 结帐 512. 解放 513. 解说员 514. 届 515. 借口 516. 戒烟 517. 戒指 518. 金属 519. 紧 520. 紧急 521. 谨慎 522. 进步 523. 进口 524. 近代 525. 尽力 526. 尽量 527. 精力 528. 经典 529. 经营 530. 景色 531. 敬爱 532. 久 533. 酒吧 534. 救 535. 救护车 536. 舅舅 537. 居然 538. 桔子 539. 举 540. 具备 541. 具体 542. 巨大 543. 聚会 544. 俱乐部 545. 据说 546. 捐 547. 卷 548. 决赛 549. 决心 550. 绝对 551. 角色 552. 军事 553. 均匀 554. 卡车 555. 开发 556. 开放 557. 开幕式 558. 开心 559. 砍 560. 看不起 561. 看来 562. 抗议 563. 烤鸭 564. 颗 565. 可见 566. 可靠 567. 可怕 568. 课程 569. 克 570. 克服 571. 刻苦 572. 客观 573. 客厅 574. 空间 575. 恐怖 576. 空闲 577. 控制 578. 口味 579. 夸 580. 会计 581. 矿泉水 582. 辣椒 583. 蜡烛 584. 来自 585. 烂 586. 烂 587. 狼 588. 浪费 589. 劳动 590. 劳驾 591. 老百姓 592. 老板 593. 老实 594. 老鼠 595. 姥姥 596. 乐观 597. 雷 598. 类 599. 梨 600. 离婚 401. hélǐ-hợp lý 402. hétong-hợp đồng 403. héyǐng-ảnh chụp chung 404. hézuò-hợp tác 405. héxīn-trung tâm 406. hèn-hận 407. héng-ngang, vượt ngang 408. hòuguǒ-hậu quả 409. hùshi-khing thường 410. hūxī-thở, hô hấp 411. hú-bình(bầu) 412.húdié-con bướm 413. húshuō-nói liều, nói bừa 414. hútòng-con hẻm 415. húxū-râu ria 416. hútu-hồ đồ 417. huāshēng-đậu phộng, lạc 418. huábīng-trượt băng 419. huáchuán-chèo (bơi) thuyền 420. huáyì-người Hoa 421. huàtí-tiêu đề, đề tài 422. huàxué-hoá học 423. huáiniàn-hoài niệm 424. huǎnjiě-cứu trợ 425. huànxiǎng -ảo tưởng 426. huāngzhāng-hoang mang 427. huángguā-dưa leo(chuột) 428. huángjīn-vàng 429. huángdì-hoàng đế 430. huánghòu-hoàng hậu 431. huī-tro-vung, khua 432. huī- màu xám 433. huīchén-bụi, bụi đất 434. huīxīn-nản lòng 435. huīfù-hồi phục 436. huìlǜ-tỉ giá đổi tiền 437. hūnlǐ-hôn lễ 438. hūnyīn-hôn nhân 439. huóyuè-sinh động, sôi nổi 440. huǒchái-diêm 441. huǒbàn-bạn bè 442. jīběn-cơ bản 443. jīqì-máy móc 444. jīliè-kịch liệt, quyết liệt 445. jīròu-bắp thịt, cơ bắp 446. jígé-đạt tiêu chuẩn 447. jítǐ-tập thể 448. jízhōng-tập chung 449. jímáng-vội vàng, vội vã 450. jìlù-ghi chép, tài liệu 451. jìyì-trí nhớ 452. jìsuàn-tính toán 453. jìlǐngdài-thắt càvat 454. jìlù-kỷ lục 455. jìlǜ-kỷ luật 456. jìniàn-kỉ niệm 457. jìmò-buồn tẻ, cô đơn 458. jiātíng-gia đình 459. jiāwù-việc nhà 460. jiāxiāng-quê nhà 461. jiābin-khách 462. jiāzi-cái kẹp 463. jiǎ-A, hạng A 464. jiǎrú-tỉ như 465. jiǎzhuāng-giả vờ, đóng 466. jiǎ-gả lấy chồng 467. jiàzhí-giá trị 468. jiàshǐ-điều khiển, lái 469. jiān-chiên 470. jiānbǎng-bả vai 471. jiānjué-kiên quyết 472. jiānqiáng-kiên cường 473. jiānjù-khó khăn, gian khổ 474. jiānkǔ-gian khổ 475. jiānruì-sắc bén, nhọn 476. jiǎn-nhặt, lượm 477. jiǎnlì-sơ yếu lí lịch giản lược 478. jiǎnzhí-quả thật, giống như 479. jiǎndāo-kéo 480. jiànshēnfáng-phòng ghym 481. jiànlì-xây dựng 482. jiànshè-kiến thiết 483. jiànyì-kiến nghị 484. jiànzhù-kiến trúc 485. jiànpán-bàn phím 486. jiǎngjiu-chú ý 487. jiǎngzuò-toạ đàm báo cáo 488. jiàngluò-rơi xuống, hạ 489. jiàngyóu-nước tương 490. jiāo-tưới, vảy(nước) 491. jiāohuàn-trao đổi 492. jiāojì-giao tiếp 493. jiāoqū-khu ngoại ô 494. jiāoshuǐ-keo nước 495. jiǎodù-góc 496. jiǎohuá-giảo hoạt 497. jiàocái-tài liệu giảng dạy 498. jiàoliàn-huấn luyện viên 499. jiàoxùn-giáo huấn, dạy dỗ 500. jiēchù-tiếp xúc, chạm 501. jiēdài-tiếp đãi, đón tiếp 502. jiējìn-tiếp cận 503. jiēzhe-tiếp theo 504. jiēduàn-giai đoạn 505. jiēshi-chắc 506. jié-lễ, tiết 507. jiéshěng-tiết kiệm 508. jiégòu-kết cấu 509. jiéhé-kết hợp 510. jiélùn-kết luận 511. jiézhàng-thanh toán 512. jiěfàng-giải phóng 513. jiěshuōyuán-bình luận viên 514. jiè-giới, khoá 515. jièkǒu-mượn cớ 516. jièyān-cai thuốc 517. jièzhi-cái nhẫn 518. jīnshǔ-kim loại 519. jǐn-căng, chặt 520. jǐnjí-khẩn cấp 521. jǐnshèn-cẩn thận 522. jìnbù-tiến bộ 523. jìnkǒu-cửa vào, nhập khẩu 524. jìndài-cận đại 525. jìnlì-tận lực 526. jìnliàng-cố hết sức 527. jìnglì-tinh lực 528. jīngdiǎn-kinh điển 529. jīngyíng-kinh doanh 530. jǐngsè-cảnh sắc 531. jìngài-kính yêu 532. jiǔ-lâu 533. jiǔba-bar, khách sạn 534. jiù-cứu 535. jiùhùchē-xe cứu hộ 536. jiùjiu-cậu 537. jūrán-lại có thể, lại 538. júzi-quýt 539. jǔ-cử, dơ 540. jùbèi-có đầy đủ 541. jùtǐ-cụ thể 542. jùdà-to lớn 543. jùhuì-tụ hợp, gặp mặt 544. jùlèbù-câu lạc bộ 545. Jùshuō-nghe nói 546. juān-quyên góp 547. juǎn-vòng, quyển 548. juésài-chung kết 549. juéxīn-quyết tâm 550. juéduì-tuyệt đối 551. juésè-vai diễn 552. jūnshì-quân sự 553. jūnyún-đều, đều đặn 554. kǎchē-xe ben (vật liệu xd) 555. kāifā-khai phá, mở mang 556. kāifàng-phát triển 557. kāimùshì-lễ khai mạc 558. kāixīn-vui vẻ 559. kǎn-chặt 560. kànbuqǐ-xem thường 561. kànlái-xem ra 562. kàngyì-kháng nghị 563. kǎoyā-vịt quay 564. kē-hạt, viên 565. kějiàn-có thể thấy, đủ thấy 566. kěkào-đáng dựa 567. kěpà-đáng sợ 568. kèchéng-khoá trình 569. kè-khắc, gam 570. kèfú-khắc phục 571. kèkǔ-khắc khổ, chịu khó 572. kèguān-khách quan 573. kètīng-phòng khách 574. kōngjiān-không gian 575. kǒngbù-khủng bố 576. kòngxián-rảnh rỗi 577. kòngzhì-khống chế 578. kǒuwèi- khẩu vị 579. kuā-khuếch đại, phô trương 580. kuàijì-kế toán 581. kuàngquánshuǐ-nước suối 582. làjiāo-trái ớt 583. làzhú-đèn cầy, nến 584. láizì-đến từ 585. lán-ngăn, chặn, cản 586. làn-vụn, nát 587. láng-con sói 588. làngfèi-lãng phí 589. láodòng-lao động 590. láojià-làm phiền 591. lǎobǎixìng-bà con 592. lǎobǎn-ông chủ 593. lǎoshi-thật thà, thành thực 594. lǎoshǔ-con chuột 595. lǎolao-bà ngoại 596. lèguān-lạc quan
597. léi-sấm 598. lèi-loại 599. lí-quả lê 600. líhūn-li hôn 601. 厘米 602. 礼拜天 603. 理论 604. 理由 605. 粒 606. 立方 607. 立即 608. 立刻 609. 力量 610. 利润 611. 利息 612. 利益 613. 利用 614. 连忙 615. 连续剧 616. 联合 617. 恋爱 618. 练习 619. 良好 620. 粮食 621. 了不起 622. 临时 623. 铃 624. 零件 625. 零钱 626. 零食 627. 灵活 628. 领导 629. 领域 630. 流传 631. 浏览 632. 龙 633. 漏 634. 露 635. 陆地 636. 陆续 637. 录取 638. 录音 639. 轮流 640. 论文 641. 逻辑 642. 落后 643. 骂 644. 麦克风 645. 馒头 646. 满足 647. 毛 648. 毛病 649. 矛盾 650. 冒险 651. 贸易 652. 眉毛 653. 煤炭 654. 美术 655. 魅力 656. 迷路 657. 谜语 658. 密峰 659. 密切 660. 秘密 661. 秘书 662. 棉花 663. 面对 664. 面积 665. 面临 666. 苗条 667. 描写 668. 秒 669. 民主 670. 明确 671. 明显 672. 明信片 673. 明星 674. 明牌 675. 名片 676. 名胜古迹 677. 命令 678. 命运 679. 摸 680. 模仿 681. 模糊 682. 摩托车 683. 陌生 684. 某 685. 目标 686. 目录 687. 目前 688. 木头 689. 哪怕 690. 难怪 691. 难看 692. 内科 693. 嫩 694. 能干 695. 能源 696. 年代 697. 年纪 698. 念 699. 宁可 700. 牛仔裤 701. 农 702. 农民 703. 农业 704. 女士 705. 偶然 706. 拍 707. 排队 708. 排球 709. 派 710. 盼望 711. 赔偿 712. 培养 713. 佩服 714. 配合 715. 盆 716. 碰见 717. 披 718. 批 719. 批准 720. 皮鞋 721. 疲劳 722. 匹 723. 片 724. 片面 725. 飘 726. 频道 727. 品种 728. 凭 729. 平 730. 平常 731. 平等 732. 平方 733. 平衡 734. 平静 735. 平均 736. 评价 737. 破产 738. 破坏 739. 迫切 740. 朴素 741. 期待 742. 期间 743. 其余 744. 其中 745. 奇迹 746. 启发 747. 企图 748. 企业 749. 气氛 750. 汽油 751. 牵 752. 谦虚 753. 签字 754. 前途 755. 浅 756. 欠 757. 枪 758. 强调 759. 强烈 760. 抢 761. 悄悄 762. 瞧 763. 巧妙 764. 切 765. 亲爱 766. 亲切 767.亲自 768. 侵略 769. 勤奋 770. 勤劳 771. 青 772. 青春 773. 青少年 774. 轻视 775. 清淡 776. 情景 777. 情绪 778. 请求 779. 庆祝 780. 球迷 781. 趋势 782. 娶 783. 取消 784. 去世 785. 圈 786. 全面 787. 权力 788. 权利 789. 劝 790. 缺乏 791. 确定 792. 确认 793. 燃烧 794. 嚷 795. 绕 796. 热爱 797. 热烈 798. 热心 799. 人才 800. 人口
601. límǐ-cm 602. lǐbàitiān-chủ nhật 603. lǐlùn-lý luận 604. lǐyóu-lý do Page 2 |