Một trong những cách diễn tả sự đánh giá chủ quan, bên cạnh appear hoặc look, người học còn có thể ứng dụng cấu trúc với seem. Hiểu nôm na, seem nghĩa là “dường như" hay “có vẻ như". Cấu trúc về seem khá đa dạng và thường được dùng trong những trường hợp mà người dùng đưa ra dự đoán gần chính xác về một tình huống, sự việc nào đó. Show Trong phạm vi bài viết, cấu trúc seem được cô đọng thành 3 nhóm chính. Bên cạnh việc giải thích cách dùng sao cho đúng ngữ pháp, bài viết sẽ cung cấp thêm seem + gì và lí do vì sao kèm theo những ví dụ minh họa khi cấu trúc seem thường được ứng dụng. Key takeaways
Seem nghĩa là gì?Seem là một trong số những liên động từ (còn gọi là linking verb hay copular verb) phổ biến có tính ứng dụng cao trong cả kỹ năng Speaking và Writing. Liên động từ nói chung thường được chia làm 2 dạng: liên động từ chỉ trạng thái (feel, look, smell, etc.), và liên động từ chỉ sự hiện diện (appear, become, sit etc.) . Seem là một từ tiêu biểu của nhóm 2. Ví dụ: The teacher seems furious when his student gets bad scores in the final exam. (Tạm dịch: Thầy giáo có vẻ tức giận khi học sinh của mình bị điểm kém trong bài kiểm tra cuối kỳ) Ở ví dụ trên, từ seem không được dùng để diễn tả một hành động cụ thể mà để miêu tả sự đánh giá về sự hiện diện của cảm xúc tức giận mà người nói/ viết đang ngầm đoán về chủ ngữ (thầy giáo). Sự đánh giá có thể dựa trên một số yếu tố khách quan (nét mặt của thầy, ngôn từ thầy thể hiện, v..v) hay yếu tố chủ quan (cách định nghĩa về sự tức giận, sự nhạy cảm của người quan sát, v..v). *Một số lưu ý của từ seem:
Cách dùng SeemĐể tìm hiểu về cấu trúc seem, người học xét 2 ví dụ sau: Topic: In the today’s world of advanced science and technology, some people overlook the value of art. To what extent do you agree or disagree? (Tạm dịch: Trong thế giới khoa học và công nghệ tiên tiến ngày nay, một số người coi nhẹ giá trị của nghệ thuật. Bạn đồng ý hay không đồng ý?) Câu giới thiệu chủ đề (general statement) chứa “seem”:
Câu trả lời trực tiếp vào chủ đề (thesis statement):
Từ hai ví dụ trên, người học có thể rút ra được hai công thức với seem: seem + to - infinitive (động từ nguyên mẫu) seem + adjective (tính từ) Đối với “seem + to - infinitive”, động từ còn có thể chia ở dạng nguyên mẫu hoàn thành. Xem thêm: Cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu Ví dụ: People seem to have made unfair evaluations on whether arts are weightier compared to technological advances. (Tạm dịch: Mọi người dường như đã đưa ra những đánh giá không công bằng về việc liệu nghệ thuật có quan trọng hơn so với những tiến bộ công nghệ hay không.) Đối với “seem + adjective", cấu trúc này thường dùng để chỉ một ý kiến chủ quan của người viết. Ngoài ra, seem đôi lúc có thể đi với danh từ. Ví dụ: Arts seem a good way to convey emotions in any situation. (Tạm dịch: Nghệ thuật dường như là một cách tốt để truyền tải cảm xúc trong mọi tình huống.) Cấu trúc Seem to beTrái với cấu trúc seem đi liền với tính từ được đề cập ở phần trên, cấu trúc seem to be + adjective (tính từ) thiên về ý kiến khách quan nhiều hơn. Câu hỏi: Describe a time you go by bus. (Tạm dịch: Mô tả một lần mà bạn đi bằng xe buýt.) Ví dụ: When I first hopped on the bus, all the seats seem to be full; therefore, I decided to stand during the whole trip. (Tạm dịch: Ngay khi tôi nhảy lên xe buýt, tất cả các ghế dường như đã kín chỗ; do đó, tôi quyết định đứng trong suốt chuyến đi.) Ở ví dụ trên, dựa vào vào sự quan sát, người nói đưa ra nhận định khá khách quan bằng cách dùng cấu trúc seem to be full thay vì seem full. Cấu trúc seem khi đi với mệnh đềCấu trúc seem that / seem likeXét hai cách trả lời sau: Câu hỏi: Who will pay for the wedding costs? (Tạm dịch: Ai nên là người trả chi phí đám cưới?) Trả lời:
Đối với seem like, người học có thể dùng trong tình huống thoải mái nhưng khi cần trang trọng hơn, seem that là cấu trúc phù hợp hơn. Cấu trúc seem as if / seem as thoughCâu hỏi: Who will pay for the wedding costs? Trả lời:
Người học chú ý, sau hai cấu trúc trên, theo sau phải là một mệnh đề để thỏa mãn yêu cầu về ngữ pháp. Cấu trúc phủ định của seemThông thường, để diễn đạt ý phủ định của seem, người học chỉ cần thêm trợ động từ don't hoặc doesn't. Xét tình huống dưới đây:
Trong tình huống trang trọng hơn, người nói hoàn toàn có thể dùng not với động từ seem nguyên thể như sau:
Một chú ý khác khi dùng seem kết hợp với động từ tình thái can hoặc could (modal verbs):
Kết luậnQua bài viết, bạn đọc có thể thấy cấu trúc seem khá đa dạng và được ứng dụng trong cả văn nói và văn viết học thuật lẫn những tình huống giao tiếng hằng ngày. Sử dụng đúng cấu trúc seem vào ngữ cảnh phù hợp sẽ làm tăng hiệu quả truyền đạt. |