Danh từ của remember là gì

Danh từ của remember là gì

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta gặp vô số trường hợp cần diễn đạt gợi nhớ lại sự việc hoặc người nào đó với cấu trúc Remember. Tuy phổ biến nhưng vẫn nhiều người còn nhầm lẫn cách dùng, đặc biệt là phân biệt cấu trúc Remember Ving và to V. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Rememberđể sử dụng chính xác nhé!

Danh từ của remember là gì
Remember là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Remember trong tiếng Anh

Mục lục bài viết

  • I. Remember là gì? Vị trí của Remember trong câu
  • II. Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh
  • III. Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc remember
  • IV. Bài tập cấu trúc Remember

1. Remember là gì?

Cấu trúc Remember mang nghĩa là nhớ, nhớ lại điều gì, nhớ không quên làm gì hoặc gợi nhắc về kỷ niệm trong quá khứ. Ví dụ:

    • Remember to write your full name on the exam. (Nhớ viết tên đầy đủ của bạn vào bài kiểm tra.)
    • Jenny wished she could remember her first day at secondary school. (Jenny ước gì cô ấy có thể nhớ được ngày đầu tiên đến trường cấp hai của mình.)  
Danh từ của remember là gì
Remember là gì?

2. Vị trí của cấu trúc Remember trong câu

  • Cấu trúc Remember có thể đứng ngay ở đầu câu. Ví dụ: Remember the travel in Ho Chi Minh city? (Có nhớ chuyến thường du lịch ở thành phố Hồ Chí Minh không?)
  • Cấu trúc Remember đứng sau chủ ngữ. Ví dụ: Jenny remember seeing him somewhere. (Jenny nhớ đã gặp anh ấy ở đâu đó.)
  • Cấu trúc Remember có thể ở vị trí sau trạng từ tần suất (adverb of frequency) hoặc đứng trước những trạng từ khác như: clearly, vividly, hardly, correctly, precisely, always, still… Ví dụ:
      • Jenny always remembers to do her homework. (Jenny luôn nhớ làm bài tập của cô ấy.)
      • Anna remembers precisely what John said. (Anna nhớ chính xác John nói gì.)
      • Hoa had three brothers if I remember correctly. (Nếu tôi nhớ đúng thì Hoa có ba anh trai.)
Danh từ của remember là gì
Vị trí của Remember trong câu

II. Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh

Cấu trúc Remember có nhiều cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, hãy cùng xem chi tiết các cấu trúc Remember sau đây:

STT Cấu trúc Remember Ví dụ
1 Remember + to V = nhớ phải làm gì
  • Remember to keep your windows locked when we go out. (Phải nhớ khóa cửa sổ ngay khi chúng ta ra ngoài.)
  • Peter remembers to turn off the light before going to school. (Peter nhớ tắt điện trước khi đi học.)
2 S+ remember + somebody + to + somebody = gửi lời chào đến ai đó
  • Remember me to Jenny’s parents. (Cho tôi gửi lời thăm bố mẹ của Jenny.)
3 S + remember + Ving = nhớ đã làm gì trong quá khứ
  • Anna remembered watering trees before coming out. (Anna nhớ đã tưới cây trước khi rời đi rồi.)
  • John remembered meeting that woman somewhere. (John nhớ đã từng gặp người phụ nữ đó ở đâu rồi)
4 Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp:

S + reminded + somebody + to V

Lưu ý: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc remember + to-V sẽ được chuyển thành remind + to-V

  • Jenny said to John: “You remember to wash the clothes today.” (Jenny nói với John: “Hôm nay anh nhớ giặt quần áo nhé.)

→ Jenny reminded John to wash the clothes today. (Jenny nhắc John hôm nay nhớ giặt quần áo.)

5 Remember + Noun (danh từ) = Nhớ ai/cái gì/điều gì
  • Jenny couldn’t remember this song. (Jenny không thể nhớ bài hát này.) 
  • Peter doesn’t remember anything about it. (Peter không nhớ chút nào về nó.)
6 Remember + as + something:  Nhớ ai/điều gì như là…
  • Anna will be remembered as a great woman. (Anna được nhớ tới như là một người phụ nữ vĩ đại.)
7 Remember + for + something:  Nhớ vì điều gì đó
  • Jenny is remembered for her funny jokes. (Jenny được nhớ vì những câu chuyện cười vui nhộn của cô ấy.)
8 Remember + that clause
  • Remember that my family is going to the cinema tonight. (Nhớ là gia đình mình sẽ đi tới rạp phim tối nay đấy.)
9 Remember + Question words (where/why/how…)
  • Can Anna remember how much money her husband spent? (Anna có thể nhớ chồng cô ấy đã tiêu bao nhiêu tiền không?)
  • Jenny was trying to remember where she had parked her car the night before. (Jenny cố nhớ lại cô ấy đã để xe ở đâu đêm qua.)
  • Now Peter remembers why he didn’t buy this phone. (Bây giờ Peter đã nhớ tại sao anh ấy không mua chiếc điện thoại đó.)
10 Remember + the time (when) = Nhớ lại khoảng thời gian nào đó
  • Sara remembers the time that she went to Hanoi. (Sara nhớ lại khoảng thời gian cô ấy đến Hà Nội.)
  • John remembers the time he worked in this company. (John nhớ thời gian anh ấy làm việc tại công ty này.)
Danh từ của remember là gì
Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh

III. Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc remember

Ngoài cấu trúc với Remember thì còn có một số cấu trúc khác mang nghĩa tương tự như remind, recall, recollect. Hãy cùng PREP xem chi tiết các cấu trúc đó trong bảng dưới đây nhé:

Cấu trúc Ví dụ
Remind (v): gợi nhớ lại điều gì đã quên hoặc có thể đã quên Remind + to V = nhắc về bổn phận hay việc cần phải làm
  • Please remind Sara to brush her teeth before she goes to bed. (Làm ơn nhắc Sara đánh răng trước khi cô ấy đi ngủ.)
  • Anna reminded John to complete his homework. (Anna nhắc John hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.)
Remind + of = gợi nhớ, làm cho ai nhớ lại về điều gì hoặc về người nào đó
  • Linda reminded me of my grandmother. They had the same way of talking. (Linda gợi nhớ lại tôi về bà của mình. Họ có cách nói chuyện giống nhau.)
  • That film always reminds Anna of the time she fell in love with John. (Bộ phim đó luôn gợi nhớ Anna về khoảng thời gian cô ta yêu John.)
Recall (v): nhớ lại, thuật lại một sự kiện/tình huống trong quá khứ Recall + something
  • Hanoi brings back many memories. We recall our youth here. (Hà Nội gợi lại nhiều kỷ niệm. Chúng tôi nhớ lại tuổi trẻ của mình tại đây.)
Recall + Ving = nhớ lại đã làm gì
  • John recalled seeing her outside the shop last night. (John nhớ lại đã gặp cô ấy bên ngoài cửa hàng tối qua.)
Recall + that
  • Anna recalled that she had sent the letter over two month ago. (Anna nhớ lại cô ấy đã gửi lá thư hơn hai tháng trước.)
Recall + question words (what/who/where/why…)
  • Can you recall what happened last month? (Bạn có thể nhớ lại điều gì đã xảy ra tháng trước?)
Recollect (v): hồi tưởng lại điều gì đó đã quên Recollect + something
  • Jenny could no longer recollect the details of this film. (Jenny không thể hồi tưởng lại những chi tiết của phim đó.)
Recollect +  somebody/something doing something = nhớ lại ai đó/cái gì đã làm gì
  • John recollected Anna saying that it was exciting. (John nhớ lại Anna nói rằng điều đó thật thú vị.)
Recollect + that
  • Sara suddenly recollected that she had left her keys in the office. (Sara đột nhiên nhớ lại là cô ấy để quên chìa khóa của mình tại văn phòng.)
Recollect + question words (how, when/what…)
  • Do you recollect where Anna went? (Bạn có hồi tưởng lại Anna đã đi đâu không?)
  • Peter tried to recollect what had happened next in his dream. (Peter cố hồi tưởng lại những gì đã xảy ra tiếp theo trong giấc mơ của anh ấy.)
Recollect + Ving = nhớ đã làm gì
  • Anna does not recollect seeing him at the school. (Anna không nhớ đã gặp anh ấy ở trường.)

IV. Bài tập cấu trúc Remember

Để biết các áp dụng các kiến thức về cấu trúc Remember đã học ở trên, chúng mình cùng thực hành một số bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Bài 1: Chia động từ trong câu

  1. Jenny remembers (lock)_______ the window before (go)_______ to school.
  2. John remembered (post) ______ the letter to his new friend last night.
  3. Anna remembered (send) _____ this message yesterday.
  4. Peter remembers (fix) ______ the car for John tomorrow. 

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. Anna thinks Jenny forgot all about the event last year, but Jenny clearly remembers ____ it.

  1. attending
  2. attend
  3. attended

2. Peter remembers ____ two men stealing it.

  1. see
  2. seeing
  3. saw

3. There was no problem if only Jenny had remembered ____ us beforehand.

  1. warning
  2. to warn
  3. to warning

4. Does Anna remember Peter ____ there?

  1. being
  2. to be
  3. is

Đáp án:

Bài 1:

  1. to lock, going
  2. posting
  3. sending 
  4. to fix 

Bài 2:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A

Trên đây là tổng hợp kiến thức chi tiết về cấu trúc của Remember cho bạn tham khảo. Đừng quên ghi chép lại chi tiết vào vở để mở lại ôn tập hàng ngày nhé. Chúc bạn học thật tốt và gặp nhiều may mắn!

Đánh giá bài viết hữu ích

Danh từ của remember là gì