Defend nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ defend trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ defend tiếng Anh nghĩa là gì.

defend /di'fend/* ngoại động từ- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)* nội động từ- là luật sư bào chữa
  • pulley-block tiếng Anh là gì?
  • articularly tiếng Anh là gì?
  • hypnotize tiếng Anh là gì?
  • clap-net tiếng Anh là gì?
  • vesicated tiếng Anh là gì?
  • retrocessive tiếng Anh là gì?
  • overleaps tiếng Anh là gì?
  • annexing tiếng Anh là gì?
  • condensability tiếng Anh là gì?
  • butter-fingered tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của defend trong tiếng Anh

defend có nghĩa là: defend /di'fend/* ngoại động từ- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)* nội động từ- là luật sư bào chữa

Đây là cách dùng defend tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ defend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

defend /di'fend/* ngoại động từ- che chở tiếng Anh là gì? bảo vệ tiếng Anh là gì? phòng thủ tiếng Anh là gì? chống giữ=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại- biện hộ tiếng Anh là gì? bào chữa tiếng Anh là gì?

cãi cho (ai)* nội động từ- là luật sư bào chữa


defend

* ngoại động từ - che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ =to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại - biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai) * nội động từ - là luật sư bào chữa


defend

ba ̉ o vê ; binh vực ; biện hộ ; bào chữa cho ; bào chữa ; bênh ; bảo hộ ; bảo về ; bảo vệ cho các ngươi ; bảo vệ cho ; bảo vệ căn cứ ; bảo vệ nó ; bảo vệ ; che chở ; cái ; cô đang bảo vệ ; cả bảo vệ ; cản ; dĩ ; hãy bảo vệ ; hộ ; ngự ; o vê ; o đê ̉ ; phòng thủ ; phòng vệ ; thủ ; tự bảo vệ ; tự vệ ; việc bảo vệ ; vệ ; đánh bại ; đưa ra ; đứng ; ̉ ba ̉ o vê ; ̉ ba ̉ o vê ̣ ;

defend

ba ̉ o vê ; binh vực ; biện hộ ; bào chữa cho ; bào chữa ; bênh ; bảo hộ ; bảo về ; bảo vệ cho các ngươi ; bảo vệ cho ; bảo vệ căn cứ ; bảo vệ nó ; bảo vệ ; che chở ; cái ; cô đang bảo vệ ; cả bảo vệ ; cản ; dĩ ; hãy bảo vệ ; hộ ; ngự ; o vê ; o đê ̉ ; phòng thủ ; phòng vệ ; thủ ; tự bảo vệ ; tự vệ ; việc bảo vệ ; vệ ; đoán ; đánh bại ; đưa ra ; đứng ; ̉ ba ̉ o vê ;


defend; fend for; support

argue or speak in defense of

defend; guard; hold

protect against a challenge or attack

defend; fight; fight back; fight down; oppose

fight against or resist strongly

defend; champion

protect or fight for as a champion

defend; represent

be the defense counsel for someone in a trial

defend; maintain

state or assert


defendant

* danh từ - (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo - (định ngữ) bị kiện, bị cáo =defendant firm+ hãng kinh doanh bị kiện

defender

* danh từ - người che chở, người bảo vệ - người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư

defendable

- xem defend

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɪ.ˈfɛnd/

Hoa Kỳ[dɪ.ˈfɛnd]

Ngoại động từSửa đổi

defend ngoại động từ /dɪ.ˈfɛnd/

  1. Che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ. to defend somebody against something — bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
  2. Biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai).

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to defend
Phân từ hiện tại defending
Phân từ quá khứ defended
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại defend defend hoặc defendest¹ defends hoặc defendeth¹ defend defend defend
Quá khứ defended defended hoặc defendedst¹ defended defended defended defended
Tương lai will/shall²defend will/shalldefend hoặc wilt/shalt¹defend will/shalldefend will/shalldefend will/shalldefend will/shalldefend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại defend defend hoặc defendest¹ defend defend defend defend
Quá khứ defended defended defended defended defended defended
Tương lai weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại defend let’s defend defend

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

defend nội động từ /dɪ.ˈfɛnd/

  1. Là luật sư bào chữa.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to defend
Phân từ hiện tại defending
Phân từ quá khứ defended
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại defend defend hoặc defendest¹ defends hoặc defendeth¹ defend defend defend
Quá khứ defended defended hoặc defendedst¹ defended defended defended defended
Tương lai will/shall²defend will/shalldefend hoặc wilt/shalt¹defend will/shalldefend will/shalldefend will/shalldefend will/shalldefend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại defend defend hoặc defendest¹ defend defend defend defend
Quá khứ defended defended defended defended defended defended
Tương lai weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend weretodefend hoặc shoulddefend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại defend let’s defend defend

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)