Đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh là gì

Bạn có biết khi bạn muốn hỏi ý kiến của người khác trong tiếng Anh giao tiếp bạn sẽ nói gì. Bài học ngày hôm nay chúng ta hãy cùng học một số cách hỏi xin và đưa ra ý kiến cho người khác các bạn nhé!

Xem thêm bài viết:

Asking for advice (xin lời khuyên)

Well, you know… (Ừm, bạn biết đấy)

Do you have a minute? (Bạn có rảnh không?)

Can you give me some advice? (Bạn cho tôi lời khuyên được không?0

 I need some advice on how best to approach my boss for a pay raise. (tôi cần được khuyên làm cách nào để nói chuyện với sếp về việc tăng lương)

 I thought you might be able to give me some advice.  (Tôi nghĩ bạn có thể cho tôi một số  lời khuyên)

 I wanted to ask your advice before I spoke to anyone else. (Tôi muốn có lời khuyên của bạn trước khi hỏi bất cứ ai)

What do you think I should do? (Bạn nghĩ tôi nên làm gì?)

What would you do in my situation (Bạn sẽ làm gì nếu ở trong tình cảnh của tôi)

Giving advice (đưa ra lời khuyên)

Showing concerns (thể hiện sự quan tâm)

What’s the matter? (Có chuyện gì vậy?)

What’s the problem?/ What’s up? / What’s wrong with you? (Có vấn đề gì vậy? Bạn bị sao vậy?)

Showing empathy (thể hiện sự thông cảm)

Oh no, you must be really disappointed. (ôi không, chắc hẳn bạn thất vọng lắm)

I’m sorry to hear that./ Well I can imagine how you feel right now. (Tôi rất tiếc khi nghe thấy vậy/ Ồ tôi có thể hiểu được bạn bây giờ đang cảm thấy thế nào)

Đưa ra lời khuyên

If I were you, I would… (Nếu tôi là bạn , tôi sẽ…)

Let me give you some advice. Don’t think about the past. (Để tôi cho bạn lời khuyên, đừng nghĩ về quá khứ nữa)

The best advice I can offer is to say that, if you can afford it, go ahead and try it. (Lời khuyên tốt nhất mà tôi có thể cho bạn là nếu bạn có khả năng thì cứ thử đi)

Take my advice and stay away from him! (Nghe lời tôi và tránh xa anh ta ra!)

Have you thought about ………. (Bạn đã nghĩ về việc…?)

Or you could try ………… (Hoặc bạn có thể thử…)

You could…………, I suppose. (Tôi nghĩ bạn có thể………)

Chúc các bạn học tập thật tốt nhé!

Trong bài viết này mình sẽ tổng hợp cho các bạn một số lời khuyên được dùng trong tiếng Anh, có nhiều cách để  khuyên một người nếu bạn không khéo léo thì những góp ý này có thể trở nên phản tác dụng, khiến người nghe cảm thấy không vui. Bài viết sau đây sẽ giúp các bạn đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, hiệu quả nhất.

Đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh là gì

Đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh là gì

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Có rất nhiều cách đưa ra lời khuyên và tùy vào từng trường hợp mà bạn chọn cấu trúc cho đúng. Và sau đây là các cấu trúc thường gặp.

Sử dụng động từ khiếm khuyết

You should: Bạn nên You ought to: Bạn nên

You should do more exercise = You ought to do more exercise.
(Bạn nên tập thể dục nhiều hơn)

You shouldn’t drink so much beer = You ought not to drink so much beer.
(Bạn không nên uống nhiều bia)

Đặt câu hỏi

Để lời khuyên ít mang tính áp đặt, bạn có thể dùng câu hỏi để đề nghị người nghe cân nhắc về lời khuyên của mình. 

Why don't you: Tại sao bạn không How about: Bạn nghĩ thế nào

Why don’t you do some more exercise?
(Sao bạn không tập thể dục nhiều hơn)

How about doing some more exercise?
(Bạn nghĩ thế nào về việc tập thể dục nhiều hơn?)

Với câu hỏi "Why don't you...?", chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không có "to".

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Khi chọn cấu trúc "How about...?", động từ sau nó phải ở dạng có đuôi -ing.  

Đặt mình vào vị trí của người khác

Đôi khi việc tưởng tượng bạn ở trong hoàn cảnh của một người nào đó sẽ giúp lời khuyên trở nên tốt hơn, có ích hơn.

If I were you, I’d…: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ…

If I were you, I would do more exercise.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tập thể dục nhiều hơn)

Đưa ra một đề nghị thẳng thắn

Những động từ như “suggest”, "recommend" là một lựa chọn giúp bạn đưa ra đề nghị của mình thẳng thắn hơn

Suggest/ Recommend + V_ing Hoặc sử dụng mẫu that + verb (động từ) mà không có “to” Hay sử dụng cùng một danh từ

I suggest visiting the Eiffel Tower.  We should all go
(Tôi đề nghị là chúng ta nên đi thăm tháp Ép-phen. Tất cả chúng ta nên đi)

I suggest that you visit the Eiffel Tower. I’m not going.
(Tôi nghĩ là bạn nên đi thăm tháp Ép-phen. Tôi sẽ không đi)

I recommend the lasagne. It’s a very good dish to choose in this restaurant.
(Tôi đề nghị món lasagna. Đó là một món ngon có thể chọn tại nhà hàng này)

Khuyên nhủ trực tiếp, mạnh mẽ

Muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm theo lời khuyên, 

You had better ...: Tốt hơn hết là bạn nên ...

You had better do more exercise before you start getting fat.
(Bạn bắt đầu tập thể dục nhiều hơn trước khi bạn bắt đầu béo lên)

You had better not drink so much beer or you will get fat.
(Bạn tốt hơn không nên uống nhiều bia nếu không bạn sẽ bị béo)

Sử dụng với "Advice"

Advice: là động từ nghĩa là "khuyên"

I advise you to buy a good dictionary.
(Tôi khuyên bạn nên mua một cuốn từ điển tốt)

Advice: là danh từ nghĩa là "lời khuyên"

Let me give you some advice.
(Hãy để tôi cho bạn một vài lời khuyên)

She gave me a very useful piece of advice: to buy a good dictionary.
(Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên rất hữu ích: mua một cuốn từ điển tốt)

Ngoài ra còn một vài cách biểu đạt khác như:

  • You could always: Bạn luôn có thể 
  • Have you considered : Bạn đã cân nhắc
  • Perhaps we could: Có lẽ chúng ta có thể
  • Do you think it’s a good idea to: Bạn có nghĩ rằng đó sẽ là một ý tưởng hay khi
  • Have you thought about : Bạn đã nghĩ về
  • In your position, I would: Ở vị trí của bạn, tôi sẽ
  • You should perhaps: Bạn có lẽ nên

2. Một số cách xin lời khuyên

Ngoài việc đưa ra lời khuyên, bạn còn có một vài câu khi xin lời khuyên từ người khác như sau:

  • What do you suggest? Bạn có gợi ý gì không?
  • What do you advise me to do? Bạn khuyên mình nên làm cái gì?
  • What should I do? Mình nên làm gì?
  • What ought I to do? Mình nên làm gì?
  • What’s your advice?  Lời khuyên của bạn là gì?
  • ​If you were me what would you do?  Bạn sẽ làm gì nếu bạn là mình?

​3. Tổng hợp một số lời khuyên thông dụng

Sau đây là một số mẫu câu dùng để đưa ra lời khuyên trong giao tiếng Anh.

  • I reckon you should stop now: Tôi nghĩ bạn nên ngừng lại ngay.
  • Why don't you stop now? Tại sao bạn không dừng ngay nó đi?
  • How about stopping now? Nếu dừng lại bây giờ thì sao?
  • If I were you, I'd stop now: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dừng lại ngay.
  • I suggest you stop now: Tôi đề nghị bạn ngừng lại ngay.
  • You'd (really) better stop right now: Tốt hơn hết là ngừng lại ngay đi.
  • I would strongly advise you to stop: Tôi thực sự khuyên bạn hãy dừng lại.
  • My advice would be to stop now: Lời khuyên của tôi là bạn nên dừng lại ngay.
  • It might be a good idea to stop: Dừng lại có lẽ là một ý tưởng tốt.​

​Trên đây mình đã tổng hợp cho các bạn một số cách đưa ra lời khuyên và trình bày một số mẫu trong tiếng Anh dùng để khuyên, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức trong khi học tiếng Anh.

Tuy nhiên, đôi khi những lời khuyên chúng ta nhận được trong những trường hợp đó lại chỉ mang tính chất “vô thưởng vô phạt”. Bạn thấy đấy, không phải tất cả các đề xuất đều phù hợp với thời điểm. Đôi khi, những lời khuyên được đưa ra với mục đích tốt lại vô tình làm mọi người khó chịu và một trong những lý do cho việc đó có lẽ là cách diễn đạt không phù hợp.

Chính vì vậy, VOCA đã tổng hợp những cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh một cách hợp lý và mang lại hiệu quả cao nhất.

Đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh là gì

Cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh


I. Cách đưa ra lời khuyên

     1. Sử dụng động từ khiếm khuyết

Sử dụng động từ khiếm khuyết để đưa ra lời khuyên chính là hình thức phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nhưng động từ khiếm khuyết bạn có thể sử dụng để đưa ra lời khuyên có thể kể đến là SHOULD, OUGHT TO.

S +  SHOULD (NOT) / OUGHT (NOT) TO + V

Cấu trúc của cách khuyên này mang nghĩa “bạn nên làm gì”. Bạn nên cẩn thận một chút khi sử dụng cách nói này vì có thể sẽ vô tình nghe như một câu ra lệnh nha.

Ví dụ:

     •    You shouldn't drink and drive. (Bạn không nên lái xe sau khi uống rượu bia.)
     •    This is delicious. You ought to try some. (Món này ngon lắm. Bạn nên thử ăn một ít đi.)

*** Should và Ought to khác nhau như thế nào?
     •    “Should” mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân. “Should” thường được dùng cho các câu phủ định và câu hỏi.
     •    “Ought to” là một lời khuyên mang tính chắc chắn hơn “should”, giải pháp này đưa ra khi không còn cách giải quyết khác. Ngoài ra, “ought to” còn nói về nhiệm vụ hoặc luật lệ bắt buộc phải làm.


     2. Đặt câu hỏi

Thay vì sử dụng câu khẳng định, phủ định, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để khuyên ai làm gì. Cách diễn đạt này khiến người nghe có cảm giác được lựa chọn thay vì bị ép làm điều gì, từ đó cảm thấy thoải mái, dễ tiếp nhận hơn.

Why don’t you + V?

Ví dụ:

     •    Why don’t you do some more exercise? (Sao bạn không tập thể dục thể thao?)
     •    Why don’t you go and see her? (Sao bạn không đến gặp cô ấy ?)

 

How about/ What about + N/ V_ing?

Cấu trúc How about cũng có thể sử dụng khi muốn nói lên ý tưởng gì đó.

Ví dụ:

     •    How about going out and having a drink? (Hay là mình đi ra ngoài và uống bia nhỉ?)
     •    What about a break? (Hay là mình nghỉ một lát nhé?)

Have you thought about + N/ V_ing?

Ví dụ:

     •    Have you thought about taking part in the singing contest? (Bạn đã nghĩ đến việc tham gia cuộc thi ca hát không?

Have you tried + V_ing...?

Ví dụ:

     •    Have you tried doing yoga? (Bạn đã thử tập yoga chưa?

     3. Đặt người nói vào vị trí người nghe

Cách nói này khiến người đối diện thấy được sự đồng cảm từ bạn. Một cách khuyên để không nghe giống như đang yêu cầu người khác làm gì đó là nói “nếu tôi là bạn, tôi sẽ…”. 

Câu giả định thường được dùng trong cách diễn đạt này:

If I were you, I would + V

Ví dụ:

     •    If I were you, I'd start looking for another job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bắt đầu tìm kiếm một công việc khác.)
     •    If I were you, I'd probably go. (Nếu tôi là bạn, chắc tôi sẽ đi.)

     4. Đưa ra đề xuất và gợi ý

S + suggest/ recommend + V_ing

Ví dụ:

     •    I recommend using the latest version of the browser. (Tôi khuyên bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất của trình duyệt.)
     •    I suggested going in my car. (Tôi đề nghị đi bằng xe của tôi.)

     5. Đưa ra lời khuyên trực tiếp

S + had better (not) + V

Ví dụ:

     •    You'd better go to the doctor about your cough. (Tốt hơn hết bạn nên đi khám bác sĩ để trị ho.)
     •    You'd better not do that again. (Tốt hơn hết bạn không nên làm điều đó một lần nữa.)

     6. Sử dụng "Advice"

My (piece of) advice is not + V_ing

Ví dụ:

     •    My piece of advice is not thinking too much. (Lời khuyên của anh là không suy nghĩ quá nhiều.)

Let me give you a piece of/some advice. / Take my advice. + S + V

Ví dụ:

     •    Take my advice. Don't do it. (Hãy nghe lời khuyên của tôi. Đừng làm điều đó.)
     •    Let me give you some advice. Just break up with her. (Để tớ cho cậu lời khuyên này. Hãy cứ chia tay với bạn ấy đi.)

     7. Sử dụng "Advise"

I advise you (not) to + V

Ví dụ:

     •    I advise you to see a doctor. (Tôi khuyên bạn đi gặp bác sĩ.)
     •    I advise you not to go there by car right now because of the traffic jam. (Tôi khuyên bạn không đến đấy bằng ô tô ngay bây giờ vì có tắc nghẽn giao thông.)

II. Cách đáp lại lời khuyên

     1. Tiếp nhận

          •    Thanks, I’ll do it.(Cảm ơn, tôi sẽ làm như vậy.)
          •     It sounds good. (Nghe có vẻ ổn đấy.)
          •    That sounds like a good idea. (Có vẻ là một ý hay đấy.)
          •    Thanks. It’s a good suggestion. (Cảm ơn. Thật là một gợi ý tốt.)
          •    I think you’re right. (Tôi nghĩ bạn đúng đó.)
          •    Why didn’t I think of that? (Tại sao tôi lại không nghĩ ra nhỉ.)


     2. Từ chối

          •    No, I’d rather not. (Không, tôi không làm vậy đâu.)
          •    I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
          •    I don’t feel like it. (Tôi không cảm thấy thế.)
          •    No, I don’t think it’s a good idea. (Tôi không nghĩ đây là một ý hay đâu.)

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team