Flashback la gi

Thông tin thuật ngữ flashback tiếng Ý

Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Định nghĩa - Khái niệm

flashback tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flashback trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flashback tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flashback} (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)
- {past event inserted into the present narrative (in a book or movie); sudden remembering of a past event}

Thuật ngữ liên quan tới flashback

  • quotabile tiếng Ý là gì?
  • deificare tiếng Ý là gì?
  • casella postale tiếng Ý là gì?
  • ammaestramento tiếng Ý là gì?
  • più grande del normale tiếng Ý là gì?
  • alberatura tiếng Ý là gì?
  • incarico interinale tiếng Ý là gì?
  • abbaglio tiếng Ý là gì?
  • visualizzare tiếng Ý là gì?
  • progetto legge personale tiếng Ý là gì?
  • delave tiếng Ý là gì?
  • camma tiếng Ý là gì?
  • il male minore tiếng Ý là gì?
  • demenza tiếng Ý là gì?
  • aggrandire tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flashback trong tiếng Ý

flashback có nghĩa là: * danh từ- {flashback} (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)- {past event inserted into the present narrative (in a book or movie); sudden remembering of a past event}

Đây là cách dùng flashback tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flashback tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flashback} (điện ảnh) cảnh hồi tưởng tiếng Ý là gì?
đoạn dẫn tiếng Ý là gì?
cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)- {past event inserted into the present narrative (in a book or movie) tiếng Ý là gì?
sudden remembering of a past event}

Ý nghĩa của từ flashback là gì:

flashback nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ flashback. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flashback mình


1

1

Flashback la gi
  1
Flashback la gi

Nhân vật nhớ lại một sự kiện trong quá khứ


2

1

Flashback la gi
  1
Flashback la gi

flashback

Nhân vật nhớ lại một sự kiện trong quá khứ


3

1

Flashback la gi
  2
Flashback la gi

flashback

Cảnh hồi tưởng. | Đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính).



Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa

flashback
Flashback la gi

flashback /'flæʃbæk/

  • danh từ
    • (điện ảnh) cảnh hồi tưởng
    • đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính)


Flashback la gi
 nổ sớm, đốt lửa chặn
Flashback la gi
 nổ dội

flashback

Từ điển WordNet

    n.

  • a transition (in literary or theatrical works or films) to an earlier event or scene that interrupts the normal chronological development of the story
  • an unexpected but vivid recurrence of a past experience (especially a recurrence of the effects of an hallucinogenic drug taken much earlier)