Grow over là gì

Phrasal Verb - cụm động từ - là một trong những nội dung cần thiết cho tất cả người học và muốn học tốt tiếng Anh. Học Phrasal verb vô cùng quan trọng chúng giúp chúng ta vừa có được vốn từ vựng nói riêng và vừa có có được những động từ tiếng Anh cần thiết nhất giúp người học tiếng Anh làm chủ trong giao tiếp. Sau đây sẽ là danh sách Phrasal Verb bắt đầu bằng từ GROW mà bạn nên biết (có thể ứng dụng vào IELTS/ THI ĐẠI HỌC/ NÂNG CAO VỐN TỪ). Ngoài ra, các em có thể tham khảo cách viết câu SUPPORTING IDEA IELTS Writing Task 2

Nghĩa: Become distant, stop having a close relationship because time, distance, interests, etc, have changed (trở nên xa cách vì lí do như thời gian, khoảng cách, v.v)

Ví dụ: We used to be good friends at school but have since GROWN APART.

Nghĩa 1: Become less friendly with (bớt thân thiết hơn)

Ví dụ: I have GROWN AWAY FROM many of the people I grew up with.

Nghĩa 2: Become less dependent on someone (ít phụ thuộc hơn vào)

Ví dụ: I knew the kids would GROW AWAY FROM us, but I guess I just didn't expect it to happen so soon.

Nghĩa: Grow again (mọc lại)

Ví dụ: Nails GROW BACK quickly after you cut them.

Nghĩa 1: Result from a process (hậu quả, kết quả của)

Ví dụ: A lot GREW FROM the peace talks.

Nghĩa 2: Change and mature after having had a particular experience (trưởng thành hơn sau một vài kinh nghiệm)

Ví dụ: That break-up was really painful, but I did GROW FROM it—now, I only date people who truly care about me.

Grow into someone/ something

Nghĩa 1: develop into a particular type of people or thing (trở thành)

Ví dụ: He's GROWN INTO a fine, responsible young man

Nghĩa 2: worsen or intensify.

Ví dụ: You should really go to the doctor—a sinus infection can GROW INTO something much worse.

Grow on someone/ something

Nghĩa 1: Like something that you didn't like at first (yêu thích thứ gì đó mà trước đây không thích)

Ví dụ: Living in a small town was tough at first, but the place GROWS ON you

Nghĩa 2: Become gradually more evident (trở nên rõ ràng hơn)

Ví dụ:  A feeling of distrust of them GREW ON me.

Nghĩa 1: develop from something that happened or existed before (phát triển từ một chủ thể có sẵn)

Ví dụ: The idea for the film GREW OUT OF an accident that happened to the director.

Nghĩa 2: Lose interest as you grow older or become more mature (mất đi sự hứng thú lúc ban đầu)

Ví dụ: He was obsessed with computer games but the he GREW OUT OF them.

Nghĩa 3: Grow too large for clothes (không còn vừa vặn nữa)

Ví dụ: He GREW OUT OF those shoes in no time at all.

Nghĩa: someone gradually starts to have a particular attitude or feeling (more formal than get to) (bắt đầu có cảm giác, thái độ)

Ví dụ: I GREW TO dislike working for him.

Nghĩa: Gradually become attached, united or close (dần dần trở nên gắn bó, đoàn kết, hoặc gần gũi) 

Ví dụ: We GREW TOGETHER while we were working on the same project.

Nghĩa 1: Mature, become adult (trưởng thành)

Ví dụ:  He GREW UP in the West Country.

Nghĩa 2: Arise, emerge (phát triển, nổi lên)

Ví dụ: The industry GREW UP very quickly.

Nghĩa: Do or have something when you are a child (nói về thứ bạn làm hoặc có rất nhiều khi còn nhỏ)

Ví dụ: We GREW UP ON cartoons.

Nghĩa 1: Like something that you didn't like at first (yêu thích thứ gì đó mà trước đây không thích)

Ví dụ: The book started slowly and was a bit dull, but it has GROWN UPON me.

Nghĩa 2: Have a greater influence or degree of acceptance (có ảnh hưởng hơn)

Ví dụ: As we got nearer the date of the meeting, their idea GREW UPON me.

Nghĩa 3: Become gradually more evident (xuất hiện rõ ràng hơn)

Ví dụ: A feeling of distrust of them GREW UPON me.

Hi vọng danh sách Phrasal verb bắt đầu bằng từ GROW ở trên có thể giúp bạn mở mang thêm và tìm được những từ phù hợp với mục đích cuộc hội thoại/ bài viết tiếng anh. Nếu bạn có thắc mắc, đừng ngần ngại để lại bình luận (comment) dưới đây! Ngoài ra, các bạn có thể tìm đọc Làm sao để viết nhanh IELTS Writing

Bạn thường bắt gặp "Grow" trong các tình huống để chỉ sự lớn lên của một cái gì đó . Tuy nhiên, trong tiếng anh "Grow" được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu hơn về định nghĩa, cấu trúc thường gặp và các cách dùng "Grow" trong tiếng anh nhé!

- "Grow" trong tiếng anh vừa đóng vai trò là một nội động từ vừa là ngoại động từ.

- "Grow" với vai trò là nội động từ có nghĩa tiếng việt mọc lên, lớn lên, phát triển. Khi "Grow" là ngoại động từ sẽ có nghĩa tiếng việt là trồng.

- Nội động từ "Grow" sẽ được sử dụng trong các trường hợp không có tân ngữ theo sau. Còn ngoại động từ "Grow" được dùng trong các tình huống có tân ngữ phía sau để tạo thành câu có nghĩa. 

Grow over là gì

"Grow" nghĩa là gì?

2. Các dạng cấu trúc "GROW" thường gặp

 

"Grow" được sử dụng với rất nhiều dạng cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây chúng tôi sẽ liệt kê cho các bạn những cấu trúc "Grow" thường gặp trong tiếng anh:

 

 

- "Grow" kết hợp với “to do” sẽ được sử dụng để biểu đạt hàm ý phát triển dần dần hoặc bắt đầu làm điều gì đó dần dần:

 

 

Ví dụ:

  • She has grown to beautiful
  • Cô ấy đã trở nên xinh đẹp

 

 

- Cấu trúc "Grow" + from được dùng để tăng kích thước, số lượng một cái gì đó hoặc để trở nên tiên tiến hơn, phát triển hơn:

 

Grow + from + something + to + something

 

Ví dụ:

  • Sales of the company has grown from 400 USD to over 720 USD
  • Doanh số bán hàng của công ty đã tăng từ 400 USD lên hơn 720 USD.

 

 

- Đây là một dạng cấu trúc biểu đạt ý nghĩa để phát triển từ một cái gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước đây, hoặc được dùng trong các tình huống ngừng quan tâm, ngừng làm điều gì đó khi bạn lớn lên. Trong các ngữ cảnh khi bạn trở nên quá cao, quá to để mặc, sử dụng thứ gì đó thì bạn hoàn toàn có thể sử dụng dạng cấu trúc này:

 

Grow + out of + something

 

Ví dụ:

  • She’s already grow out of her uniform
  • Cô ấy đã trưởng thành trong bộ đồng phục của mình

 

 

- Dạng cấu trúc "Grow" + on được dùng phổ biến trong các câu với ý nghĩa ngày càng được ai đó thích hoặc nếu một điều gì đó phát triển trên bạn, bạn dần dần thích nó nhiều hơn. 

 

 

Ví dụ:

  • Her dream was beginning to grow on her
  • Ước mơ của cô ấy đã bắt đầu lớn lên trong cô ấy

 

Grow over là gì

Các dạng cấu trúc "Grow" thường gặp

 

 

- "Grow" kết hợp với  “into” với hàm ý để trở thành một kiểu người hoặc sự vật phát triển hoàn thiện hơn, dần dần học cách để thực hiện một công việc hoặc đối phó với một tình huống thành công. 

 

 

Ví dụ:

  • I want this plant to grow into a old tree
  • Tôi muốn cây này phát triển thành một cây cổ thụ

 

  1. Cấu trúc "Grow" + at a rate of

 

- Cấu trúc "Grow" + at a rate of là để nhấn mạnh sự phát triển với tốc độ của một cái gì đó: 

 

Grow + at a rate of + something

 

Ví dụ:

  • Products sold have grown at a rate of 5% this month
  • Sản phẩm bán ra đã tăng với tốc độ 5% trong tháng này.

 

3. Cách dùng "GROW" trong tiếng anh

 

- Cách dung "Grow" trong tiếng anh sẽ phụ thuộc vào các dạng cấu trúc mà người dùng muốn biểu đạt. Tuy nhiên, cách dùng phổ biến nhất của "Grow" đó chính là thể hiện sự lớn lên, trưởng thành hoặc phát triển của một người hoặc một điều gì đó. 

 

- "Grow" được dùng trước các tính từ. Qúa khứ đơn của "Grow" là "Grew" và quá khứ phân từ của "Grow" là "Grown"

4. Một số ví dụ về "GROW"

Grow over là gì

Ví dụ về 'Grow'

Ví dụ:

  • - That plant grows best in direct sunlight
  • Dịch nghĩa: Cây đó phát triển tốt dưới ánh sáng mặt trời
  •  
  • - Her children’s grown two centimetres this month.
  • Dịch nghĩa: Con của ấy đã tăng 2 cm trong tháng này
  •  
  • - They grew to understand his character 
  • Dịch nghĩa: Họ dần hiểu tính cách của anh ấy
  •  
  • - That plant grew from a little seed to a the big
  • Dịch nghĩa: Cái cây đó đã phát triển từ một hạt nhỏ thành một cây lớn
  •  
  • - The idea for the picture grew out of my house
  • Dịch nghĩa: Ý tưởng cho bức tranh nảy sinh từ ngôi nhà của tôi
  •  
  • - This book is growing on her this year
  • Dịch nghĩa: Cuốn sách này đang phát triển với cô ấy trong năm nay
  •  
  • - His mother want his to grow into a kind adults
  • Dịch nghĩa: Mẹ anh ấy muốn anh ấy lớn lên trở thành một người lớn tốt bụng
  •  
  • - Revenue have grown at a rate of 18% annually since 2018
  • Dịch nghĩa: Doanh thu đã tăng với tốc độ 18% hàng năm kể từ năm 2018

 

 

5. Các cụm từ thông dụng với "GROW" 

 

  • the crowd grows: phát triển đám đông
  • grow better: phát triển tốt hơn
  • grow worse: Xấu đi
  • grow old: Già đi
  • grow smaller: Bé đi
  • grow angry: nổi giận
  • grow asleep: ngủ quên
  • grow weary: chán ngấy
  • grow down: mọc ngược
  • grow in: mọc vào trong
  • grow on: lớn lên
  • grow out of: phát sinh
  • grow up: trưởng thành
  • grow over: lớn hơn

 

Như vậy, "Grow" được dùng rất nhiều với ý nghĩa khác nhau và cách dùng của nó cũng vô cùng đa dạng. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ bổ ích đối với bạn và giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về "Grow" cũng như các dạng cấu trúc thường gặp. Nếu bạn thấy bài viết này hay thì hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé!