Kệ từ tiếng Anh là gì

Kệ từ tiếng Anh là gì

Ảnh: My English teacher

STTTừ vựngNghĩa1bookcasetủ sách2selfkệ3houseplant/pot plantcây trồng trong nhà4armchairghế bành5sofa/couchghế sofa/đi văng6coffee tablebàn cà phê (bàn thấp, nhỏ để uống nước,

đặt sách báo, tạp chí)7coasterđế lót ly8vasebình hoa9magazine rackgiá tạp chí10occasional tablebàn nhỏ để dùng khi cần11reclinerghế tựa12scatter cushion (Anh-Anh)/

throw pillow (Anh-Mỹ)gối trang trí nhỏ đặt trên ghế, sofa13footstoolbệ để kê chân14radiatorbộ tản nhiệt15flat-screen TVtivi màn hình phẳng16remote controlđiều khiển từ xa17floorboardstấm sàn gỗ18rugthảm trải sàn19waste-paper basket (Anh-Anh)/

wastebasket (Anh-Mỹ)thùng rác (với rác thường là giấy)20MP3 playermáy nghe nhạc MP321docking stationtrạm nối (thiết bị nhằm mở rộng khả

năng kết nối của các thiết bị khác)22fireplacelò sưởi23fire surroundviền bao quanh lò sưởi24hearthnền lò sưởi25mantelpiecekệ lò sưởi (phần phía trên khung lò sưởi)

Các vật dụng trang trí nội thất luôn gắn bó chặt chẽ với mỗi gia đình. Chúng ta bày trí chúng trong nhà, ngắm nhìn, sử dụng chúng hằng ngày nhưng đã bao giờ bạn thử tự hỏi: Món nội thất này tiếng Anh là gì?  Cái ghế này, cái bàn này có tên tiếng Anh là gì? Kệ sách này có tên tiếng Anh là gì?… Nếu như chưa thì bây giờ hãy cùng SPEVI tìm hiểu nhé. Hôm nay SPEVI sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về kệ sách tiếng Anh là một món nội thất vô cùng quen thuộc. Nào hãy cùng tìm hiểu ngay thôi.

Nội thất tiếng anh là gì?

Nội thất chính là linh hồn, là vật dụng không thể nào thiếu được của ngôi nhà. Chúng làm cho cuộc sống của bạn thêm dễ dàng và tiện nghi hơn. Ngoài ra còn đóng vai trò trang trí cho không gian thêm đẹp và sang trọng. Trong tiếng Anh từ “furniture” mang nghĩa là nội thất. Nói chính xác hơn từ này dùng để chỉ những vật dụng, thiết bị dùng để trang trí không gian bên trong ngôi nhà.

Kệ từ tiếng Anh là gì
Kệ từ tiếng Anh là gì
Nội thất tiếng Anh

SPEVI giới thiệu cho bạn một số vật dụng nội thất tiếng Anh thông dụng:

  • Bookcase/ Bookshelf: Tủ sách, giá sách, kệ sách
  • Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
  • Dresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( Ngôn ngữ Anh – Anh )
  • Sofa: Ghế tràng kỷ, ghế sô pha
  • Bench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòa
  • Couch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷ
  • Recliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chân
  • Chair: Ghế thông thường
  • Armchair: Ghế có chỗ hai bên để tay
  • Stool: Ghế đẩu
  • Rocking chair: ghế lật đật
  • Ottoman: Ghế dài có đệm
  • Side table: Bàn để sát tường
  • Desk / table: Bàn thông thường
  • Coffee table: Bàn uống nước, bàn cà phê

Kệ sách tiếng anh là gì?

A piece of furniture to hold books is called “bookcase” or “bookshelf”. It is a place to store books, documents, utensils and other home decorations. Almost every home will need a bookshelf. Because they will make your home more comfortable and perfect. Nowadays, bookshelves are born with many different designs and models so that you can easily choose for yourself a suitable shelf.

Tạm dịch: Kệ sách tiếng Anh được gọi là “bookcase” hay “bookshelf”. Nó là nơi để lưu trữ sách, báo, tài liệu, đồ dùng và các vật trang trí khác trong ngôi nhà. Hầu hết mọi gia đình sẽ đều rất cần đến kệ sách. Bởi chúng sẽ làm cho ngôi nhà của bạn thêm tiện nghi và hoàn hảo hơn rất nhiều. Ngày nay kệ sách được sáng tạo với nhiều kiểu dáng và phong cách khác nhau để bạn có thể dễ dàng chọn được một chiếc kệ phù hợp.

Vậy để nói kệ sách tiếng Anh thì khi nào dùng “bookcase” và khi nào dùng “bookshelf” ? Hãy cùng SPEVI tìm hiểu tiếp sau đây nhé.

Sự khác biệt giữa“bookcase” và “bookshelf”là gì?

A bookcase is a piece of furniture with shelves to hold books. They are designed to be placed on the floor. And normally a “case” is enclosed: it has a back, sides, a top and bottom. Bookcases have a more traditional design style than bookshelves. A bookshelf consists of a horizontal strip of usually fixed by a bracket to the wall. They are modern in style. Compact design should fit into tight spaces.

Note: For some people, “bookshelves” (plural) may be interchangeable with “bookcase” (singular), but “bookshelf” (singular) is not.

  • Kệ từ tiếng Anh là gì
    Kệ từ tiếng Anh là gì
    Bookcase
  • Kệ từ tiếng Anh là gì
    Kệ từ tiếng Anh là gì
    Bookshelf
So sánh “bookcace” và “bookshelf”

Dịch: Tủ sách là vật dụng nội thất dùng để lưu trữ sách, chứa các kệ. Chúng được thiết kế để đặt trên sàn nhà. Và thông thường một “case” được bao bọc: nó có mặt sau, hai bên, mặt trên như hình minh họa. Tủ sách có phong cách thiết kế truyền thống hơn so với giá sách. Giá sách bao gồm một dải nằm ngang thường được cố định bằng giá đỡ vào tường. Chúng mang phong cách hiện đại. Thiết kế nhỏ gọn nên thích hợp cho những nơi chật hẹp. 

Lưu ý: Đối với một số người, “bookshelves” (số nhiều) có thể hoán đổi cho nhau bằng “bookcase” (số ít), nhưng “bookshelf” (số ít) thì không.

Kệ sách để bản tiếng Anh là gì?

Tạm dịch: Kệ sách tiếng Anh được gọi “bookcase” hay “bookshelf”. Nó nơi để lưu trữ sách, báo, tài liệu, đồ dùng và các vật trang trí khác trong ngôi nhà.

Từ bằng tiếng Anh là gì?

tủ {noun} dresser {noun} [Amer.]

Kệ mày sang tiếng Anh là gì?

That's your problem. Kệ mẹ mày. 28. Get off my back.

Mặc kệ trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

- Mặc kệ ! He isn't in! - Never mind!