Show Ảnh: My English teacher STTTừ vựngNghĩa1bookcasetủ sách2selfkệ3houseplant/pot plantcây trồng trong nhà4armchairghế bành5sofa/couchghế sofa/đi văng6coffee tablebàn cà phê (bàn thấp, nhỏ để uống nước, Các vật dụng trang trí nội thất luôn gắn bó chặt chẽ với mỗi gia đình. Chúng ta bày trí chúng trong nhà, ngắm nhìn, sử dụng chúng hằng ngày nhưng đã bao giờ bạn thử tự hỏi: Món nội thất này tiếng Anh là gì? Cái ghế này, cái bàn này có tên tiếng Anh là gì? Kệ sách này có tên tiếng Anh là gì?… Nếu như chưa thì bây giờ hãy cùng SPEVI tìm hiểu nhé. Hôm nay SPEVI sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về kệ sách tiếng Anh là một món nội thất vô cùng quen thuộc. Nào hãy cùng tìm hiểu ngay thôi. Nội thất tiếng anh là gì?Nội thất chính là linh hồn, là vật dụng không thể nào thiếu được của ngôi nhà. Chúng làm cho cuộc sống của bạn thêm dễ dàng và tiện nghi hơn. Ngoài ra còn đóng vai trò trang trí cho không gian thêm đẹp và sang trọng. Trong tiếng Anh từ “furniture” mang nghĩa là nội thất. Nói chính xác hơn từ này dùng để chỉ những vật dụng, thiết bị dùng để trang trí không gian bên trong ngôi nhà. Nội thất tiếng AnhSPEVI giới thiệu cho bạn một số vật dụng nội thất tiếng Anh thông dụng:
Kệ sách tiếng anh là gì?A piece of furniture to hold books is called “bookcase” or “bookshelf”. It is a place to store books, documents, utensils and other home decorations. Almost every home will need a bookshelf. Because they will make your home more comfortable and perfect. Nowadays, bookshelves are born with many different designs and models so that you can easily choose for yourself a suitable shelf. Tạm dịch: Kệ sách tiếng Anh được gọi là “bookcase” hay “bookshelf”. Nó là nơi để lưu trữ sách, báo, tài liệu, đồ dùng và các vật trang trí khác trong ngôi nhà. Hầu hết mọi gia đình sẽ đều rất cần đến kệ sách. Bởi chúng sẽ làm cho ngôi nhà của bạn thêm tiện nghi và hoàn hảo hơn rất nhiều. Ngày nay kệ sách được sáng tạo với nhiều kiểu dáng và phong cách khác nhau để bạn có thể dễ dàng chọn được một chiếc kệ phù hợp. Vậy để nói kệ sách tiếng Anh thì khi nào dùng “bookcase” và khi nào dùng “bookshelf” ? Hãy cùng SPEVI tìm hiểu tiếp sau đây nhé. Sự khác biệt giữa“bookcase” và “bookshelf”là gì?A bookcase is a piece of furniture with shelves to hold books. They are designed to be placed on the floor. And normally a “case” is enclosed: it has a back, sides, a top and bottom. Bookcases have a more traditional design style than bookshelves. A bookshelf consists of a horizontal strip of usually fixed by a bracket to the wall. They are modern in style. Compact design should fit into tight spaces. Note: For some people, “bookshelves” (plural) may be interchangeable with “bookcase” (singular), but “bookshelf” (singular) is not.
Dịch: Tủ sách là vật dụng nội thất dùng để lưu trữ sách, chứa các kệ. Chúng được thiết kế để đặt trên sàn nhà. Và thông thường một “case” được bao bọc: nó có mặt sau, hai bên, mặt trên như hình minh họa. Tủ sách có phong cách thiết kế truyền thống hơn so với giá sách. Giá sách bao gồm một dải nằm ngang thường được cố định bằng giá đỡ vào tường. Chúng mang phong cách hiện đại. Thiết kế nhỏ gọn nên thích hợp cho những nơi chật hẹp. Lưu ý: Đối với một số người, “bookshelves” (số nhiều) có thể hoán đổi cho nhau bằng “bookcase” (số ít), nhưng “bookshelf” (số ít) thì không. Kệ sách để bản tiếng Anh là gì?Tạm dịch: Kệ sách tiếng Anh được gọi là “bookcase” hay “bookshelf”. Nó là nơi để lưu trữ sách, báo, tài liệu, đồ dùng và các vật trang trí khác trong ngôi nhà.
Từ bằng tiếng Anh là gì?tủ {noun} dresser {noun} [Amer.]
Kệ mày sang tiếng Anh là gì?That's your problem. Kệ mẹ mày. 28. Get off my back.
Mặc kệ trong tiếng Anh có nghĩa là gì?- Mặc kệ ! He isn't in! - Never mind!
|