Mặc dù được sử dụng khá phổ biến song không ít người học vẫn thường xuyên nhầm lẫn “maintain” với một số từ khác. Để hiểu hơn về ngữ nghĩa, cách sử dụng của động từ này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây? Show 1. "Maintain" nghĩa là gì?
Ví dụ:
Phân biệt "maintain" với một số từ khác: Preserved: Bảo quản, giữ gìn để giữ trạng thái ban đầu trong điều kiện tốt, tránh khỏi sự nguy cơ biến mất.
Reserved: Giữ gìn một thứ gì đó mà không được sử dụng ở hiện đại (được dùng cho mục đích tương lai).
Conserve: Bảo vệ thứ gì đó có giá trị sử dụng lâu dài, cần duy trì đều đặn.
"Maintain" mang ý nghĩa là duy trì, giữ cho khỏi gián đoạn hay khỏi thay đổi điều gì đó 2. Cấu trúc và cách dùng "maintain"“Maintain” có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh với những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng "maintain" cơ bản nhất mà ai cũng cần nắm được trong Tiếng Anh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
“Maintain” có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh với những ý nghĩa khác nhau 3. Các cụm từ thông dụng với "maintain"Việc ghi nhớ các cụm từ thông dụng với "maintain" sẽ giúp người học linh hoạt hơn trong khi nói và viết. Dưới đây là một số cụm động từ thường dùng cùng “maintain”:
….. Người học cần ghi nhớ được những ý nghĩa, cách dùng quan trọng của “maintain” Việc hiểu được đúng ý nghĩa, phân biệt sự khác biệt với các cụm từ khác, nắm được các cấu trúc của “maintain” sẽ giúp người học linh hoạt hơn khi sử dụng từ. Hy vọng bài viết trên đây đem đến những thông tin thực sự hữu ích cho độc giả. Chúc các bạn luôn học tốt! v. hold in place She always held herself as a lady The students keep me on my toes We preserve these archeological findings The old lady could not keep up the building children must be taught to conserve our national heritage The museum curator conserved the ancient manuscripts She alone sustained her family The money will sustain our good cause There's little to earn and many to keep wield power and authority I keep a car in the countryside She keeps an apartment in Paris for her shopping trips keep a diary maintain a record keep notes He maintained his innocence The appellate court upheld the verdict The pianist kept time with the metronome keep count I cannot keep track of all my employees |