Note dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

Note that this phenomenon has a purely inertial character; viscous forces cannot prevent it, although these forces guarantee the space regularity of the solution.

একটি ছোটো লেখা, একটি সংক্ষিপ্ত ব্যাখ্যা বা তথ্যের একটি অতিরিক্ত অংশ যা একটি পৃষ্ঠার নীচে, একটি বইয়ের পিছনে ইত্যাদিতে দেওয়া হয়…

Note là gì? Bài viết dưới đây Trang tài liệu sẽ giải thích định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc sử dụng “Note” trong tiếng Anh.

Note là gì?

Khái niệm: Note (danh từ): lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, sự chu giải, sự chú ý,….

Cách phát âm:

  • Note (Anh- Anh): /nəʊt/
  • Note (Anh- Mỹ): /noʊt/

Cấu trúc sử dụng Note trong tiếng Anh

  • Note ( n) : với nghĩa là một văn bản ngắn( lời nhắn)

Ví dụ: My mother left a note on the table that she will be home late tonight. And remind me to make dinner for the whole family. ( Mẹ tôi đã để lại một lời nhắn trên bàn rằng tối nay mẹ tôi sẽ về muộn. Và nhắc nhở tôi nhớ làm bữa tối cho cả nhà)

– Note (n) : ghi chú

Ví dụ: You should take notes of important things in today’s , it will help you remember the knowledge longer. (Bạn nên ghi chú lại những phần quan trọng trong buổi học ngày hôm nay, nó sẽ giúp bạn nhớ kiến thức lâu hơn.)

– Note( v ) : để ý, chú ý, lưu ý

Ví dụ: We are open every day of the week but note that except Saturday. (Chúng tôi mở cửa vào tất cả các ngày trong tuần nhưng lưu ý là trừ thứ bảy)

– Note(n) : một âm thanh trong âm nhạc

Ví dụ: He tried to play a few notes on the piano and he had to say that it is indeed a good piano. (Anh ấy thử đánh vài nốt trên chiếc đàn và quả nhiên anh ấy phải nói rằng nó là một cái đàn tốt)

Một lưu ý là một đoạn văn bản rất ngắn. Bạn có thể viết một ghi chú cho em gái của mình ở mặt sau của danh sách thực phẩm hoặc ghi nhanh một ghi chú nhắc nhở bản thân hãy gọi cho bà của bạn sau.

Bạn có thể nhét một bức thư tình yêu dưới cánh cửa hoặc để lại cho người chăm sóc mèo của bạn một tờ giấy giải thích nên cho Fluffy ăn bao nhiêu. Các ghi chú khác được ghi lại trong các bài giảng hoặc được các nhà báo viết vào sổ tay trong các cuộc phỏng vấn. Bạn cũng có thể ghi chú trong đầu, đặc biệt chú ý đến điều gì đó với hy vọng rằng sau này bạn sẽ nhớ nó. Ghi chú tiếng Pháp cổ, "chỉ ra hoặc viết ra," xuất phát từ gốc Latinh notare, "để đánh dấu hoặc ghi chú," từ nota, "đánh dấu."

note

note (n)

  • letter, memo, memorandum, message, communication, reminder
  • footnote, annotation, comment, addendum, commentary, gloss
  • tone, edge, tinge, shade, hint, suggestion note (v)
  • notice, take note of, take notice of, take in, observe, be aware of, see, perceive antonym: disregard
  • mention, observe, state, say, remark
  • make a note of, note down, write down, record, jot down, log, write, document

/nout/

Thông dụng

Danh từ

Lời ghi, lời ghi chép

to make (take) notes ghi chép I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi

Lời ghi chú, lời chú giải
Sự lưu ý, sự chú ý

worthy of note đáng chú ý to take note of lưu ý đến

Bức thư ngắn

to drop someone a note gửi cho ai một bức thư ngắn

(ngoại giao) công hàm

diplomatic note công hàm ngoại giao

Phiếu, giấy

promissory note giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu

Dấu, dấu hiệu, vết

a note of infamy vết nhục note of interrogation dấu hỏi

Tiếng tăm, danh tiếng

a man of note người có tiếng tăm, người tai mắt

(âm nhạc) nốt; phím ( pianô)
Điệu, vẻ, giọng, mùi

there is a note of anger in his voice giọng anh ta có vẻ giận dữ his speech sounds the note of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

Như bill: Giấy bạc

Ngoại động từ

Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy

note my words hãy ghi nhớ những lời nói của tôi

Ghi, ghi chép
Chú giải, chú thích

Cấu trúc từ

to make a mental note of sth

ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng

to compare notes with sb

trao đổi ý kiến với ai

to strike a note of sth

cho thấy, biểu lộ, bộc lộ

he struck a note of pessimism in his annual report

bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quan

to strike a false note

nói hoặc làm điều sai trái

Chuyên ngành

Toán & tin

chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu

bank note (toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng promissory note (toán kinh tế ) biene lai nợ

Cơ - Điện tử

Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu

Xây dựng

ghi chép

calculating note bản ghi chép tính toán

Điện lạnh

nốt

Kỹ thuật chung

chú thích

note reference mark dấu tham chiếu chú thích note separator hàng ngăn cách chú thích

chú giải

modification note lời chú giải sửa đổi public note lời chú giải chung

ký hiệu
lời chú giải

modification note lời chú giải sửa đổi public note lời chú giải chung

lời ghi chép
lời ghi chú
ghi chú
phiếu

consignment note phiếu gửi hàng credit note phiếu tín dụng promissory note hối phiếu promissory note lệnh phiếu

sổ ghi đo
sự ghi chép

check note sự ghi chép kiểm tra

Kinh tế

chú giải
chú giải chú thích
chú thích

note in the margin chú thích bên lề side-note (sidenote) chú thích bên lề (được in bên góc trang sách)

chứng phiếu
ghi
ghi chép

note taking sự ghi chép

ghi nhớ
giấy xác nhận nợ
phiếu

account note phiếu ghi tiền trả backed note phiếu cất hàng (lên tàu) backed note phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu) bear note trái phiếu giá xuống bearer note phiếu khoán trả cho người cầm berth note phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền) bond anticipation note giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu) bond note phiếu trái phiếu bond note phiếu xuất kho hải quan bought note phiếu mua (chứng khoán) bull note trái phiếu giá lên capped floating rate note trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực cartage note phiếu cước xe tải cash remittance note phiếu giải ngân (tiền mặt) cash remittance note phiếu gửi tiền collateral note phiếu thế chấp collecting note phiếu nhờ thu confirmation note phiếu xác nhận consignment note phiếu chở hàng consignment note phiếu gửi hàng contract note giấy báo mua bán cổ phiếu contract note phiếu giao ước contract note phiếu hợp đồng cover note phiếu bảo hiểm currency note and certificate phiếu lưu thông dandy note phiếu giao hàng nợ thuế debit note phiếu thu tiền bên nợ deferred coupon note trái phiếu lãi suất trả sau delivery note phiếu giao hàng delivery note phiếu gởi hàng delivery note phiếu gửi hàng delivery note phiếu nhận hàng dispatching note phiếu gửi hàng (bưu kiện) dock weight note phiếu cân lượng của bến cảng Euro note phiếu khoán châu Âu flip-flop floating- rate note trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc floating-rate note trái phiếu lãi suất thả nổi freight booking note phiếu đăng ký chở hàng freight note phiếu cước freight note phiếu cước (gởi cho chủ hàng) freight note phiếu tính vận phí inland note phiếu khoán trong nước inland waterway consignment note phiếu gởi hàng đường sông installment note phiếu trả góp instalment note phiếu trả tiền dần interest-bearing note phiêu khoán có lãi interest-bearing note phiếu khoán sinh lãi joint note phiếu khoán chung long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền) long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải trả maintenance note phiếu bảo trì material delivered note phiếu xuất kho vật liệu mortgage note phiếu khoán thế chấp mortgage note servicing sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp Multi-component euro note Trái phiếu Châu Âu đa thành tố municipal note trái phiếu địa phương non-institute-bearing note phiếu khoán không sinh lãi non-interest-bearing note phiếu khoán không sinh lãi note at sight phiếu khoán trả ngay khi xuất trình note bearer người cầm phiếu note bearer người cầm phiếu khoán note discounted phiếu khoán được chiết khấu note discounted tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu note dishonoured phiếu khoán từ chối không thanh toán note issuance (orpurchase) facility thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu note journal sổ nhật ký phiếu khoán note on discount phiếu khoán chiết khấu note payable phiếu nợ phải trả note receivable phiếu nợ phải thu note renewal sự triển hạn phiếu khoán premium note phiếu tính phí bảo hiểm profit-sharing note cổ phiếu chia lời project note trái phiếu công trình railway consignment note phiếu gởi hàng đường sắt railway consignment note phiếu gửi hàng đường sắt receiving note phiếu chất hàng request note phiếu thỉnh cầu revenue anticipation note trái phiếu trước thu nhập sale note phiếu bán hàng sales note phiếu bán hàng short-term note phiếu khoán ngắn hạn single name note phiếu đoán đơn danh single name note phiếu khoán đơn danh sold note phiếu bán (chứng khoán) sold note (sold-note) phiếu bán (chứng khoán) special note phiếu khoán đích danh special note phiếu khoán ký danh step down note trái phiếu lãi suất giảm dần tax anticipation note phiếu ứng trước thuế through consignment note phiếu chở through consignment note phiếu gởi hàng suốt treasury note công khố phiếu kho bạc trung hạn treasury note công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm) treasury note trái phiếu kho bạc trung hạn uncovered note phiếu khám không bảo đảm uncovered note phiếu khoán không bảo đảm unsecured note phiếu khoán không có bảo đảm variable-rate demand note trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến weight note phiếu trọng lượng

phiếu khoán

bearer note phiếu khoán trả cho người cầm Euro note phiếu khoán châu Âu inland note phiếu khoán trong nước interest-bearing note phiêu khoán có lãi interest-bearing note phiếu khoán sinh lãi joint note phiếu khoán chung long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền) long-term note payable phiếu khoán dài hạn phải trả mortgage note phiếu khoán thế chấp mortgage note servicing sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp non-institute-bearing note phiếu khoán không sinh lãi non-interest-bearing note phiếu khoán không sinh lãi note at sight phiếu khoán trả ngay khi xuất trình note bearer người cầm phiếu khoán note discounted phiếu khoán được chiết khấu note discounted tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu note dishonoured phiếu khoán từ chối không thanh toán note journal sổ nhật ký phiếu khoán note on discount phiếu khoán chiết khấu note renewal sự triển hạn phiếu khoán short-term note phiếu khoán ngắn hạn single name note phiếu khoán đơn danh special note phiếu khoán đích danh special note phiếu khoán ký danh uncovered note phiếu khoán không bảo đảm unsecured note phiếu khoán không có bảo đảm

thư nhắn
thư nhắn (thư viết ngắn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

character , degree , figure , flat , indication , interval , key , lick * , mark , natural , pitch , representation , scale , sharp , sign , step , token , tone , cognizance , mind , notice , observance , observation , regard , remark , memorandum , notation , epistle , missive , obiter dictum , annotation , comment , exegesis , interpretation , badge , evidence , index , indicator , manifestation , signification , stamp , symptom , witness , distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , notability , preeminence , prestige , prominence , prominency , renown , attention , espial , heed , air , aria , strain , tune

verb

catch , clock , denote , descry , designate , dig , discern , discover , distinguish , document , enter , get a load of , get an eyeful , heed , indicate , jot down , mark , mention , notice , pick up on , put down , record , register , remark , see , set down , spot , take in * , transcribe , view , write , write down , detect , mind , observe , annotate , comment , commentary , epistle , indication , inscription , jot , key , letter , line , memo , memorandum , message , minute , missive , observation , perceive , pitch , postillate , reminder , report , reputation , scale , scribble , song , sound , symbol , thank you

Từ trái nghĩa

Note Down là gì?

Hiểu theo nghĩa tiếng Việt “Note down” chính là “ghi chú”.

Quá khứ của Note là gì?

noted – Wiktionary tiếng Việt.

Note đơn là gì?

Debit note hay còn gọi là giấy báo nợ, là một loại giấy tờ được nhà sản xuất(bên bán) dùng để thông báo về nghĩa vụ thanh toán các hóa đơn chưa được thanh toán đầy đủ. Bên mua cũng có thể lập debit note gửi cho bên sản xuất khi muốn trả lại hàng hóa.

Lên Note là gì?

Notes là tính năng ghi chú trên Instagram cho phép người dùng chia sẻ với bạn bè, người thân những tin nhắn ngắn dưới 60 ký tự. Chia sẻ này chỉ tồn tại trong khoảng thời gian 24 tiếng và nó được ghim ngay trên đầu menu Direct Message của danh sách bạn bè, người theo dõi hoặc là một ai đó do bạn lựa chọn.