Pay off la gì

  • Từ điển Anh - Việt

Show

Các từ tiếp theo

  • Pay-office

    / ´pei¸ɔfis /, danh từ, nơi trả tiền, nơi trả lương,

  • Pay-out

    / ´pei¸aut /, Danh từ: sự trả tiền, sự trả lương, Kinh tế: hoàn...

  • Pay-packet

    / ´pei¸pækit /, danh từ, phong bì đựng tiền lương của nhân viên,

  • Pay-station

    / ´pei¸steiʃən /, danh từ, trạm điện thoại tự động,

  • Pay/settle an old score

    Thành Ngữ:, pay / settle an old score, trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Pay off la gì

    Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

    Chi tiết

  • Pay off la gì

    But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Pay off la gì

    Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

    Chi tiết

  • Pay off la gì

    Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Để dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, vui lòng nhập từ ngữ cần dịch vào ô tìm kiếm phía trên. Với từ điển hai chiều của bab.la, bạn cũng có thể tra từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Ngoài các cách dịch, kết quả tra cứu còn bao gồm các chú thích về ngữ pháp, từ ngữ đồng nghĩa, ví dụ minh họa và những câu hỏi liên quan trong forum của chúng tôi.

Tra từ điển Anh-Việt với bảng chữ cái

Một cách khác để tra cứu từ điển Anh-Việt là tìm từ ngữ tiếng Anh cần tra trong danh sách các từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Chức năng tìm kiếm này rất hữu dụng nếu bạn muốn xem các từ cùng từ nguyên, ví dụ như các từ bắt đầu bằng "para-" hoặc "poly-."

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Từ điển tiếng Việt online

Từ điển tiếng Anh online

Từ điển tiếng Tây Ban Nha online

Từ điển tiếng Ả Rập online

Từ điển tiếng Trung online

Từ điển tiếng Séc online

Từ điển tiếng Đan Mạch online

Từ điển tiếng Hà Lan online

Từ điển tiếng Phần Lan online

Từ điển tiếng Pháp online

Từ điển tiếng Đức online

Từ điển tiếng Hi Lạp online

Từ điển tiếng Hindi online

Từ điển tiếng Hungary online

Từ điển tiếng Indonesia online

Từ điển tiếng Ý online

Từ điển tiếng Nhật online

Từ điển tiếng Hàn online

Từ điển tiếng Na Uy online

Từ điển tiếng Ba Lan online

Từ điển tiếng Bồ Đào Nha online

Từ điển tiếng Rumani online

Từ điển tiếng Nga online

Từ điển tiếng Thụy Điển online

Từ điển tiếng Swahili online

Từ điển tiếng Thái online

Từ điển tiếng Thổ Nhĩ Kỳ online

Từ điển tiếng Quốc tế online

Từ điển tiếng Northern Sotho N1 online

Từ điển tiếng Tswana N1 online

Từ điển tiếng Zulu N1 online

Từ điển tiếng Xhosa N1 online

Từ điển tiếng Tamil N1 online

Từ điển tiếng Latvian N1 online

Từ điển tiếng Gujarati N1 online

Từ điển tiếng Urdu N1 online

Từ điển tiếng Telugu N1 online

Từ điển tiếng Turkmen N1 online

Từ điển tiếng Tajik N1 online

Từ điển tiếng Tatar N1 online

Từ điển tiếng Malay N1 online

Từ điển tiếng Tok Pisin N1 online

Từ điển tiếng Quechua N1 online

Duyệt cặp từ Anh-Việt

Vui lòng xem danh sách các từ ngữ mới được các thành viên đóng góp cho từ điển trong danh sách dưới đây và giúp bab.la duyệt các nội dung này. Nếu bạn không hài lòng với nội dung nào, bạn có thể đề xuất sửa hoặc xóa chúng. Phản hồi của bạn sẽ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng của từ điển Anh-Việt.

Tại sao nên tham gia đóng góp?

Trở thành thành viên của bab.la cũng có nghĩa là bạn có thể tham gia vào đội ngũ những người xây dựng từ điển Anh-Việt. Bất kì thành viên nào cũng có thể đóng góp từ, cụm từ hoặc cách dịch mới cho từ điển của chúng tôi. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng từ điển, những gợi ý của thành viên chỉ được đưa vào từ điển chính thức khi nhận được ít nhất 10 phiếu bầu từ các thành viên khác. Các gợi ý thiếu lượt bình chọn chỉ xuất hiện dưới dạng chưa duyệt trong kết quả tìm kiếm.
Đừng chần chừ mà hãy đăng kí ngay để được thưởng điểm khi tích cực hoạt động và thi đua với bạn bè trên bảng xếp hạng thế giới. Mỗi lần bạn đóng góp hay bình chọn các cặp từ ngữ hoặc tạo các bài quiz trong mục Đố vui, bạn sẽ nhận được điểm thưởng. Nếu muốn giao lưu và học hỏi với các thành viên khác, vui lòng ghé thăm forum Anh-Việt của chúng tôi.