Play trick on someone là gì năm 2024

Now, Luke has taken to Instagram to play a trick on Choc, his chocolate lab, and fans had strong reactions. —Rebecca Norris, Country Living, 25 July 2020

These examples are programmatically compiled from various online sources to illustrate current usage of the word 'play a trick on (someone).' Any opinions expressed in the examples do not represent those of Merriam-Webster or its editors. Send us feedback about these examples.

Dictionary Entries Near play a trick on (someone)

play at

play a trick on (someone)

playback

Cite this Entry

“Play a trick on (someone).” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/play%20a%20trick%20on%20%28someone%29. Accessed 5 Apr. 2024.

Share

Subscribe to America's largest dictionary and get thousands more definitions and advanced search—ad free!

Một số từ đồng nghĩa với "play trick" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - prank: trò chơi khăm - deceive: lừa dối, đánh lừa - mislead: lừa dối, sai lệch hướng - fool: lừa gạt, đánh lừa - hoax: lừa đảo, trò chơi lừa - hoodwink: lừa dối, đánh lừa - trifle with: đùa giỡn, chơi đùa - toy with: chơi đùa, đùa cợt

Play trick on someone là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

悪ふざけをします。

Câu trả lời này có hữu ích không?

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.

Play trick on someone là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

to prank someone

Câu trả lời này có hữu ích không?

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.

Play trick on someone là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký