Tem thư tiếng anh là gì năm 2024

Những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn khi bạn muốn mua tem, gửi thư, và sử dụng các dịch vụ khác ở bưu điện.

Dịch vụ bưu điện

Ở Vương quốc Anh, có 2 hạng dịch vụ bưu chính — first class và second class. Hạng thứ nhất nhanh hơn.

how much is a first class stamp? tem Hạng nhất giá bao nhiêu tiền? how much is a second class stamp? tem Hàng hai giá bao nhiêu tiền? I'd like …, please tôi muốn mua … an envelope một chiếc phong bì a packet of envelopes một tập phong bì a jiffy bag một chiếc phong bì có đệm lót could I have …, please? cho tôi mua … a first class stamp một chiếc tem Hạng nhất a second class stamp một chiếc tem Hạng hai a book of first class stamps một tập tem Hạng nhất some first class stamps vài cái tem Hạng nhất how many would you like? anh/chị muốn mua bao nhiêu? how many are there in a book? trong một tập có bao nhiêu cái? I'd like to send this to … tôi muốn gửi cái này đến … Canada Canada I'd like to send this parcel to … tôi muốn gửi gói hàng này đến … Brazil Brazil how much will it cost to send this letter to …? gửi thư này đến … hết bao nhiêu tiền? the United States Mỹ can you put it on the scales, please? anh/chị đặt nó lên cân đi I'd like to send this letter by … tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ … Recorded Delivery Chuyển phát có theo dõi (khi chuyển cần có chữ ký) Special Delivery Chuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong vương quốc Anh, được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc) where's the postbox? hòm bưu điện ở đâu? what's the last date I can post this to … to arrive in time for Christmas? muốn cái này đến … kịp Giáng Sinh thì tôi phải gửi muộn nhất là khi nào? Germany Đức Australia Áo I've come to collect a parcel tôi đến để lấy hàng gửi

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 43 trên 61

Tại phòng thông tin du lịch Tại ngân hàng

Những dịch vụ khác

I'd like to pay this bill tôi muốn thanh toán hóa đơn này I'd like to send some money to … tôi muốn gửi ít tiền đến … Poland Ba Lan India Ấn Độ do you sell …? ở đây có bán … không? postcards bưu thiếp birthday cards thiệp sinh nhật Christmas cards thiệp Giáng Sinh I'd like to get a TV licence tôi muốn đăng ký giấy phép xem TV I need to renew my TV licence tôi muốn gia hạn giấy phép xem TV can you fill in this form, please? anh/chị hãy điền vào đơn này do you have a …? ở đây có … không? photo booth bốt chụp ảnh photocopier máy photocopy

Các dòng chữ bạn có thể gặp

First class Hạng nhất Second class Hạng hai International Thư gửi đi quốc tế Airmail Thư gửi đường hàng không

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 43 trên 61

Tại phòng thông tin du lịch Tại ngân hàng

Tem thư tiếng anh là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Tem thư tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trong giao tiếp tiếng Anh. bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các tình huống khác nhau. Trong đó với mỗi hoàn cảnh đòi hỏi bạn phải sử dụng được các từ vựng, cụm từ hay mẫu câu phù hợp. Giao tiếp tại bưu điện cũng là một trong những trường hợp mà bạn cần lưu tâm vì độ cần thiết của nó. Vậy giao tiếp tại bưu điện cần chuẩn bị từ vựng và mẫu câu như thế nào? Tìm hiểu ngay cùng Langmaster ở bài viết này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề bưu điện

Một số từ vựng mang đặc điểm của bưu điện có thể giúp ích cho bạn:

  • Postcard /ˈpəʊstkɑːd/: Bưu thiếp
  • Send /send/: Gửi
  • Letter /ˈletə(r)/: Bức thư
  • Envelope /ˈenvələʊp/: Bao phong bì
  • Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Bưu phí
  • Parcel /ˈpɑːsl/: Bưu kiện
  • Telegram /ˈtelɪɡræm/: Điện tín
  • Maximum weight /ˈmæksɪməm ˈweɪt/: Trọng lượng tối đa
  • Insurance fee /ɪnˈʃʊərəns fiː/: Phí bảo hiểm
  • Registered letter /ˌredʒɪstəd ˈletə(r)/: Đã trả bưu kí
  • Pack /pæk/: Đóng gói
  • Postpaid /ˌpəʊst ˈpeɪd/: Đã trả bưu kí
  • Fee /fiː/: Chi phí
  • By air-mail : Thư hàng không
  • Fast delivery /fɑːst dɪˈlɪvəri/: Chuyển phát nhanh
  • Postal money order /ˈpəʊstl ˈmʌni ɔːdə(r)/: Chuyển tiền qua bưu điện
  • Logistics /ləˈdʒɪstɪk/: Hậu cần, vận chuyển
  • Move around /muːv əˈraʊnd/: Dịch chuyển hàng
  • Post and Telecommunication /pəʊst ənd ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: Bưu chính và viễn thông
  • Fragile /ˈfrædʒaɪl/: Hàng dễ vỡ
  • Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Cước phí
  • Area code /ˈeəriə kəʊd/: mã vùng
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: Người đưa thư
  • Receipt /rɪˈsiːt/: Biên lai

Xem thêm:

\=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

\=> CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HÀNG NGÀY THƯỜNG GẶP

Tem thư tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề bưu điện

2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tới bưu điện

Một số mẫu câu khi tới bưu điện bạn có thể sử dụng như sau:

  • I’d like to have ten stamps: Bán cho tôi 10 cái tem.
  • I’d like to mail this letter to Da Nang: Tôi muốn gửi thư tới Đà Nẵng
  • I’d like to pick up my parcel: Tôi muốn lấy bưu kiện.
  • What is the postage card for a parcel to Viet Nam: Bưu kiện này tới Việt Nam có bưu phí bao nhiêu tiền
  • Is the parcel overweight: Bưu kiện này có nặng quá mức quy định không?
  • Could you please send this letter for me: Bạn có thể gửi lá thư này cho tôi được không?
  • How long will it take to get to Germany by air-mail: Mất bao lâu khi gửi thư hàng không tới Đức?
  • Which stamp should I buy: Tôi phải mua loại tem nào?
  • What’s the maximum weight allowed: Trọng lượng tối đa được cho phép là bao nhiêu?
  • I’d like an envelope: Tôi muốn mua 1 cái phong bì
  • I’d like to send this parcel: Tôi muốn gửi bưu kiện này
  • I want to send this letter to Canada: Tôi muốn gửi bức thư này tới Canada.

Tem thư tiếng anh là gì năm 2024

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tới bưu điện

3. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện

Tham khảo hội thoại mẫu tại bưu điện để có thể hình dung được cách giao tiếp nhé!

Đoạn hội thoại 1

  • Amit: Excuse me, I need help (Làm phiền bạn, tôi cần sự trợ giúp)
  • Hugo: Sure, If I can. (Đương nhiên rồi, tôi có thể giúp bạn điều gì)
  • Amit: I have to deliver this parcel to Phu Quoc. (Tôi phải chuyển bưu kiện này tới Phú Quốc)
  • Hugo: By seamail or by airmail? (Bạn muốn vận chuyển bằng đường biển hay đường hàng không)
  • Amit: How difference are the cost? (Giá cả chênh nhau như thế nào?)
  • Hugo: Well, your parcel is 500 grams. So by sea that will be 8 dollars or by air 16 dollars. (Kiện hàng của bạn 500gr nên bằng đường biển sẽ là 16 đô còn đường hàng không là 16đô)
  • Amit: How long does it take by airmail? (Đường biển thì mất bao lâu)
  • Hugo: About 1 weeks. (Khoảng 1 tuần gì đó)
  • Amit: Ok. I’ll go by airmail then. (Ok, tôi sẽ dùng đường hàng không)
  • Hugo: Ok.

Hội thoại 2

  • Amit: I have to send my small gift to my mother. Would you like to come to the post office with me? (Tôi phải gửi món quà nhỏ này tới mẹ. Bạn có muốn tới bưu điện với tôi không)
  • Hugo: Ok! Sure. I need to send the parcel anyway. (OK. Tôi cũng cần gửi lá thư này)
  • Amit: Who will receive it? (Ai sẽ nhận nó vậy)
  • Hugo: I send it to my sister, Lisa. She’s comming to Sai Gon for the visit next week. (Tôi gửi cho chị gái mình, Lisa. Cô ấy sẽ tới Sài Gòn vào tuần sau)
  • Amit: Great! Let’s go! (Tuyệt, đi thôi)
  • Hugo: Ok

Tem thư tiếng anh là gì năm 2024

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi tới bưu điện. Hy vọng chủ đề này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và thực hành.