Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra: - 1 cm = 10 mm
- 1 cm = 0.3937 inch
- 1 cm = 0.1 dm
- 1 cm = 0,0328 ft
- 1 cm = 0.01 m
- 1 cm = 0.001 km
⚡ Đề-xi-métĐêximét hay đềximét (ký hiệu dm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét Bảng đề-xi-mét1 dm = 10 cm10 cm = 1 dmĐể có thể thực hiện đổi đơn vị đo độ dài thì ta cần phải hiểu rõ được bản chất của phép đổi đó là gì. Khi đã nắm được bản chất thì chỉ cần dịch chuyển dấu phẩy sang trái hoặc sang phải mỗi đơn vị đo liền sau nó là một chữ số hoặc thêm một chữ số 0 (nếu thiếu) ứng với mỗi đơn vị đo. ![180cm bằng bao nhiêu dm](/dist/images/loading.svg) 1 cm bằng bao nhiêu dm ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Đề-xi-mét (cm → dm) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi Convert 180 Centimeter to Decimeters (cm to dm) with our conversion calculator and conversion tables. To convert 180 cm to dm use direct conversion formula below. 180 cm = 18 dm. You also can convert 180 Centimeter to other Length (popular) units. 180 CENTIMETER = 18 DECIMETERS Conversion table: Centimeter to DecimetersCENTIMETERDECIMETERS1=0.12=0.23=0.34=0.45=0.57=0.78=0.89=0.910=1 DECIMETERSCENTIMETER1=102=203=304=405=507=708=809=9010=100
Nearest numbers for 180 Centimeter Máy tính đổi từ Centimét sang Đêximét (cm → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả. Đêximét sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)CentimétCentimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét 1cm tương đương với 0,39370 inch. Cách quy đổi cm → dm1 Centimét bằng 0.1 Đêximét: 1 cm = 0.1 dm 1 dm = 10 cm ĐêximétMột đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét Bảng Centimét sang Đêximét0.01 Centimét = 0.001 Đêximét10 Centimét = 1 Đêximét0.1 Centimét = 0.01 Đêximét11 Centimét = 1.1 Đêximét1 Centimét = 0.1 Đêximét12 Centimét = 1.2 Đêximét2 Centimét = 0.2 Đêximét13 Centimét = 1.3 Đêximét3 Centimét = 0.3 Đêximét14 Centimét = 1.4 Đêximét4 Centimét = 0.4 Đêximét15 Centimét = 1.5 Đêximét5 Centimét = 0.5 Đêximét16 Centimét = 1.6 Đêximét6 Centimét = 0.6 Đêximét17 Centimét = 1.7 Đêximét7 Centimét = 0.7 Đêximét18 Centimét = 1.8 Đêximét8 Centimét = 0.8 Đêximét19 Centimét = 1.9 Đêximét9 Centimét = 0.9 Đêximét20 Centimét = 2 Đêximét
|