35 triệu Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt

Đô la Mỹ là một đơn vị tiền tệ khá phổ biến tại nhiều nước khác nhau. Tỷ giá đô la cũng biến động thường xuyên theo từng ngày, từng giờ trên thị trường ngoại hối và nó ảnh hưởng lớn đến các quốc gia, doanh nghiệp, các tổ chức tài chính kinh doanh tiền tệ.

35 triệu Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt

1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền việt 2019

Với những người đang muốn đổi tiền đô sang tiền Việt thì việc cập nhật tỷ giá đô mới nhất cũng rất quan trọng. Dưới đây chúng tôi sẽ giúp bạn trả lời cho câu hỏi "1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?" cũng như hướng dẫn bạn cách đổi tiền đô sang tiền Việt nhanh nhất.

Để biết được 1 triệu đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam bạn cần nắm được tỷ giá đô trong thời điểm hiện tại, biết được 1 usd bằng bao nhiêu tiền Việt, từ đó đem số đó nhân với 1 triệu sẽ ra kết quả.

Theo tỷ giá đô hôm nay thì: 1 USD = 23.211,50 VNĐ

1 triệu đô (1.000.000 USD) = 23.211.500.000,00 (Hai mươi ba tỉ, hai trăm mười một triệu năm trăm nghìn đồng)

Như vậy, biết được 1 usd bằng 23.211,50 VNĐ, bạn có thể dễ dàng tính nhanh các mệnh giá khác nhau như 10 USD, 100 USD, 200 USD, 500 USD, 1 triệu USD:

10 USD = 10 x 23.211,50 = 232.115,00 VNĐ
100 USD = 100 x 23.211,50 = 2.321.150,00 VNĐ
200 USD = 200 x 23.211,50 = 4.642.300,00 VNĐ
500 USD = 500 x 23.211,50 = 11.605.750,00 VNĐ
10.000 = 10.000 x 23.211,50 = 232.115.000,00 VNĐ
50.000 = 50.000 x 23.211,50 = 1.160.575.000,00 VNĐ

Theo kết quả trên thì 10 đô xấp xỉ 232 nghìn đồng, 100 đô xấp xỉ 2,3 triệu, 200 đô xấp xỉ bằng 4,64 triệu, 500 đô xấp xỉ bằng 11 triệu 600 nghìn, 50 nghìn đô xấp xỉ bằng 1 tỷ 1 trăm 60 triệu 500 nghìn đồng.

CÁCH ĐỔI 1 TRIỆU ĐÔ SANG TIÊN VIỆT

Cũng giống như cách quy đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt hay đổi tiền Won Hàn sang tiền Việt, bạn có thể đổi 1 triệu đô sang tiền Việt Nam bằng google hoặc các website quy đổi tiền tệ trực tuyến.

Chỉ gần gõ từ khóa "1 usd to vnd" hoặc "usd to vnd", sau đó gõ số tiền 1.000.000 vào khung đại lượng tiền đô, bạn sẽ nhìn thấy ngay kết quả tiền Việt Nam ở phía dưới.

35 triệu Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt

Ngoài cách sử dụng Google như trên bạn cũng có thể truy cập một số website/công cụ quy đổi tiền tệ và nhập số tiền muốn quy đổi để có kết quả cuối cùng.

Sau khi quy đổi trực tuyến bạn có thể tới các tổ chức tài chính kinh doanh tiền tệ như ngân hàng, tiệm vàng... để đổi tiền trực tiếp. Tuy nhiên, mỗi nơi lại có tỷ giá đô khác nhau, vì thế bạn cần cập nhật thường xuyên và lựa chọn cho mình tổ chức uy tín, có tỷ giá cao nhất để đổi.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 312 674.1871 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 17 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng năm 2022

1 Đô la Mỹ = 23 126.7419 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25312.7000 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.2267 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1143 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 168.6254 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.8632 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.0486 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5092.2379 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3298.0373 VNDchuyển đổi Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5819 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3003 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 9 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 487.92 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND46 975.85 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 463.77 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND93 951.69 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND117 439.62 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND234 879.23 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND352 318.85 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND469 758.46 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND587 198.08 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 348 792.32 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 743 961.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBEuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPRúp NgaRUB

35k đó là bao nhiêu tiền Việt?

35000 USD = 870,625,000.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

30 triệu đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Có thể đổi tiền đó ở đâu?

Giao dịch tại ngân hàng Bạn có thể đến các phòng giao dịch/chi nhánh của các ngân hàng nhà nước gần nhất để đổi tiền Việt sang USD hay là bán lại đồng đô la cho ngân hàng thu mua. Bạn có thể xem bảng tỷ giá các đồng ngoại tệ ở trên theo từng ngân hàng để biết được giá mua vào và bán ra mới nhất của đồng Đô la.

1000 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 USD = 23.570 VND. 1000 USD = 23.570 x 1000 = 23.570.000 (VND)