Bảng cân đối kế toán acb năm 2009 năm 2024

Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Asia Commercial Joint Stock Bank

Mở cửa26,900

Cao nhất26,950

Thấp nhất26,700

KLGD4,054,000

Vốn hóa104,286.75

Dư mua342,700

Dư bán493,900

Cao 52T 28,500

Thấp 52T20,200

KLBQ 52T8,625,739

NN mua-

% NN sở hữu30

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta1

EPS4,369

P/E6.09

F P/E4,699.65

BVPS18,269

P/B1.46

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất

Trending: HPG (95,050) - NVL (80,207) - DIG (70,459) - MBB (65,315) - VND (57,466)

1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) đi vào hoạt động ngày 04 tháng 06 năm 1993. ACB hoạt động trên các lĩnh vực : Huy động vốn (nhận tiền gửi của khách hàng) bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng; Sử dụng vốn (cung cấp tín dụng, đầu tư, hùn vốn liên doanh) bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng; Các dịch vụ trung gian (thực hiện thanh toán trong và ngoài nước, thực hiện dịch vụ ngân quỹ, chuyển tiền kiều hối và ch... Xem thêm

  • Tổng quan
  • Giao dịch
  • Phân tích kỹ thuật
  • Tài chính
    Bảng cân đối kế toán acb năm 2009 năm 2024
  • Hồ sơ doanh nghiệp
  • Tin tức & Sự kiện
  • DN cùng ngành
  • Tài liệu
  • Giao dịch nội bộ
  • Trái phiếu

Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt Hội sở: Tầng 1 đến tầng 8, tòa nhà Viet Dragon

141 Nguyễn Du, P. Bến Thành, Q.1, TP.HCM

+84 28 6299 2020 [email protected]

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004 Tỷ lệ tăng trưởng1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100.05%95.75%88.52%85.05%86.03%80.98%75.90%76.65%75.92%69.59%72.58%82.97%94.74%75.79%80.95%82.85%106.00%112.89%92.57%96.10%2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản-0.05%4.25%11.48%14.95%13.97%19.02%24.10%23.35%24.08%30.41%27.42%17.03%5.26%24.21%19.05%17.15%-6.00%-12.89%7.43%3.90%3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.13%90.39%91.49%92.03%92.76%93.62%94.36%93.98%93.65%93.10%92.49%92.84%95.74%94.45%93.98%92.62%92.67%96.20%94.71%95.40%4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu913.02%940.19%1075.41%1154.03%1281.27%1466.92%1673.56%1561.71%1475.42%1348.78%1232.34%1296.56%2249.84%1702.82%1561.15%1255.91%1264.55%2596.67%1791.58%2071.77%5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.87%9.61%8.51%7.97%7.24%6.38%5.64%6.02%6.35%6.90%7.51%7.16%4.26%5.55%6.02%7.38%7.33%3.70%5.29%4.60%6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%100.73%90.72%83.97%85.53%83.72%77.65%81.79%105.01%144.86%107.29%125.92%96.01%143.10%132.33%112.44%0.00%7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%100.73%90.72%83.97%85.53%83.72%77.65%81.79%105.01%144.86%107.29%125.92%96.01%143.10%132.33%112.44%0.00%8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%9.26%6.38%3.48%3.89%5.54%2.83%4.88%15.78%44.22%23.44%34.01%28.82%46.11%43.07%32.70%0.00%9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%3.16%3.15%2.97%2.95%2.92%2.65%2.63%3.90%2.35%7.29%5.73%9.97%5.31%5.58%5.58%0.00%10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%3.67%3.89%3.92%3.85%3.85%3.81%3.63%4.70%2.48%9.62%7.07%12.03%5.01%4.94%6.03%0.00%11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%43.62%49.31%52.76%49.01%46.01%38.44%35.08%54.43%55.25%131.50%95.13%135.17%72.52%150.58%105.59%0.00%12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.65%33.63%28.48%24.12%21.22%21.39%10.42%8.06%7.30%6.95%5.44%3.52%12.60%15.61%22.90%21.06%38.78%20.29%22.08%25.02%15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.23%2.25%1.82%1.73%1.57%1.56%0.74%0.57%0.51%0.53%0.50%0.44%1.14%1.14%1.31%2.10%2.06%1.13%1.23%1.39%16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.61%23.42%21.39%21.67%21.64%24.44%13.21%9.42%8.04%7.68%6.61%6.21%26.82%20.52%21.78%28.46%28.12%30.56%23.32%30.15%Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)59.00%80.00%65.00%44.00%37.00%38.00%18.00%14.00%13.00%11.00%8.00%5.00%17.00%22.00%32.00%28.00%55.00%30.00%36.00%42.00%Tỷ lệ tăng trưởng tài chínhTăng trưởng doanh thu28.62%20.72%5.83%12.49%17.91%18.19%23.54%16.81%2.77%-9.88%-31.72%-12.54%70.19%55.61%-8.42%131.33%82.21%83.81%58.34%0.00%Tăng trưởng Lợi nhuận17.22%42.54%24.99%27.86%16.97%142.53%59.84%28.88%8.03%15.16%5.41%-75.56%37.39%6.07%-0.43%25.62%248.18%68.93%39.75%0.00%Tăng trưởng Nợ phải trả17.91%13.79%18.04%14.99%15.38%14.92%22.16%16.40%12.83%8.51%-5.86%-39.16%38.89%22.79%61.75%23.26%84.25%86.82%56.29%0.00%Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu21.42%30.15%26.67%27.67%32.10%31.11%14.00%9.97%3.15%-0.85%-0.95%5.56%5.12%12.57%30.13%24.11%278.35%28.89%80.73%0.00%Tăng trưởng Tổng tài sản18.25%15.18%18.73%15.91%16.45%15.83%21.67%16.00%12.16%7.81%-5.51%-37.26%37.01%22.17%59.42%23.32%91.27%83.93%57.42%0.00%