Court clerk là gì

Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "clerk of the Court":

The clerk of the court

Viên lục sự

Peter is the Clerk of the Court.

Peter là một viên lục sự.

The Clerk of the Court shook his head mournfully.

Tay thư ký tòa lắc đầu buồn bã.

The Clerk of the Court is the "keeper of the records" for all lawsuits.

Viên lục sự là "người giữ hồ sơ" cho tất cả những vụ tố tụng.

The Clerk of the Court is the "keeper of the records" for all lawsuits.

Viên lục sự là"người giữ hồ sơ" cho tất cả những vụ tố tụng.

Clerk of the weather

Giám đốc nha khí tượng

Clerk of the works

Đốc công

They are candidates for court clerk.

Họ là những người xin làm thư kí tòa án

He is a clerk of the weather.

Ông ta là một nhà nghiên cứu khí tượng.

He is a clerk of the works.

Ông ta là một đốc công.

Clerk of works

Đốc công

The chief clerk supervises the work of the department.

Ông chánh văn phòng giám sát công việc của phòng.

She was the daughter of Thomas Matthews, the parish clerk.

Cô ấy là con gái của Thomas Matthews, vị mục sư của giáo xứ.

She's a clerk, or something of the kind.

Cô ấy là một thư ký, hay gì đó đại loại thế.

I want to apply for the post of clerk.

Tôi muốn nạp đơn ở vị trí thư ký.

There are six candidates for the post of senior clerk.

Có sáu ứng viên xin vào chức trưởng phòng.

I 'm applying for the post of operation clerk.

TÔI ĐANG ỨNG TUYỀN VÀO VỊ TRÍ NHÂN VIÊN THƯ KÝ VĂN PHÒNG.

the senior clerk

Người trưởng phòng

The town clerk

Chánh văn phòng thị chính

I'm applying for the post of operation clerk.

TÔI ĐANG ỨNG TUYỀN VÀO VỊ TRÍ NHÂN VIÊN THƯ KÝ VĂN PHÒNG.

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

clerk of the court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerk of the court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerk of the court.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clerk of the court

    * kinh tế

    viên lục sự (tòa án)