Đại học Công nghiệp cntt điểm chuẩn

Đại Học Công Nghiệp Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HAUI điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, XDHB 23.05 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, XDHB 25.85 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
3 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, XDHB 24.65 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, XDHB 23.55 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, XDHB 24.95 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 9 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D07, XDHB 18.6 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤13
7 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, XDHB 21.25 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤4
8 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, XDHB 19.95 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
9 Công nghệ vật liệu dệt, may 7540203 A00, A01, XDHB 22.15 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2
10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, XDHB 23.25 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤4
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, XDHB 24.7 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 tiêu chí phụ 2 TTNV ≤7
12 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, XDHB 24.7 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5
13 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, XDHB 23.75 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
14 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, XDHB 22.45 TTNV ≤3
15 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, XDHB 25.35 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2
16 Thiết kế thời trang 7210404 A00, A01, D01, D14 24.2 Tiêu chí phụ 1 TTNV ≤4
17 Quản trị văn phòng 7340406 A00, A01, D01, XDHB 24 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
18 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04, XDHB 27.1 Học bạ
19 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, XDHB 28.04 Học bạ
20 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, XDHB 24.55 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
21 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, XDHB 24.55 Tiêu chí phụ TTNV ≤3
22 Công nghệ dệt, may 7540204 A00, A01, D01, XDHB 22.45 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤7
23 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, XDHB 26.15 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3
24 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, XDHB 25.15 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3
25 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 24.09 Tiêu chí phụ 1 Điểm Tiếng anh ≥ 7.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
26 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, XDHB 25.65 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5
27 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, XDHB 23.95 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
28 Du lịch 7810101 D01, C00, D14, XDHB 25.75 TTNV=1
29 Marketing 7340115 A00, A01, D01, XDHB 25.6 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, XDHB 25.75 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.6 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3
31 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 A00, A01, XDHB 24.7 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2
32 Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, XDHB 23.78 Tiêu chí phụ TTNV ≤5
33 Kinh tế đầu tư 7310104 A00, A01, XDHB 24.5 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1
34 Kiểm toán 7340302 A00, A01, XDHB 24.3 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5
35 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 7519003 A00, A01, XDHB 20.6 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤13
36 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, XDHB 23.45 TTNV ≤2
37 Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209 A00, A01, XDHB 28.99 Học bạ
38 Phân tích dữ liệu kinh doanh 7340125 A00, A01, D01, XDHB 24.5 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3
39 Trung Quốc học 7310612 D01, D04, XDHB 24.55 Tiêu chí phụ TTNV ≤1
40 Công nghệ đa phương tiện 7329001 A00, A01, XDHB 24.75 Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1
41 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLQGHN 20.1
42 Marketing 7340115 DGNLQGHN 20.65
43 Phân tích dữ liệu kinh doanh 7340125 DGNLQGHN 19.4
44 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLQGHN 19.65
45 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 18.7
46 Kiểm toán 7340302 DGNLQGHN 19.45
47 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLQGHN 19.4
48 Quản trị văn phòng 7340406 DGNLQGHN 18.15
49 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206 DGNLQGHN 27.31
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLQGHN 21.7
51 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A01, D01, D14, XDHB 19.4 TTNV ≤2
52 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7519005 A00, A01, XDHB 23.55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 7.8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3
53 Thiết kế công nghiệp 7519004 A00, A01, XDHB 20 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
54 Khoa học máy tính 7480101 DGTD 16.7 DGTD Tiêu chí phụ TTNV ≤6
55 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 DGTD 15.69 Tiêu chí phụ TTNV ≤4