Phòng tập thể hình tiếng anh là gì năm 2024

Bạn là một gymer và đôi lúc bạn tự hỏi, những thiết bị bạn dùng hàng ngày tên là gì trong tiếng Anh? Hay bạn đang dự định kinh doanh phòng tập gym nên muốn...

Phòng tập thể hình tiếng anh là gì năm 2024
Bạn là một gymer và đôi lúc bạn tự hỏi, những thiết bị bạn dùng hàng ngày tên là gì trong tiếng Anh? Hay bạn đang dự định kinh doanh phòng tập gym nên muốn tìm hiểu thêm? Hoặc chỉ đơn giản là bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của bản thân? Dù với lý do gì thì khi bạn cần, Elight luôn sẵn lòng giúp đỡ. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về ‘Các từ vựng về phòng tập thể hình (gym)’ nhé!

1 - Các khái niệm

Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số khái niệm cơ bản về bộ môn thể hình (gym) nhé.

Từ Ý nghĩa athletic thể hình - sự khỏe mạnh, cường tráng gym phòng tập thể hình fitness các môn thể dục nói chung/ sự khỏe khoắn, thể hình fitness center trung tâm thể dục có nhiều loại hình tập luyện khác nhau aerobic thể dục nhịp điệu, thể dục thẩm mỹ group X các bộ môn luyện tập theo nhóm (zumba, yoga, aerobic,...) Cardio các bài tập cho tim mạch workout kế hoạch tập luyện chi tiết và cụ thể về thời gian và bài tập training đào tạo, huấn luyện workout trainer huấn luyện viên thể hình nói chung PT (personal trainer) huấn luyện viên cá nhân fitness coach huấn luyện viên thể hình

2 - Các nhóm cơ

Mỗi người đều có hình thể và mục đích tập luyện khác nhau. Nhưng điểm chung giữa các gymer là muốn cơ bắp trở nên săn chắc. Hãy cùng tìm hiểu về các nhóm cơ trong tiếng Anh nhé.

  • neck: cơ cổ
  • shoulders - Deltoid: cơ vai
    • middle head: cơ vai giữa - phần to khỏe nhất trong các nhóm cơ vai
    • anterior: cơ vai trước
    • posterior head: cơ vai sau
  • biceps - brachialis: nhóm cơ tay trước hay con chuột. Bao gồm long head và short head
  • triceps: nhóm cơ tay sau. Bao gồm: long head, medial head và lateral head
  • forearms: nhóm cơ cẳng tay
  • back: cơ lưng
    • trap: cơ cầu vai
    • latissimus dorsi: cơ xô
    • middle back: cơ lưng giữa
    • lower back: cơ lưng dưới
  • chest: cơ ngực
  • abs: cơ bụng
  • six pack: cơ múi bụng. Gồm 2 múi dài ở trên và 6 múi nhỏ ở dưới
  • thigh: cơ đùi
  • glutes: cơ mông
  • quadriceps: nhóm cơ đùi trước
  • calves: cơ bắp chân

3 - Các thuật ngữ về bài tập

Nếu bạn là người mới thì đây là phần dành cho bạn. Bởi các gymer lâu năm thường sẽ dùng các từ chuyên ngành này hơn. Để tránh việc không hiểu mọi người đang nói gì thì hãy trang bị những từ dưới đây ngay nhé!

  • exercise: bài tập nói chung
  • set: hiệp tập
  • rep: số lần tập liên tục trong 1 hiệp
  • isolation: bài tập tác động lên một nhóm cơ, một cơ cụ thể
  • compound: kết hợp, phối hợp các động tác với nhau
  • rep max (RM): mức độ tối đa. Thường liên quan đến tập tạ
  • failure: thất bại, chỉ giới hạn của cơ. Ý nói cơ bắp đã không còn đủ sức cho bài tập
  • over training: tập luyện quá sức
  • warming up: bài tập làm nóng cơ
  • High Intensity Training (HIT): Tập luyện cường độ cao
  • drop set: bài tập tạ với mức đầu tiên là 70% sau đó là 50% và bỏ tạ xuống
  • rest - pause: tập tạ với mức nâng ban đầu là 6-10 reps
  • forced reps: có sự hỗ trợ của bạn tập
  • partial reps: tập nặng, tập đến khi không thể hoàn thành bài tập
  • rep blast: bài tập làm căng cơ kéo dài từ 20-30 reps
  • volume blast: thực hiện từ 5-10 hiệp tập với 10 reps
  • superset: kết hợp nhiều bài tập cùng nhóm cơ
  • pyramid training: phương pháp tập luyện kim tự tháp
  • periodization: chương trình tập luyện chia theo giai đoạn
  • power building: tập luyện chú trọng vào sức mạnh
  • decline press: ngực dốc xuống khi tập
  • incline press: ngực dốc lên khi tập

4 - Các bài tập

Hãy đảm bảo bạn biết những từ này trước khi tập luyện với một huấn luyện viên ngoại quốc. Để chắc rằng bạn không làm sai bài tập gym sau nhé.

  • barbell bench press: tập ngực ngang với tạ đòn
  • dumbbell bench press: tập ngực ngang với tạ đơn
  • shoulder press: bài tập đẩy vai
  • dumbbell straight arm pull over: thẳng tay kéo tạ đơn qua đầu
  • machine fly: ép ngực
  • standing cable crossover: đứng kéo cáp tập ngực
  • parallel bar dip: bài tập chống đẩy trên xà kép
  • one-arm triceps extension: bài tập cho cơ bắp tay sau
  • skull crusher: bài tập cơ tay sau
  • dumbbell flyes: bài tập cho cơ ngực
  • lat pulldown: bài tập cho cơ xô
  • seated cable rows: bài tập lưng xô - ngồi kéo cáp trên máy
  • one arm dumbbell rows: bài tập kéo tạ một tay, tập cơ lưng giữa
  • tăng cơ xô: military press
  • ngồi đẩy vai với tạ đòn: military press behind the neck
  • seated lateral raise: bài tập vai bằng tạ đơn, nâng 2 tạ đơn 2 bên
  • vung tạ tập cơ vai: seated rear lateral raise
  • bài tập cơ cầu vai: upright row
  • bài tập giảm mỡ tăng cơ cho cơ tay sau: rope triceps pushdown
  • bài tập cho tay sau to vạm vỡ: lying dumbbell extensions
  • bài tập cho cơ tay trước, tập với tạ đơn: alternating hammer curl
  • squat: bài tập đứng lên ngồi xuống, gánh tạ hoặc không
  • incline leg presses: bài tập đùi và bắp chân bằng cách đẩy và ép chân
  • leg extensions: bài tập đá đùi trước
  • leg curls: bài tập giúp đùi sau săn chắc thon gọn
  • lunges with dumbbells: bài tập mông đùi với thanh tạ ngắn
  • seated calf raises: bài tập bắp chân trên với máy tập
  • crunch: bài tập gập bụng
  • push-ups: chống đẩy

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

  • Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
  • Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
  • Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Trên đây là những từ vựng về phòng tập gym mà bạn nên biết. Ở bài tiếp theo chúng ta cùng tìm hiểu thêm về các dụng cụ và cách giao tiếp trong phòng tập gym nhé. Nếu bạn có gì thắc mắc hãy bình luận bên dưới để Elight được biết nha. Chúc các bạn một ngày tốt lành.