spell | * danh từ
- lời thần chú
- bùa mê
=under a spell+ bị bùa mê
- sự làm say mê; sức quyến rũ
=to cast a spell on+ làm say mê
* ngoại động từ spelled, spelt
- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
=to spell in full+ viết nguyên chữ
- có nghĩa; báo hiệu
=to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của
!to spell backward
- đánh vần ngược (một từ)
- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
- xuyên tạc ý nghĩa
!to spell out
- (thông tục) giải thích rõ ràng
* danh từ
- đợt, phiên (việc)
=a cold spell+ một đợt rét
=to work by spells+ thay phiên nhau làm việc
- thời gian ngắn
=to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
- (Uc) thời gian nghỉ ngắn
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
- (Uc) cho nghỉ (ngựa)
* nội động từ
- (Uc) nghỉ một lát | spell | bùa chú ; bùa mê ; chú ; chú đó ; chút ; chắc chắn ; câu thần chú ; ghi ; giải thích ; khẩu quyết ; linh chú ; lúc ; lời nguyền sẽ ; lời nguyền ; mô tả ; nghĩ từ ; nguyền ; niệm chú ; phép thuật ; phép ; phù phép ; thay ; thích ; thần chú nào ; thần chú ; thần chú ấy ; thời gian ; tả ; từ ấy ; từng ; viết chữ ; viết ; vần ; đánh vần chữ ; đánh vần tên ; đánh vần ; đánh vần được chữ ; đánh vần được ; đẹp ; | spell | bùa chú ; bùa mê ; chú ; chú đó ; chút ; chắc chắn ; chữ ; câu thần chú ; ghi ; giải thích ; khẩu quyết ; linh chú ; lúc ; lời nguyền sẽ ; lời nguyền ; mô tả ; nguyền ; niệm chú ; phép thuật ; phép ; phù phép ; râ ; thay ; thuâ ; thích ; thần chú nào ; thần chú ; thần chú ấy ; thời gian ; tả ; từ ấy ; từng ; viết chữ ; viết ; vần ; yêu ; đánh vần tên ; đánh vần ; đánh vần được chữ ; đánh vần được ; đẹp ; ́ râ ; | spell; enchantment; trance | a psychological state induced by (or as if induced by) a magical incantation | spell; go; tour; turn | a time for working (after which you will be relieved by someone else) | spell; patch; piece; while | a period of indeterminate length (usually short) marked by some action or condition | spell; charm; magic spell; magical spell | a verbal formula believed to have magical force | spell; spell out | orally recite the letters of or give the spelling of | spell; import | indicate or signify | spell; write | write or name the letters that comprise the conventionally accepted form of (a word or part of a word) | mis-spell | * ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/
- viết văn sai, viết sai chính tả | spell-down | * danh từ
- cuộc thi chính tả | spelling | * danh từ
- sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
=another spelling of the same word+ cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈspɛɫ]
Danh từSửa đổi
spell (số nhiềuspells) /ˈspɛɫ/
- Lời thần chú.
- Bùa mê.
under a spell — bị bùa mê
- Sự làm say mê; sức quyến rũ.
to cast a spell on — làm say mê
Ngoại động từSửa đổi
spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/
- Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả.
to spell in full — viết nguyên chữ
- Có nghĩa; báo hiệu.
to spell ruin to — báo hiệu sự suy tàn của
Chia động từSửa đổi
spell
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to spell
|
---|
Phân từ hiện tại
|
spelling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
spell
|
spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spells hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spell
|
spell
|
spell
|
---|
Quá khứ
|
spelled hay spelt
|
[[spelled hay spelt]] hoặc [[spelled hay speltst]]¹
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Tương lai
|
will/shall²spell
|
will/shallspell hoặc wilt/shalt¹spell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
spell
|
spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spell
|
spell
|
spell
|
spell
|
---|
Quá khứ
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Tương lai
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
spell
|
—
|
let’s spell
|
spell
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
- to spell backward:
- Đánh vần ngược (một từ).
- (Nghĩa bóng) Hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai.
- Xuyên tạc ý nghĩa.
- to spell out: (Thông tục) Giải thích rõ ràng.
Danh từSửa đổi
spell (số nhiềuspells) /ˈspɛɫ/
- Đợt, phiên (việc).
a cold spell — một đợt rét
to work by spells — thay phiên nhau làm việc
- Thời gian ngắn.
to rest for a spell — nghỉ một thời gian ngắn
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Cơn ngắn (bệnh).
- (Úc) Thời gian nghỉ ngắn.
Ngoại động từSửa đổi
spell ngoại động từ /ˈspɛɫ/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thay phiên (cho ai).
- (Úc) Cho nghỉ (ngựa).
Chia động từSửa đổi
spell
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to spell
|
---|
Phân từ hiện tại
|
spelling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
spell
|
spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spells hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spell
|
spell
|
spell
|
---|
Quá khứ
|
spelled hay spelt
|
[[spelled hay spelt]] hoặc [[spelled hay speltst]]¹
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Tương lai
|
will/shall²spell
|
will/shallspell hoặc wilt/shalt¹spell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
spell
|
spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spell
|
spell
|
spell
|
spell
|
---|
Quá khứ
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Tương lai
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
spell
|
—
|
let’s spell
|
spell
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
spell nội động từ /ˈspɛɫ/
- (Úc) Nghỉ một lát.
Chia động từSửa đổi
spell
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to spell
|
---|
Phân từ hiện tại
|
spelling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
spell
|
spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spells hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spell
|
spell
|
spell
|
---|
Quá khứ
|
spelled hay spelt
|
[[spelled hay spelt]] hoặc [[spelled hay speltst]]¹
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Tương lai
|
will/shall²spell
|
will/shallspell hoặc wilt/shalt¹spell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
will/shallspell
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
spell
|
spell hoặc [[spelled hay spelt]]¹
|
spell
|
spell
|
spell
|
spell
|
---|
Quá khứ
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
[[spelled hay spelt]]
|
---|
Tương lai
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
weretospell hoặc shouldspell
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
spell
|
—
|
let’s spell
|
spell
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|