Trong lập trình, hẳn không ít lần bạn sử dụng lớp lồng nhau (Inner Class) để nhóm các lớp và các interface lại một nơi nhằm giúp cho việc code trở nên dễ đọc và bảo trì nhanh chóng hơn. Vậy lớp lồng nhau (Inner Class) là gì? Và có các kiểu lớp lồng nhau nào trong Java.>> Khóa học lập trình cơ bản Show
>> Lập trình hướng đối tượng (bằng Java) 1. Lớp lồng nhau (Inner Class) là gì?Lớp lồng nhau (Inner Class) là một lớp được khai báo trong lớp hoặc interface khác. Ngoài ra, bạn cũng có thể hiểu khái niệm này như sau: lớp bên trong là thành viên của lớp với thành viên là các biến và phương thức. Trong lớp lồng nhau, các lớp thành viên được gọi là lớp cấp cao nhất hoặc lớp ngoài. Một lớp cấp cao nhất có thể chứa bất kỳ số lượng các lớp bên trong. Lớp lồng nhau trong JavaCú pháp của inner class trong java: class Java_Outer_class{ //code class Java_Inner_class{ //code } } Lớp lồng nhau được chia làm hai loại chính là: tĩnh và không tĩnh. Trong đó, các lớp lồng nhau tĩnh được truy cập bằng cách sử dụng tên lớp kèm theo: OuterClass.StaticNestedClass. Để tạo một đối tượng cho lớp lồng nhau tĩnh, bạn có thể sử dụng cú pháp này: OuterClass.StaticNestedClass nestedObject = new OuterClass.StaticNestedClass();
OuterClass outerObject = new OuterClass() OuterClass.InnerClass innerObject = outerObject.new InnerClass(); 2. Các kiểu lớp lồng nhau trong JavaCó 4 kiểu lớp lồng nhau trong Java gồm: nested Inner Class, local Inner class, static Inner class và anonymous Inner class. 2.1. Nested Inner ClassNested Inner Class nghĩa là lớp bên trong có thể truy cập các biến thể hiện khác của lớp bên ngoài, ngay cả khi chúng được khai báo là private. Bạn có thể sử dụng bất kỳ công cụ sửa đổi quyền truy cập nào cho lớp bên trong lồng nhau bao gồm: công khai, riêng tư, bảo vệ hoặc mặc định. 2.2. Local Inner classLocal Inner class là kiểu lớp lồng nhau cho phép bạn khai báo một lớp bên trong một thân phương thức sẽ thuộc kiểu cục bộ. Phạm vi của lớp bên trong sẽ bị hạn chế trong phương thức, tương tự như các biến cục bộ. Vậy nên, bạn chỉ có thể khởi tạo một lớp bên trong cục bộ bên trong phương thức mà lớp bên trong được định nghĩa. Chúng ta không thể khai báo Method Local Class là private, protected, static và transient nhưng lại có thể khai báo nó dưới dạng trừu tượng và cuối cùng, nhưng không phải cả hai cùng một lúc. Local Inner Class2.3. Static Inner classStatic Inner class là một lớp lồng nhau tĩnh hoạt động như một thành viên tĩnh của lớp bên ngoài. Theo đó, bạn có thể truy cập nó mà không cần khởi tạo lớp bên ngoài với sự trợ giúp của phương thức tĩnh. Về mặt kỹ thuật, các lớp Static Inner không phải là một lớp lồng nhau trong Java. Tương tự như các thành viên tĩnh, một lớp lồng nhau tĩnh không thể truy cập các biến cá thể và phương thức của lớp bên ngoài. 2.4. Anonymous Inner classAnonymous Inner class là lớp lồng nhau mang tính ẩn danh, có thể hiểu là lớp bên trong được khai báo mà không có tên. Nhờ vậy, mà bạn có thể tạo mã ngắn gọn hơn. Nói chung, chúng được sử dụng khi có nhu cầu ghi đè phương thức của một lớp hoặc một giao diện. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng chúng nếu bạn chỉ cần sử dụng một lớp cục bộ một lần. Chúng tương tự như các lớp bên trong cục bộ nhưng không có tên. Bài viết trên đây, FUNiX đã giới thiệu đến bạn các kiến thức về lớp lồng nhau (Inner Class) là gì? Các kiểu của lớp lồng nhau trong Java. Hy vọng, nội dung này sẽ mang lại hữu ích cho bạn. Đặc biệt, đừng quên tham khảo các khóa học lập trình tại funix.edu.vn để nhanh chóng trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp nhé! Sự khác nhau giữa Interface và Abstraction Class là gì? Cách phân biệt ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp những vấn đề này để bạn có thể lựa chọn cách làm phù hợp nhất cho mỗi trường hợp trong lập trình.Nếu bạn đã tìm hiểu về lập trình Java, chắc hẳn bạn sẽ biết đến hai khái niệm Interface và Abstraction Class. Nhưng liệu bạn đã biết rõ về công dụng và lợi ích của Abstract và Interface ? Hay sự khác nhau giữa chúng và cách phân biệt ra sao? 1. Khái quát về Interface và Abstraction ClassInterface (hay giao diện) là một kiểu dữ liệu tham chiếu chỉ chứa hằng số và tên các phương thức, không có phần phương thức trừu tượng tương tự với class (lớp). Tuy nhiên, class thường thể hiện các thuộc tính và hành động của đối tượng, còn Interface thể hiện các hành động của lớp đó. Cũng giống với các lớp, interface không thể được khởi tạo mà chỉ có thể mở rộng hoặc kế thừa từ các Interface khác. Tính trừu tượng là một tiến trình làm ẩn các trình triển khai và chỉ hiển thị các tính năng quan trọng tới người dùng. Ví dụ: để gửi tin nhắn, người dùng chỉ cần soạn và gửi tin mà không hề biết tiến trình xử lý nội tại triển khai tin nhắn đó như thế nào. Nói cách khác, tính trừu tượng giúp bạn chú ý vào đối tượng thay vì quan tâm đến cách nó thực hiện. Abstraction Class (AC) được hiểu là một lớp trừu tượng trong Java. AC trong trong Java có thể có các phương thức trừu tượng và không trừu tượng (phương thức với phần thân). Đặc biệt, nó không thể được khởi tạo mà cần kế thừa và tự triển khai phương thức. Abstraction Class trong Java2. Phân biệt Interface và lớp trừu tượng (Abstraction Class)Cả Interface và Abstraction class đều giống nhau ở điểm có thể chứa phương thức thuần ảo và không thể khởi tạo đối tượng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản của Interface và Abstraction Class như sau: Abstract class Interface Có các phương thức trừu tượng và không trừu tượng Chỉ có duy nhất phương thức trừu tượng Không hỗ trợ đa kế thừa Hỗ trợ đa kế thừa Có thể tồn tại các biến final và non-final, static và non-static Chỉ có các biến static và final Có thể extents (kế thừa) interface Không thể kế thừa lớp abstract Sử dụng từ khóa “abstract” để khai báo lớp trừu tượng Sử dụng từ khóa “interface” để khai báo giao diện Một lớp trừu tượng có thể extents một lớp Java khác và thực hiện nhiều interface khác nhau Một interface chỉ có thể implements (cài đặt) nhiều interface khác Có thể kế thừa bằng cách sử dụng từ khóa “extends” Các lớp triển khai interface bằng cách sử dụng từ khóa “implements” Một lớp trừu tượng có phạm vi truy cập ở dạng private, protected,… Các phương thức, property của interface đều được mặc định ở dạng public Có thể định nghĩa thân phương thức và property. Chỉ có thể khai báo, không thể định nghĩa code xử lý. 3. Khi nào bạn nên dùng Interface và Abstraction Class?Interface giúp bạn cụ thể hóa hành vi của một loại dữ liệu cụ thể, còn Abstraction Class giúp bạn chia sẻ code giữa các lớp có liên quanBạn nên sử dụng Interface trong các trường hợp như:
Đối với Abstraction Class, bạn có thể cân nhắc sử dụng trong những trường hợp:
Bài viết trên đã giải đáp các vấn đề về Interface và Abstraction Class cũng những điểm khác biệt giữa hai phương thức này. FUNiX hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có một cái nhìn rõ hơn về Interface, Abstract Class. Nếu bạn có bất kỳ đóng góp gì, đừng quên để lại bình luận ở dưới đây. |