Bánh trung thu đọc tiếng anh là gì năm 2024

? Bạn đang muốn viết một bài về Tết Trung thu bằng Tiếng Anh nhưng chưa có đủ vốn từ vựng? Hãy cùng bỏ túi ngay 70+ từ vựng về Tết Trung thu trong bài viết dưới đây của IZONE nhé!

Tất tần tật từ vựng Tiếng Anh chủ đề tết Trung thu

Từ vựng về các biểu tượng đặc trưng của Trung thu

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

1

Mid-autumn festival

/mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/

Tết Trung thu

2

15th day of the 8th month of the lunar calendar

/ˌfɪfˈtiːnθ deɪ ɒv ðiː eɪtθ mʌnθ ɒv ðə ˈluːnə ˈkælɪndə/

ngày 15/8 âm lịch, rằm Trung thu

3

15th of August

/ˈfˈɪftiːnθ ɒv ˈɔːgəst/

ngày 15/8

4

Lunar Year

/ˈluːnə jɪə/

Âm lịch

5

festival

/ˈfɛstəvəl/

lễ hội

6

harvest

/ˈhɑːvɪst/

vụ thu hoạch

7

crescent moon

/ˈkrɛsnt muːn/

trăng khuyết

8

full moon

/fʊl muːn/

trăng tròn

9

Moon palace

/muːn ˈpælɪs/

cung Trăng

10

magical banyan tree

/ˈmæʤɪkəl ˈbænɪən triː/

cây đa

11

lion dance

/ˈlaɪən dɑːns/

múa lân

12

rice paste figurine

/raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/

tò he

13

lantern

/ˈlæntən/

đèn lồng/ đèn Trung thu

14

mask

/mɑːsk/

mặt nạ

15

five-pointed star-shaped lantern

/faɪv-ˈpɔɪntɪd stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/

đèn ông sao

16

carp-shaped lantern

/kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/

đèn cá chép

17

lantern parade

/ˈlæntən pəˈreɪd/

hội rước đèn

18

laughter

/ˈlɑːftə/

tiếng cười

19

crowd

/kraʊd/

đám đông

20

traditional

/trəˈdɪʃənl/

truyền thống

21

traditional festival

/trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/

lễ hội truyền thống

22

traditional customs

/trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/

phong tục truyền thống

23

folk

/fəʊk/

dân gian

24

folk games

/fəʊk geɪmz/

trò chơi dân gian

25

the Earth God

/ði ɜːθ gɒd/

ông Địa

26

the Moon lady

/ðə muːn ˈleɪdi/

Chị Hằng

27

the Moon boy

/ðə muːn bɔɪ/

Chú Cuội

28

areca spathe fan

/əˈriːkə spaθ fæn/

quạt mo

29

moon rabbit

/muːn ˈræbɪt/

thỏ ngọc

30

moonlight

/ˈmuːnlaɪt/

ánh trăng

Bánh trung thu đọc tiếng anh là gì năm 2024
“Chú Cuội” trong tiếng Anh là “Moon boy”!

Từ vựng về các món ăn truyền thống ngày Trung thu

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

1

feast

/fiːst/

mâm cỗ

2

green sticky rice

/griːn ˈstɪki raɪs/

cốm

3

mooncake

/ˈmuːnkeɪk/

bánh Trung thu

4

baked mooncake

/beɪkt ˈmuːnkeɪk/

bánh nướng

5

snow skin mooncake

/snəʊ skɪn ˈmuːnkeɪk/

bánh dẻo

6

jelly mooncake

/ˈʤɛli muːn keɪk/

bánh Trung thu rau câu

7

mixed-nut mooncake/ pork and seed mooncake

/mɪkst-nʌt ˈmuːnkeɪk/

/pɔːk ænd siːd ˈmuːnkeɪk/

bánh Trung thu nhân thập cẩm

8

mung bean mooncake

/mʌŋ biːn ˈmuːnkeɪk/

bánh Trung thu nhân đậu xanh

9

salted egg yolk mooncake

/ˈsɔːltɪd ɛɡ jəʊk ˈmuːnkeɪk/

bánh Trung thu nhân trứng muối

10

a piece of mooncake

/ə piːs ɒv muːn keɪk/

một miếng bánh Trung thu

11

the filling of the cake

/ðə ˈfɪlɪŋ ɒv ðə keɪk/

nhân bánh

12

green bean

/griːn biːn/

đậu xanh

13

a sip of tea

/ə sɪp ɒv tiː/

một ngụm trà

14

drink tea

/drɪŋk tiː/

uống trà

15

a symbolic dish

/sɪmˈbɒlɪk dɪʃ/

món ăn tượng trưng

16

mooncake paste

/ˈmuːnkeɪk peɪst/

nhân bánh Trung thu

17

mooncake mold

/ˈmuːnkeɪk məʊld/

khuôn bánh Trung thu

18

wheat flour

/wiːt ˈflaʊə/

bột mì

19

salted egg yolk

/ˈsɔːltɪd ɛg jəʊk/

trứng muối

20

dried sausage

/draɪd ˈsɒsɪʤ/

lạp xưởng

21

mung bean paste

/muːŋ biːn peɪst/

đậu xanh xay nhuyễn

22

lotus paste

/ˈləʊtəs peɪst/

hạt sen xay nhuyễn

23

lotus seed

/ˈləʊtəs siːd/

hạt sen

24

watermelon seed

/ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/

hạt dưa

25

sugared pig fat

/ˈʃʊgəd pɪg fæt/

mỡ đường

26

pomelo

/ˈpɒmɪləʊ/

quả bưởi

27

persimmon

/pɜːˈsɪmən/

quả hồng

28

gold apple

/gəʊld ˈæpl/

quả thị

29

longan

/ˈlɒŋɡ(ə)n/

quả nhãn

30

guava

/ˈgwɑːvə/

quả ổi

31

dragon fruit

/ˈdrægən fruːt/

quả thanh long

32

banana

/bəˈnɑːnə/

quả chuối

33

orange

/ˈɒrɪnʤ/

quả cam

34

pear

/peə/

quả lê

35

pomegranate

/ˈpɒmɪɡranɪt/

quả lựu

Bánh trung thu đọc tiếng anh là gì năm 2024
“Chiếc bánh Trung thu” thân quen trong tiếng Anh gọi là “Mooncake”!

Từ vựng về các hoạt động trong ngày tết Trung thu

STT

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

1

to celebrate the harvest

/tuː ˈsɛlɪbreɪt ðə ˈhɑːvɪst/

mừng vụ thu hoạch

2

to watch the moon

/tuː wɒʧ muːn/

ngắm trăng

3

to admire the moon

/tuː ədˈmaɪə ðə muːn/

ngắm trăng

4

to prepare a feast

/tuː prɪˈpeə fiːst/

sắp cỗ

5

to make mooncake

/tuː meɪk ˈmuːnkeɪk/

làm bánh Trung thu

6

to eat mooncakes

/tuː iːt ˈmuːnkeɪks/

ăn bánh Trung thu

7

to nibble on mooncakes

/tuː ˈnɪbl ɒn ˈmuːnkeɪks/

nhấm nháp bánh Trung thu

8

to savor a sip of tea

/tuː ˈseɪvə tiː/

thưởng thức trà

9

to light the lanterns

/tuː laɪt ðə ˈlæntənz/

thắp lồng đèn

10

to parade with lanterns

/tuː pəˈreɪd wɪð ˈlæntənz/

đi rước đèn

11

to join a lantern parade

/tuː ʤɔɪn ə ˈlæntən pəˈreɪd/

đi rước đèn Trung thu

Bánh trung thu đọc tiếng anh là gì năm 2024
Một trong những hoạt động vui vẻ nhất vào ngày lễ Trung thu là đi rước đèn trung thu. Trong tiếng Anh, đi rước đèn Trung thu là “to join a lartern parade”!

Một số bài mẫu Writing chủ đề Tết Trung thu

Dưới đây là một số bài viết về lễ hội Trung thu bằng Tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Bài viết 1:

The Mid-Autumn Festival is a special celebration in many Asian countries. It happens in the middle of autumn when the moon is big and bright. Families gather to be together and share delicious mooncakes. Mooncakes are round, sweet cakes with different flavors inside, like mung bean or lotus seed. People also join a lantern parade with lanterns in all shapes and sizes, making the night look magical. There’s a story about the Moon lady who lives on the moon, and people tell it during this time. The Mid-Autumn Festival is a time to be thankful for the harvest and the people we love. It’s a time for families to show their love for each other and enjoy the moonlight.

Tết Trung thu là một dịp lễ đặc biệt ở nhiều nước châu Á. Nó diễn ra vào giữa mùa thu khi mặt trăng to và sáng. Các gia đình quây quần bên nhau và chia sẻ những chiếc bánh trung thu thơm ngon. Những chiếc bánh trung thu tròn, ngọt ngào với nhiều hương vị khác nhau bên trong như đậu xanh hay hạt sen. Mọi người còn mang theo những chiếc đèn lồng đầy màu sắc với đủ hình dạng và kích cỡ, khiến màn đêm trở nên huyền ảo. Có một câu chuyện về một Chị Hằng sống trên mặt trăng và mọi người kể chuyện đó trong thời gian này. Tết Trung Thu là thời gian để tạ ơn mùa màng và những người chúng ta yêu thương. Đây là thời gian để các gia đình thể hiện tình yêu thương dành cho nhau và tận hưởng ánh trăng.

The Mid-Autumn Festival holds a special place in the hearts of many, not just in Vietnam but also in various parts of Asia, like China, Japan, and Korea. It typically falls on the 15th day of the lunar calendar’s 8th month when the full moon casts its enchanting glow. Originally, it was a time for family reunions and sharing mooncakes, symbolizing unity. However, in Vietnam, the Mid-Autumn Festival is a magical time primarily cherished by children. On this night, the streets come alive with the hustle and bustle of people shopping for festival goodies. Parents lovingly give star-shaped lanterns to their little ones. In addition, the atmosphere is filled with the enchantment of lantern parades and lively lion dances. I hold a deep affection for the Mid-Autumn Festival because it allows me to revisit my own childhood, evoking a sense of youthful nostalgia. It’s a time of joy and cherished memories that lingers in the hearts of those who celebrate it.

Tết Trung thu có một vị trí đặc biệt trong lòng nhiều người, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều nơi ở Châu Á, như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Nó thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch khi trăng tròn tỏa ánh sáng mê hoặc. Ban đầu, đây là thời gian để đoàn tụ gia đình và chia sẻ những chiếc bánh trung thu, tượng trưng cho sự đoàn kết. Tuy nhiên, ở Việt Nam, Tết Trung thu là khoảng thời gian kỳ diệu được trẻ em yêu thích nhất. Vào đêm này, đường phố trở nên sôi động với sự nhộn nhịp của người dân mua sắm các món quà lễ hội. Các bậc cha mẹ sẽ yêu thương tặng những chiếc đèn lồng hình ngôi sao cho con nhỏ của mình. Thêm vào đó, bầu không khí tràn ngập sự mê hoặc của những cuộc rước đèn và những điệu múa lân sôi động. Tôi có cảm xúc sâu sắc với Tết Trung thu vì nó cho phép tôi nhớ lại tuổi thơ của chính mình, gợi lên cảm giác hoài niệm của tuổi trẻ. Đó là khoảng thời gian vui vẻ và những kỷ niệm đáng trân trọng sẽ đọng lại trong lòng những người tận hưởng nó.

Cách học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh về Tết Trung thu hiệu quả

Để có thể học và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh về Tết Trung thu một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số cách dưới đây:

  • Học qua bài hát: Các bài hát về Tết Trung thu Tiếng Anh với giai điệu tươi vui, gần gũi sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ từ vựng và mẫu câu về chủ đề thú vị này.

Một số bài hát về tết Trung thu ý nghĩa:

Mid Autumn Festival | Bài hát Tết trung thu lời tiếng Anh

  • Ghi nhớ từ vựng qua tranh ảnh: Áp dụng tranh ảnh nhiều màu sắc, sinh động vào việc học từ vựng Trung thu chính là một cách hữu hiệu giúp bạn ghi nhớ list từ vựng Tiếng Anh dễ dàng hơn.
  • Học từ vựng theo nhóm: Trong chủ đề Tết Trung thu có nhiều nhóm từ như từ vựng về món ăn, về các hoạt động… Bạn nên học từ theo nhóm nhỏ như trên để dễ ghi nhớ và áp dụng.

Chắc hẳn qua bài viết trên bạn đã bỏ túi được cho mình những từ vựng Tiếng Anh chủ đề Tết Trung thu. Và để ghi nhớ nhanh, nhớ lâu từ vựng thì bạn đừng quên áp dụng các cách học từ mà IZONE đã giới thiệu nhé!

Bánh trung thu nhân ngọt tiếng Anh là gì?

Sticky rice mooncake (bánh dẻo): bánh dẻo là bánh trung thu nhân ngọt, thường là đậu xanh, vỏ ngoài màu trắng. Mooncake (baked mooncake) (bánh trung thu): bánh trung thu có nhân mặn, được làm từ thịt, trứng, v.v và được nướng làm cho vỏ ngoài có màu nâu đậm.

Mid

Tết Trung thu (chữ Nôm: 節中秋; tiếng Trung: 中秋節/ Zhōngqiū jié; Tiếng Hàn: 한가을 축제; Tiếng Nhật: お月見の日、中秋節(ちゅうしゅうせつ)、; Tiếng Anh: Mid-autumn Festival) còn được gọi là Tết trông Trăng hay Tết hoa đăng theo Âm lịch là ngày Rằm tháng 8 hằng năm, là một lễ hội truyền thống được kỉ niệm ở văn hóa của Việt Nam.

Tết trung thu Anh là gì?

1. “Tết Trung thu” trong tiếng Anh là gì? Tết Trung thu trong tiếng Anh là Mid-autumn festival. Bên cạnh tên gọi phổ biến này, Trung thu cũng được gọi bằng ba cách khác là Mooncake festival, Moon festival và Full Moon festival.

Phá cỗ Trung thu trong tiếng Anh là gì?

Phá cỗ Trung thu tiếng Anh là gì? Phá cỗ Trung thu trong tiếng Anh là To eat traditional Mid-Autumn specialities, là một phong tục truyền thống trong dịp Tết Trung thu tại Việt Nam, diễn ra vào đêm rằm tháng Tám âm lịch.