Bắt chuyến bay đi trong tiếng anh là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Bắt chuyến bay đi trong tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

After completing your goal, you return to a waypoint and port to your new goal, reaping the rewards as you move forward.

Tiếng Anh giao tiếp ở sân bay gồm bộ từ vựng và mẫu câu mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng nên biết do việc di chuyển bằng phương tiện này ngày càng phổ biến. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học từ vựng và các mẫu câu cần thiết về tiếng Anh giao tiếp khi ở sân bay cụ thể giúp người đọc sử dụng chúng thành thạo hơn trong thực tế.

Nguyễn Thị Hồng Nhung

29/05/2023

Key takeaways

  • Từ vựng cơ bản cần thiết khi đi máy bay: Flight, departure, arrival, boarding,...
  • Các cụm từ thường sử dụng ở sân bay: Where is the check-in counter?,...
  • Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay: Do you have any liquids, gels or aerosols in your carry-on bag?,...
  • Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi nhập cảnh: Excuse me, where can I find the baggage claim area?,...
  • Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh: Excuse me, where can I find the transit area for connecting flights?,...
  • Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay khác: Excuse me, where can I find the taxi stand or transportation options from the airport?,...

Từ vựng cơ bản cần thiết khi đi máy bay

  1. Airfare /ˈeə.feər/ (n): Vé máy bay
  2. Airline /ˈeə.laɪn/ (n): Hãng hàng không
  3. Airplane /ˈeə.pleɪn/ (n): Máy bay
  4. Aisle seat /aɪl ˌsiːt/ (n): Ghế ở lối đi
  5. Arrival /əˈraɪ.vəl/ (n): Đến, hạ cánh
  6. Baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý
  7. Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/ (n): Hành lý miễn cước
  8. Baggage carousel /ˈbæɡ.ɪdʒ ˌkær.əˈsel/ (n): Băng chuyền hành lý
  9. Baggage receipt /ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈsiːt/ (n): Nơi nhận hành lý
  10. Boarding /ˈbɔː.dɪŋ/ (n): Lên máy bay
  11. Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ (n): Thẻ lên máy bay
  12. Cabin /ˈkæb.ɪn/ (n): Khoang hành khách
  13. Canceled /ˈkænsəld/ (adj): Bị hủy
  14. Captain /ˈkæp.tɪn/ (n): Cơ trưởng
  15. Carry-on baggage /ˈkær.i ɒn ‘bæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý xách tay
  16. Charter flight /ˈtʃɑːr.tər flaɪt/ (n): Chuyến bay thuê bao
  17. Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ (v): Làm thủ tục trước khi lên máy bay
  18. Checked baggage /ˌtʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý ký gửi
  19. Cockpit /ˈkɒk.pɪt/ (n): Buồng lái
  20. Concourse /ˈkɒŋkɔːrs/ (n): Đại sảnh, nơi tập trung của hành khách
  21. Connecting flight /kəˈnek.tɪŋ flaɪt/ (n): Chuyến bay nối chuyến
  22. Customs /ˈkʌs·təmz/ (n): Hải quan
  23. Delayed /dɪˈleɪd/ (adj): Bị trễ
  24. Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ (n) : Khởi hành
  25. Departure lounge /dɪˈpɑː.tʃə ˌlaʊndʒ/ (n): Phòng chờ
  26. Direct flight /daɪˈrekt flaɪt/ (n): Chuyến bay thẳng
  27. Domestic /dəˈmɛstɪk/ (adj): Nội địa
  28. Duty-free /ˈduː.tiː friː/ (adj): Miễn thuế
  29. Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ (n): Hạng phổ thông
  30. Excess baggage /ˈek.ses ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý vượt quá mức cho phép
  31. Final call /ˈfaɪnəl kɔːl/ (n): Lần gọi cuối cùng trước khi đóng cửa máy bay
  32. First class /fɜːrst klɑːs/ (n): Hạng nhất
  33. Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay
  34. Flight attendant /flaɪt əˈten.dənt/ (n): Tiếp viên hàng không
  35. Frequent flyer /ˈfriː.kwənt ˌflaɪ.ər/ (n): Hành khách thường xuyên
  36. Gate /ɡeɪt/ (n): Cổng
  37. Ground crew /ɡraʊnd kruː/ (n): Đội ngũ nhân viên mặt đất
  38. Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Cửa khẩu di trú
  39. In-flight /ˈɪnˌflaɪt/ (adj): Trên chuyến bay
  40. Inbound /ˈɪnˌbaʊnd/ (adj): Đến (máy bay)
  41. International /ˌɪntərˈnæʃənəl/ (adj): Quốc tế
  42. Itinerary /aɪˈtɪn.əˌrɛr.i/ (n): Lịch trình
  43. Jet lag /ˈdʒɛt ˌlæɡ/ (n): Hiệu ứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
  44. Layover /ˈleɪˌoʊ.vɚ/ (n): Thời gian chờ chuyến bay kế tiếp
  45. Liquid restriction /ˈlɪkwɪd rɪˈstrɪkʃən/ (n): Hạn chế đồ lỏng
  46. Long-haul /ˈlɒŋˌhɔːl/ (adj): Chuyến bay dài
  47. Luggage tag /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ (n): Thẻ hành lý
  48. Non-stop flight /nɒn-stɒp flaɪt/ (n): Chuyến bay không dừng
  49. On-time /ɒn taɪm/ (adj): Đúng giờ
  50. Outbound /ˈaʊtˌbaʊnd/ (adj): Đi (máy bay)
  51. Overhead bin /ˌoʊ.vɚˈhɛd bɪn/ (n): Ngăn để hành lý trên máy bay
  52. Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ (n): Hộ chiếu
  53. Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công
  54. Round-trip /ˈraʊndˌtrɪp/ (n): Chuyến đi và về
  55. Runway /ˈrʌn.weɪ/ (n): Đường băng
  56. Seat /siːt/ (n): Chỗ ngồi
  57. Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): Dây an toàn
  58. Security check /sɪˈkjʊə.rə.ti tʃek/ (v): Kiểm tra an ninh
  59. Standby /ˈstændˌbaɪ/ (n): Chế độ chờ
  60. Taxiway /ˈtæk.si.weɪ/ (n): Đường lăn
  61. Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (n): Nhà ga
  62. Tray table /treɪ ˈteɪ.bəl/ (n): Bàn khay
  63. Turbulence /ˈtɜːr.bjə.ləns/ (n): Tình trạng rung lắc trên máy bay
  64. Window seat /ˈwɪn.dəʊ ˌsiːt/ (n): Chỗ ngồi bên cửa sổ

Các cụm từ thường sử dụng ở sân bay

  1. Where is the check-in counter? (Quầy làm thủ tục ở đâu?)
  2. I’d like to check-in for my flight. (Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay của mình.)
  3. What is the gate number for my flight? (Số cổng chuyến bay của tôi là gì?)
  4. Can you provide information about connecting flights? (Bạn có thể cung cấp thông tin về chuyến bay nối chuyến không?)
  5. What time does the flight board? (Mấy giờ máy bay cất cánh?)
  6. How much is the excess baggage fee? (Phí hành lý quá giới hạn là bao nhiêu?)
  7. What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?)
  8. Could you please weigh my luggage? (Bạn có thể vui lòng cân hành lý của tôi?)
  9. Is there a smoking area in the airport? (Có khu vực hút thuốc trong sân bay không?)
  10. Is there a flight delay or cancellation? (Có bị hoãn hay hủy chuyến bay không?)
  11. Can I have a receipt for my checked baggage? (Tôi có thể lấy hóa đơn cho hành lý ký gửi của mình không?)

Bắt chuyến bay đi trong tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu nhân viên an ninh thường hỏi khi qua cửa sân bay

  1. Do you have any liquids, gels or aerosols in your carry-on bag? (Bạn có bất kỳ chất lỏng, gel hay bình xịt trong hành lý xách tay của mình không?)
  2. Are you carrying any sharp objects or weapons? (Bạn có mang theo bất kỳ vật gì sắc nhọn hay vũ khí không?)
  3. Are you carrying any edible items, including fruits, vegetables or snacks? (Bạn có mang theo bất kỳ mật hàng ăn được không, bao gồm trái cây, rau củ quả hay đồ ăn nhẹ?)
  4. Do you have any undeclared goods or items to declare? (Bạn có bất kỳ hàng hóa hay mặt hàng nào chưa được khai báo cần khai báo không?)
  5. Did you receive any gifts or packages from someone you don’t know? (Bạn có nhận được bất kỳ món quà hoặc gói hàng nào từ một người mà bạn không biết hay không?)
  6. Can you please show me your boarding pass and identification? (Bạn có thể vui lòng cho tôi xem thẻ máy bay và giấy tờ tùy thân của bạn không?)
  7. Are you aware of the emergency procedures and safety instructions on the aircraft? (Bạn có biết các quy trình khẩn cấp hoặc hướng dẫn an toàn trên máy bay chưa?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi nhập cảnh

  1. I am here for a short visit. Is there a visa on arrival option available? (Tôi đến đây trong một chuyến thăm ngắn ngày. Có lựa chọn cấp thị thực khi đến không?)
  2. Could you please guide me to the currency exchange counter? (Bạn có thể vui lòng hướng dẫn tôi đến quầy đổi tiền được không?)
  3. Excuse me, I seem to have misplaced my luggage. Is there a lost and found office? (Xin lỗi, hình như tôi bị thất lạc hành lý. Có văn phòng thất lạc và tìm đồ hay không?)
  4. Are there any information desks where I can inquire about local attractions and services? (Có quầy thông tin nào để tôi có thể hỏi về các điểm tham quan và dịch vụ tại địa phương không?)
  5. Is there a duty-free shop where I can purchase some souvenirs? (Có cửa hàng nào miễn thuế mà tôi có thể mua quà lưu niệm hay không?)
  6. I have a connecting flight. Where can I find the transfer desk? (Tôi có một chuyến bay chuyển tiếp. Tôi có thể tìm quầy chuyển tiếp ở đâu?)
  7. Is there a lounge available for passengers during layovers? (Có phòng chờ cho hành khách trong thời gian quá cảnh không?)
  8. Excuse me, are there any restaurants nearby? (Xin lỗi, có nhà hàng nào ở gần đây không?)
  9. Thank you for your assistance. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh

  1. Excuse me, where can I find the transit area for connecting flights? (Xin lỗi, tôi có thể tìm khu vực quá cảnh cho các chuyến bay chuyển tiếp ở đâu?)
  2. Excuse me, is there a designated area where I can store my luggage during my layover? (Xin lỗi, có khu vực dành riêng để tôi có thể gửi hành lý trong thời gian quá cảnh không?)
  3. Can you guide me to the transit security checkpoint for passengers who have already cleared immigration? (Bạn có thể hướng dẫn tôi đến điểm kiểm tra an ninh quá cảnh dành cho những hành khách đã làm thủ tục nhập cảnh được không?)
  4. Could you please provide me with a map of the airport showing the locations of the facilities in the transit area? (Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi bản đồ sân bay cho thấy vị trí của các cơ sở trong khu vực quá cảnh không?)
  5. I have a layover here. Could you please direct me to the transfer desk? (Tôi có một công việc tạm dừng ở đây. Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi đến bàn chuyển giao được không?)
  6. Is there a separate security screening for passengers in transit? (Có kiểm tra an ninh riêng cho hành khách quá cảnh không?)
  7. Could you let me know if my checked baggage will be automatically transferred to my final destination? (Bạn có thể cho tôi biết liệu hành lý ký gửi của tôi có được tự động chuyển đến điểm đến cuối cùng của tôi không?)
  8. Do I need to go through immigration during my layover? (Tôi có cần làm thủ tục nhập cảnh trong thời gian quá cảnh không?)
  9. Are there any lounges or seating areas for transit passengers? (Có phòng chờ hoặc khu vực tiếp khách nào dành cho hành khách quá cảnh không?)
  10. Can you provide me with an update on the status of my connecting flight? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin cập nhật về tình trạng chuyến bay chuyển tiếp của tôi không?)
  11. Could you please let me know if there are any additional security procedures or requirements for transit passengers? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết nếu có bất kỳ thủ tục hoặc yêu cầu an ninh bổ sung nào đối với hành khách quá cảnh được không?)
  12. Can you assist me with rebooking my flight if I miss my connection? (Bạn có thể hỗ trợ tôi đặt lại chuyến bay nếu tôi lỡ nối chuyến không?)
  13. Is there a quiet area or relaxation zone where I can rest during a long layover? (Có khu vực yên tĩnh hoặc khu vực thư giãn nào để tôi có thể nghỉ ngơi trong thời gian quá cảnh dài không?)

Các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh tại sân bay khác

  1. Excuse me, where can I find the taxi stand or transportation options from the airport? (Làm phiền bạn xíu, tôi có thể tìm điểm đón taxi hoặc phương tiện di chuyển từ sân bay ở đâu?)
  2. Is there a shuttle service available to hotels in the city from the airport? (Có dịch vụ đưa đón từ sân bay đến khách sạn trong thành phố không?)
  3. Is there a currency exchange service where I can convert my money? (Có dịch vụ đổi tiền nào để tôi có thể chuyển đổi tiền của mình không?)
  4. Do you have any information about the airline lounges and their access policies? (Bạn có bất kỳ thông tin nào về phòng chờ của hãng hàng không và chính sách tiếp cận của họ không?)
  5. Do you have any recommendations for local SIM card or mobile phone providers? (Bạn có đề xuất nào cho nhà cung cấp thẻ SIM hoặc điện thoại di động không?)
  6. Are there any restrictions on photography or filming within the airport premises? (Có bất kỳ hạn chế nào đối với việc chụp ảnh hoặc quay phim trong khuôn viên sân bay không?)
  7. Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
  8. Your boarding passes and your departure card are here. (Đây là tờ khai xuất cảnh và thẻ lên máy bay của quý khách.)

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, các mẫu câu thuộc chủ đề tiếng Anh giao tiếp ở sân bay. Tác giả hy vọng qua những câu giao tiếp trên, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp thực tế tại các sân bay hoặc giao tiếp trơn tru về chủ đề này.

Nguồn tham khảo

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.

"25 Useful English Vocabulary Words for the Airport." FluentU English, 24 Apr. 2022, www.fluentu.com/blog/english/english-vocabulary-words-airport/.

"30 Important English Words for When You Are at the Airport." Word Order — Linguix Blog, 26 Dec. 2019, linguix.com/blog/30-important-english-words-for-when-you-are-at-the-airport/.