Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rival trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ rival tiếng Anh nghĩa là gì.
rival /'raivəl/
* danh từ - đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh =business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh =without a rival+ không có đối thủ xuất chúng
* tính từ - đối địch, kình địch, cạnh tranh =rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau
* động từ - so bì với, sánh với - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
Thuật ngữ liên quan tới rival
rare earth tiếng Anh là gì?
canvasses tiếng Anh là gì?
antireflection coating tiếng Anh là gì?
computer system engineer tiếng Anh là gì?
whole note tiếng Anh
là gì?
unlikeness tiếng Anh là gì?
stinkard tiếng Anh là gì?
haplobiont tiếng Anh là gì?
digital video disk (DVD) tiếng Anh là gì?
conceals tiếng Anh là gì?
acetabulums tiếng Anh là gì?
clutter rejection tiếng Anh là gì?
ergo tiếng Anh là gì?
intendedly tiếng Anh là gì?
non-overlapping tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rival trong tiếng Anh
rival có nghĩa là: rival /'raivəl/* danh từ- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh=without a
rival+ không có đối thủ xuất chúng* tính từ- đối địch, kình địch, cạnh tranh=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau* động từ- so bì với, sánh với- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
Đây là cách dùng rival tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rival tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rival /'raivəl/* danh từ- đối thủ tiếng Anh là gì? địch thủ tiếng Anh là gì? người kình địch tiếng Anh là gì? người cạnh tranh=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh=without a rival+ không có đối thủ xuất chúng* tính từ- đối địch tiếng Anh là gì? kình địch tiếng Anh là gì? cạnh tranh=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau* động từ- so bì với tiếng Anh là gì? sánh với- (từ hiếm tiếng Anh là gì? nghĩa hiếm) cạnh tranh
TỪ ĐIỂN
CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'raivəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
danh từ
đối thủ, địch thủ, người
kình địch, người cạnh tranh
business rivals
các nhà cạnh tranh kinh doanh
without a rival
không có đối thủ xuất chúng
tính từ
đối địch, kình địch, cạnh tranh
rival companies
những công ty cạnh tranh nhau
động từ
so bì với, sánh với
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
Từ gần giống
arrivalrivalryunrivalledrivalshipquadrivalence
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng chủ đề Động vật
Từ vựng chủ đề Công việc
Từ vựng chủ đề Du lịch
Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
500 từ vựng cơ bản
1.000 từ vựng cơ bản
2.000 từ vựng cơ bản
Trang chủ
Từ điển Anh
Việt
rival
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Mạng xã hội
Đời sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rival
Phát âm : /'raivəl/
+ danh từ
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
business rivals các nhà cạnh tranh kinh doanh
without a rival không có đối thủ xuất chúng
+ tính từ
đối địch, kình địch, cạnh tranh
rival companies những công ty cạnh tranh nhau
+ động từ
so bì với, sánh với
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: challenger competitor competition
contender equal touch match
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rival"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "rival":
ravel rebel repeal repel revalue reveal revel
revile revival riffle more...
Những từ có chứa "rival": arrival outrival
quadrivalence quadrivalency quadrivalent rival rivalry rivalship
spirivalve trivalent more...
Những từ có chứa "rival" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ganh đua
đối thủ địch thủ quật ngã khử
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+ rival : đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranhbusiness rivals các nhà cạnh tranh kinh doanhwithout a rival không có đối thủ xuất chúng