1 bolivar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 28/03/2023 đến 27/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,001325 bolivar Venezuela cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng VES là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/VES cao nhất là 0,001497 bolivar Venezuela cho mỗi đồng Việt Nam vào 13/02/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng VES là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/VES thấp nhất là 0,001038 bolivar Venezuela cho mỗi đồng Việt Nam vào 21/04/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng VES trong năm qua?

Tỷ giá VND/VES tăng +40,98%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với bolivar Venezuela.

Tỷ giá giao dịch của VND và VES

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,001473 Bs0,001497 BsThấp 0,001453 Bs0,001453 BsTrung bình 0,001465 Bs0,001473 BsBiến động+0,16% -1,56%Tải xuống

Quy đổi VND sang VES

Đồng Việt Nam Bolivar Venezuela 1.000 ₫1,4645 Bs5.000 ₫7,3223 Bs10.000 ₫14,645 Bs15.000 ₫21,967 Bs20.000 ₫29,289 Bs25.000 ₫36,612 Bs50.000 ₫73,223 Bs100.000 ₫146,45 Bs500.000 ₫732,23 Bs1.000.000 ₫1.464,47 Bs2.500.000 ₫3.661,17 Bs5.000.000 ₫7.322,35 Bs10.000.000 ₫14.645 Bs25.000.000 ₫36.612 Bs50.000.000 ₫73.223 Bs100.000.000 ₫146.447 Bs

Quy đổi VES sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và VES theo năm

Để xem tỷ giá giao dịch của đồng Việt Nam và bolivar Venezuela trong một năm cụ thể, hãy nhấp vào một trong các liên kết dưới đây.

  • 2024
  • 2023
  • 2022
  • 2021
  • 2020
  • 2019
  • 2018

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang bolivar Venezuela?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang bolivar Venezuela bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành VES vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng VES theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Boliviano Bolivia

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

1 bolivar bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đồng Việt Nam1 BOB3,582.35000 VND5 BOB17,911.75000 VND10 BOB35,823.50000 VND20 BOB71,647.00000 VND50 BOB179,117.50000 VND100 BOB358,235.00000 VND250 BOB895,587.50000 VND500 BOB1,791,175.00000 VND1000 BOB3,582,350.00000 VND2000 BOB7,164,700.00000 VND5000 BOB17,911,750.00000 VND10000 BOB35,823,500.00000 VND

100 tỷ Venezuela bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tùy chọn.

50 Venezuela bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Tiền Venezuela gọi là gì?

Theo số liệu chính thức, việc đồng USD tăng giá tác động đến giá cả trong nước khiến lạm phát của Venezuela lên tới mức 182,9% trong 11 tháng đầu năm 2023, đồng thời làm giảm sức mua của người dân.