770880 là gì

Những con số đầy ẩn ý được giới trẻ nhất là những cặp đôi đang yêu nhau hay sử dụng có ý nghĩa gì? Chắc hẳn đây là câu hỏi của khá nhiều người. Hôm nay, các bạn hãy cùng Code Pro tìm hiểu và giải mã những con số này nhé!

770880 là gì

Giải mã ý nghĩa những con số trong tiếng Trung Quốc

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Để mở đầu chúng ta phải kể đến số 520 - một con số phổ biến nhất, được nhiều cặp đôi sử dụng nhất!

520 là một kiểu ký hiệu mà các bạn trẻ dùng để biểu thị câu "I love you" (Anh yêu em, hoặc Em yêu anh). Đây là kiểu ký hiệu dựa vào sự đồng âm các số đếm với các từ có nghĩa khác trong tiếng Trung Quốc:

  • Số 0: bạn, em, anh (như You trong tiếng Anh)
  • Số 1: muốn
  • Số 2: yêu
  • Số 3: nhớ, đời, sinh
  • Số 4: đời người, thế gian
  • Số 5: tôi, anh, em (như I trong tiếng Anh)
  • Số 6: lộc
  • Số 7: hôn
  • Số 8: phát, ôm
  • Số 9: vĩnh cửu

Dựa vào đó, một số dãy số hay được dùng để tỏ tình như:

  • 520 → Anh yêu em (Em yêu anh)
  • 530 → Anh nhớ em (Em nhớ anh)
  • 520 999 → Anh yêu em mãi mãi
  • 520 1314 → Anh yêu em trọn đời trọn kiếp (1314 → 1 đời 1 kiếp)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa101925你依旧爱我Nǐ yījiù ài wǒAnh vẫn yêu em202746你恶心死了Nǐ ěxīn sǐleEm ác chết đi được302825你爱不爱我Nǐ ài bù ài wǒEm có yêu anh không?403456你相思无用Nǐ xiāngsī wúyòngEm tương tư vô ích50437你是神经Nǐ shì shénjīngAnh là đồ thần kinh6045617你是我的氧气Nǐ shì wǒ de yǎngqìEm là nguồn sống (dưỡng khí) của anh704527你是我爱妻Nǐ shì wǒ ài qīEm là vợ yêu của tôi804535你是否想我Nǐ shìfǒu xiǎng wǒEm có nhớ anh không904551你是我唯一Nǐ shì wǒ wéiyīEm là duy nhất của anh100456你是我的Nǐ shì wǒ deEm là của anh1104567你是我老妻Nǐ shì wǒ lǎo qīEm là bạn đời của anh120457你是我妻Nǐ shì wǒqīEm là vợ anh13045692你是我的最爱Nǐ shì wǒ de zuì àiEm là người anh yêu nhất140487你是白痴Nǐ shì báichīAnh là đồ ngốc150487561你是白痴无药医Nǐ shì báichī wú yào yīAnh là đồ ngốc vô phương cứu chữa160564335你无聊时想想我Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒKhi buồn chán hãy nghĩ đến anh170594184你我就是一辈子Nǐ wǒ jiùshì yībèiziEm là cả cuộc đời của anh18065原谅我Yuánliàng wǒTha thứ cho anh1906537你惹我生气Nǐ rě wǒ shēngqìAnh làm em tức giận2007382你欺善怕恶Nǐ qī shàn pà èAnh thật đê tiện210748你去死吧Nǐ qù sǐ baAnh đi chết đi2207868你吃饱了吗?Nǐ chī bǎole ma?Em ăn no chưa?2308056你不理我了Nǐ bù lǐ wǒleAnh không quan tâm đến em240837你别生气Nǐ bié shēngqìEm đừng tức giận25095你找我Nǐ zhǎo wǒEm tìm anh26098你走吧Nǐ zǒu baEm đi nhé

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa11314一生一世Yīshēng yīshìTrọn đời trọn kiếp21314920一生一世就爱你Yīshēng yīshì jiù ài nǐYêu em trọn đời trọn kiếp31372一厢情愿YīxiāngqíngyuànĐồng lòng tình nguyện41392010一生就爱你一个Yīshēng jiù ài nǐ yīgèCả đời chỉ yêu một mình em51414要死要死Yàosǐ yàosǐMuốn chết6147一世情Yīshì qíngTình trọn đời71573一往情深YīwǎngqíngshēnTình sâu như một81589854要我发,就发五次Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cìMuốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần91711一心一意YīxīnyīyìMột lòng một dạ10177155这个不是谐音,是象形Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíngHình ảnh dãy chữ giống chữ MISS111920依旧爱你Yījiù ài nǐVẫn còn yêu anh121930依旧想你Yījiù xiǎng nǐVẫn còn nhớ anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa1200爱你哦Ài nǐ óYêu em lắm220110爱你一百一十年Ài nǐ yībǎi yīshí niánYêu em 110 năm320184爱你一辈子Ài nǐ yībèiziYêu em cả đời42030999爱你想你久久久Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔYêu em nhớ em rất lâu52037为你伤心Wèi nǐ shāngxīnVì em mà tổn thương620475爱你是幸福Ài nǐ shì xìngfúYêu em là hạnh phúc720609爱你到永久Ài nǐ dào yǒngjiǔYêu em mãi mãi820863爱你到来生Ài nǐ dàolái shēngYêu em đến kiếp sau9220225爱爱你爱爱我Ài ài nǐ ài ài wǒYêu yêu em yêu yêu anh10230爱死你Ài sǐ nǐYêu em chết mất11234爱相随Ài xiāng suíYêu như là yêu lần cuối12235要想你Yào xiǎng nǐNhớ em quá132406爱死你啦Ài sǐ nǐ laYêu em chết mất14246饿死了È sǐleĐói chết mất15246437爱是如此神奇Ài shì rúcǐ shénqíTình yêu thần kỳ đến vậy1625184爱我一辈子Ài wǒ yībèiziYêu anh cả đời nhé1725873爱我到今生Ài wǒ dào jīnshēngYêu anh hết kiếp này1825910爱我久一点Ài wǒ jiǔ yīdiǎnYêu anh lâu 1 chút1925965爱我就留我Ài wǒ jiù liú wǒYêu anh hãy giữ anh lại20259695爱我就了解我Ài wǒ jiù liǎojiě wǒYêu anh thì hiểu cho anh21259758爱我就娶我吧Ài wǒ jiù qǔ wǒ baYêu anh thì lấy anh nhé?222627爱来爱去Ài lái ài qùYêu đi yêu lại23282饿不饿È bù èĐói không?24256895你是可爱的小狗Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒuEm là con cún nhỏ của anh

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa1300想你哦Xiǎng nǐ óNhớ em quá230920想你就爱你Xiǎng nǐ jiù ài nǐNhớ em thì hãy yêu em33013想你一生Xiǎng nǐ yīshēngNhớ em cả đời4310先依你Xiān yī nǐTheo ý em trước531707这个单词需要把30707倒过来看Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kànĐây là do cách hình thành từ cụm 30707 (LOVE)732062想念你的爱Xiǎngniàn nǐ de àiNhớ đến tình yêu của em732069想爱你很久Xiǎng ài nǐ hěnjiǔMuốn yêu em mãi mãi83207778想和你去吹吹风Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēngMuốn đi chém gió cùng em9330335想想你想想我Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒNhớ nhớ anh, nhớ nhớ em103344587生生世世不变心Shēngshēngshìshì bù biànxīnCả đời này không thay lòng113399长长久久Zhǎng cháng jiǔjiǔRất lâu12356上网啦Shàngwǎng laLên mạng đi1335910想我久一点Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎnNhớ anh lâu một chút14359258想我就爱我吧Xiǎng wǒ jiù ài wǒ baNhớ anh thì yêu anh nhé15360想念你Xiǎngniàn nǐNhớ em16369958神啊救救我吧Shén a jiù jiù wǒ baChúa cứu con173731真心真意Zhēnxīn zhēnyìthành tâm thành ý1830920想你就爱你Xiǎng nǐ jiù ài nǐNhớ em thì yêu em

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa1440295谢谢你爱过我Xièxiè nǐ àiguò wǒCám ơn em đã yêu anh2447735时时刻刻想我Shí shíkè kè xiǎng wǒNghĩ về em từng giây từng phút34456速速回来Sù sù huíláiVội vàng trở lại4456是我啦Shì wǒ laLà anh đây5460想念你Xiǎngniàn nǐNhớ em64980只有为你Zhǐyǒu wéi nǐChỉ có vì em748是吧Shì baĐúng rồi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa1505SOSSOSSOS2507680我一定要追你Wǒ yīdìng yào zhuī nǐAnh nhất định sẽ tán đổ em3510我依你Wǒ yī nǐAnh có ý với em451020我依然爱你Wǒ yīrán ài nǐAnh tất nhiên yêu em551095我要你嫁我Wǒ yào nǐ jià wǒAnh muốn em gả cho anh651396我要睡觉了Wǒ yào shuìjiàoleTôi muốn đi ngủ7514无意思Wú yìsiKhông có ý gì8515206我已不爱你了Wǒ yǐ bù ài nǐleAnh không yêu em nữa rồi9518420我一辈子爱你Wǒ yībèizi ài nǐAnh cả đời yêu em10520我爱你Wǒ ài nǐAnh yêu em115201314我爱你一生一世Wǒ ài nǐ yīshēng yīshìAnh yêu em trọn đời trọn kiếp1252094我爱你到死Wǒ ài nǐ dào sǐAnh yêu em đến chết13521我愿意Wǒ yuànyìAnh nguyện ý1452306我爱上你了Wǒ ài shàng nǐleAnh yêu em rồi155240我爱是你Wǒ ài shì nǐNgười anh yêu là em1652460我爱死你了Wǒ ài sǐ nǐleAnh yêu em chết mất175260我暗恋你Wǒ ànliàn nǐAnh thầm yêu em18530我想你Wǒ xiǎng nǐAnh nhớ em195366我想聊聊Wǒ xiǎng liáo liáoAnh muốn nói chuyện205376我生气了Wǒ shēngqìleEm tức giận rồi2153719我深情依旧Wǒ shēnqíng yījiùAnh đã nặng tình rồi2253770我想亲亲你Wǒ xiǎng qīn qīn nǐAnh muốn hôn em2353782我心情不好Wǒ xīnqíng bù hǎoAnh tâm trạng không tốt2453880我想抱抱你Wǒ xiǎng bào bào nǐAnh muốn ôm em2553980我想揍扁你Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐEm muốn đánh anh26540086我是你女朋友Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒuEm là bạn gái của anh275406我是你的Wǒ shì nǐ deEm là của anh285420我只爱你Wǒ zhǐ ài nǐAnh chỉ yêu em2954335无事想想我Wú shì xiǎng xiǎng wǒKhông có việc gì thì nghĩ đến em30543720我是真心爱你Wǒ shì zhēnxīn ài nǐAnh yêu em thật lòng3154430我时时想你Wǒ shíshí xiǎng nǐAnh lúc nào cũng nghĩ đến em325452830无时无刻不想你Wúshíwúkè bùxiǎng nǐKhông có lúc nào là không nhớ đến em33546我输了Wǒ shūleAnh thua rồi345460我思念你Wǒ sīniàn nǐAnh nhớ em355490我去找你Wǒ qù zhǎo nǐAnh đi tìm em3654920我始终爱你Wǒ shǐzhōng ài nǐAnh luôn yêu em37555呜呜呜Wū wū wūHu Hu Hu3855646我无聊死了Wǒ wúliáo sǐleAnh buồn đến chết mất395620我很爱你Wǒ hěn ài nǐAnh rất yêu em405360我想念你Wǒ xiǎngniàn nǐEm nhớ anh415630我很想你Wǒ hěn xiǎng nǐEm rất nhớ anh42564335无聊时想想我Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒLúc nào buồn nhớ đến em43570我气你Wǒ qì nǐEm giận anh4457350我只在乎你Wǒ zhǐ zàihū nǐAnh chỉ quan tâm đến em4557386我去上班了Wǒ qù shàngbānleAnh đi làm rồi4657410我心属于你Wǒ xīn shǔyú nǐTim anh thuộc về em47574839我其实不想走Wǒ qíshí bùxiǎng zǒuAnh thực sự không muốn đi485776我出去了Wǒ chūqùleAnh ra ngoài rồi4958晚安Wǎn’ānChúc ngủ ngon50584520我发誓我爱你Wǒ fāshì wǒ ài nǐAnh thề là anh yêu em51586我不来Wǒ bù láiAnh không đến52587我抱歉Wǒ bàoqiànAnh xin lỗi535871我不介意Wǒ bù jièyìAnh không để tâm/ phật ý5459240我最爱是你Wǒ zuì ài shì nǐNgười anh yêu nhất là em5559420我就是爱你Wǒ jiùshì ài nǐAnh chỉ yêu em5659520我永远爱你Wǒ yǒngyuǎn ài nǐAnh mãi mãi yêu em57596我走了Wǒ zǒuleAnh đi đây58517230我已经爱上你Wǒ yǐjīng ài shàng nǐAnh đã yêu em mất rồi595170我要娶你Wǒ yào qǔ nǐAnh muốn lấy em605209484我爱你就是白痴Wǒ ài nǐ jiùshì báichīEm yêu anh đúng là ngốc

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa1609到永久Dào yǒngjiǔĐến vĩnh viễn26120懒得理你Lǎndé lǐ nǐRảnh mà để ý đến anh36785753老地方不见不散Lǎo dìfāng bùjiàn bú sànChỗ cũ không gặp không về46868溜吧溜吧Liū ba liū baChuồn thôi, chuồn thôi5687对不起DuìbùqǐXin lỗi66699顺顺利利Shùn shùnlì lìThuận lợi thuận lợi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa170345请你相信我Qǐng nǐ xiāngxìn wǒMong em hãy tin anh2706起来吧Qǐlái baDậy thôi370626请你留下来Qǐng nǐ liú xiàláiMong em hãy ở lại47087请你别走Qǐng nǐ bié zǒuMong em đừng đi570885请你帮帮我Qǐng nǐ bāng bāng wǒMong em giúp anh6721亲爱你Qīn’ài nǐEm yêu7729去喝酒Qù hējiǔĐi uống rượu87319天长地久TiānchángdìjiǔThiên trường địa cửu9737420今生今世爱你Jīnshēng jīnshì ài nǐKiếp này đời này yêu em1073807情深怕缘浅Qíng shēn pà yuán qiǎnHữu duyên vô phận11740气死你Qì sǐ nǐTức anh chết được127408695其实你不了解我Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒKỳ thực anh không hiểu em1374520其实我爱你Qíshí wǒ ài nǐThực ra anh yêu em1474074去死你去死Qù sǐ nǐ qù sǐAnh đi chết đi1574839其实不想走Qíshí bùxiǎng zǒuThực ra không muốn đi16756亲我啦Qīn wǒ laHôn em đi17765去跳舞Qù tiàowǔĐi khiêu vũ18770880亲亲你抱抱你Qīn qīn nǐ bào bào nǐhôn em, ôm em đi197731心心相印XīnxīnxiāngyìnTâm tâm tương âm (cùng nhịp đập trái tim)207752亲亲吾爱Qīn qīn wú àithân thân ngô ái (yêu thương thân thiết)2177543猜猜我是谁Cāi cāi wǒ shì shuíĐoán xem anh là ai2277895紧紧抱着我Jǐn jǐn bàozhe wǒÔm em chặt vào23786吃饱了Chī bǎoleĂn no rồi247998去走走吧Qù zǒu zǒu baĐi dạo đi2570345请你相信我Qǐng nǐ xiāngxìn wǒMong em hãy tin anh26780牵挂你Qiānguà nǐLo lắng cho em27706519184请你让我依靠一辈子Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèiziAnh hãy là điểm tựa của em trọn đời287708801314520亲亲你抱抱你一生一世我爱你Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐHôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa18006不理你了Bù lǐ nǐleKhông quan tâm đến em28013伴你一生Bàn nǐ yīshēngBên em cả đời38074把你气死Bǎ nǐ qì sǐLàm em tức điên48084BabyEm yêuEm yêu581176在一起了Zài yīqǐleBên nhau682475被爱是幸福Bèi ài shì xìngfúĐược yêu là hạnh phúc7825别爱我Bié ài wǒĐừng yêu anh8837别生气Bié shēngqìĐừng giận98384不三不四Bù sān bù sìVớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng1085941帮我告诉他Bāng wǒ gàosù tāGiúp em nói với anh ý11860不留你Bù liú nǐkhông níu kéo anh12865别惹我Bié rě wǒĐừng làm phiền anh138716八格耶鲁Bā gé yélǔBát cách gia lỗ (tên khốn, tên đần độn)1488Bye byeTạm biệtTạm biệt158834760漫漫相思只为你Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐTương tư chỉ vì em16898分手吧Fēnshǒu baChia tay đi

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9

STTSốTiếng TrungPhiên âmÝ nghĩa19420就是爱你Jiùshì ài nǐChính là yêu em/anh29277九二七七Jiǔ'èrqīqīThích hôn3902535求你爱我想我Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒMong em yêu anh nhớ anh49089求你别走Qiú nǐ bié zǒuMong em đừng đi5910就依你Jiù yī nǐChính là em6918加油吧Jiāyóu baCố gắng lên7920就爱你Jiù ài nǐYêu em89213钟爱一生Zhōng’ài yīshēngYêu em cả đời99240最爱是你Zuì ài shì nǐYêu nhất là em10930好想你Hǎo xiǎng nǐRất nhớ em1193110好想见见你Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐRất muốn gặp em12940194告诉你一件事Gàosù nǐ yī jiàn shìMuốn nói với em một việc1395救我Jiù wǒCứu anh14987对不起DuìbùqǐXin lỗi159908875求求你别抛弃我Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒMong anh đừng bỏ rơi em

Lời kết

Trên đây là ý nghĩa những con số trong tiếng Trung Quốc mã mình sưu tầm được. Nếu có bất cứ thắc mắc hay khiếu nại về bản quyền hãy comment ngay phía dưới cho mình biết nhé. Chúc các bạn một ngày học tập và làm việc thật hiệu quả. Xin chào và hẹn gặp lại!