Before + năm là thì gì

When, While , Before và After được sử dụng đa dạng trong mệnh đề chỉ thời gian, dưới vai trò liên từ liên kết. Cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng và ví dụ vận dụng cụ thể trong các trường hợp ngay sau đây.

Nội dung chính Show

  • 1. Vị trí các mệnh đề chứa liên từ When, While , Before và After
  • 2. Cách dùng các liên từ When, While , Before và After
  • 3. Lưu ý và mở rộng
  • 4. Bài tập củng cố
  • 1. Tổng quan về cấu trúc Before
  • Before là gì?
  • Vị trí của mệnh đề chứa Before
  • 2. Cấu trúc Before và cách dùng trong tiếng Anh
  • Cấu trúc Before + Simple past, Past perfect
  • Cấu trúc Before + simple present, simple present/simple future
  • 3. Cách viết lại câu với Before, After
  • 4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before
  • 5. Bài tập cấu trúc Before có đáp án

Liên từ trong tiếng Anh có tác dụng kết nối các câu để tạo nên một câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Liên từ rất đa dạng và đôi khi, nhiều liên từ có thể mang những ý nghĩa tương đương.

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật những gì cần biết về liên từ trong tiếng Anh

1. Vị trí các mệnh đề chứa liên từ When, While , Before và After

Thông thường, các mệnh đề có vị trí linh hoạt trong câu, tùy theo hàm ý nhận mạnh, hay diễn đạt của người sử dụng. Mệnh đề có chứa liên từ When, While, Before, After là mệnh đề phụ bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đảo lên đầu câu, mệnh đề chứ When, While, Before, After cần ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Eg: Before going to bed, she had finished her homework.

=   She had finished her homework before going to bed.

2. Cách dùng các liên từ When, While , Before và After

Cách dùng các liên từ when, while, before,after được phổ biến trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Ta cần chú ý đến sự hoà hợp thì giữa mệnh đề chính – phụ để sử dụng và chia động từ chính xác.

>>> Ôn tập lại 12 thì để chia động từ chính xác trong câu chứa mệnh đề thời gian. Đặc biệt là các thì:

Hiện tại đơn

Các thì quá khứ: Quá khứ đơn (Past Simple), Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Tương lai đơn

 

Clause of time

Use

Example

When

When + present simple, present simple/ future simple

Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai

When you receive our letter, you will know our address.

When + simple past, past perfect

Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ ( hành động ở mệnh đề when).

When I came to her home, she had gone to work.

When + simple past, simple past

Diễn tả hai hành động xảy ra song song, hoặc liên tiếp trong quá khứ

I took a rest when the plane took off.

When + past continous, simple past

Diễn tả một hành động đang diễn ra, một hành động ngắn xen vào.

When we were playing football, the bell rang.

When + past perfect, simple past

Hành động xảy ra nối tiếp hành động trong quá khứ

When the opportunity had passed, I realized that i had had it.

When + present simple, S + will + be + V.ing

Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when

When you receive my postcard, i will be welcoming the dawn at Japan.

While

While + past/ present continous, past/ present countinous

Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, song song trong hiện tại hoặc quá khứ.

While my mother is cooking, my father is reading newspaper.

After

After + past perfect, simple past

Hành động xảy ra sau một hành động trong quá khứ.

After we had finished our test, we handed in for teacher.

After + simple past, simple present.

Hành động xảy ra trong quá khứ, để kết quả ở hiện tại

After they quarelled many times, they decide to divorce.

After + simple past, simple past

Hành động xảy ra trong quá khứ, để lại kết quả trong quá khứ

After we dicussed in a hour, we soluted our problem.

After + simple present/ present perfect, simple future

Sau khi làm việc gì sẽ làm việc gì tiếp theo

After she have booked the airline ticket, she go to Thailand.

Before

Before +simple past, past perfect

Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ

Before we went to Mike’s house, we had contacted to him

Before + simple present, simple future/ simple present

Trước khi làm gì sẽ làm gì

Before we have a holiday, we will decide destination.

3. Lưu ý và mở rộng

– Ngoài vai trò liên từ trong các mệnh đề, when, before còn xuất hiện trong các câu trúc đặc biệt dưới dạng  đảo ngữ:

Hardly/ Scarely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + V.ed: Vừa mới…. thì….


Eg:
Hardly had they went home when it rained heavily

Scarely mother had cleaned up when the boy messed up.

  • Bên cạnh vai trò liên từ, Before, After đều là những giới từ, có thể theo sau bởi danh từ, cụm danh từ.

Eg: After graduating from university, she apply for an accountant.

Before/ After thể hiện thứ tự hành động, còn được biết như một dấu hiệu nhận biết của các thì thể hoàn thành.

Eg: Before we came back from Korean, we had bought souvenir for our friends.

Bạn nên dựa theo ngữ nghĩa để sắp xếp mệnh đề và sử dụng hòa hợp thì chính xác, thay vì học toàn bộ cấu trúc dài, phức tạp. Language Link mong rằng bạn đã có cho mình những kiến thức chi tiết về cách dùng các liên từ when, while, after,  before và vận dụng chính xác vào các trường hợp sử dụng thực tế.

CÁC LIÊN TỪ KHÁC BẠN CŨNG SẼ CẦN:

Phân biệt SINCE và FOR

Cách dùng UNLESS và OTHERWISE

Cách sử dụng AS WELL AS

Cách dùng HOWEVER, THEREFORE, BUT và SO thật “chuẩn”

4. Bài tập củng cố

Ex: Correct form of the verbs in brackets.

  • While we were playing football, our grandfather (read)…. newspaper.
  • When she (come)……, we will begin the meeting.
  • Before Mark came back from London, he (prepare)……IMC plan for new products.
  • After they (left)……, they recognized that they (not lock)…… the door.
  • She (wait)….. outside when her children went into cinema.
  • Ivy will go to Japan after (have)……… a three-day holiday in Danang.
  • Hardly she (graduate)….. when she was invited to work for Amazon.

Xem lại kiến thức về WHEN, WHILE, BEFORE và AFTER cùng một số liên từ liên quan một lần nữa, để sẵn sàng chinh phục Tổng hợp bài tập phân biệt WHEN, WHILE, BEFORE và AFTER

Để củng cố thêm kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, hãy ghé thăm thư viện tiếng Anh của Language Link Academic. Ngoài ra, các bạn có nhu cầu nâng cao khả năng tiếng Anh thật bài bản theo giáo trình chuẩn quốc tế, với sự giúp đỡ của 100% giáo viên nước ngoài thì có thể tham gia các khóa học tiếng Anh dành cho học sinh THCS, tiếng Anh dành cho học sinh THPT.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Before + năm là thì gì

“Run now! Before everything is getting worse. – Chạy ngay đi! Trước khim ọi điều dần tồi tệ hơn”. Nghe câu này nghe quen quen các bạn nhỉ? Trong tiếng Anh, Before mang nghĩa là “trước khi”. Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh học ngay về cấu trúc Before trong bài dưới đây nhé. 

1. Tổng quan về cấu trúc Before

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu tổng quan về cấu trúc Before để hiểu Before là gì nhé.

Before là gì?

“Before” trong tiếng Anh có nghĩa là “trước khi”.

Before được sử dụng như một liên từ trong mệnh đề chỉ thời gian. 

Ví dụ:

  • I always do my homework before going to school.

(Tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến trường.)

  • Before it gets dark, we have to go back home.

(Trước khi trời tối, chúng ta phải trở về nhà.)

Vị trí của mệnh đề chứa Before

Mệnh đề chứa cấu trúc before thường là những mệnh đề phụ thuộc và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Mệnh đề này có thể linh động ở vị trí trước hoặc sau tùy theo ý nghĩa mà người nói/viết diễn đạt.

Lưu ý: Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before ở đằng trước, ta phải thêm dấu phẩy (,) phía sau mệnh đề.

2. Cấu trúc Before và cách dùng trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Before, bạn cần chú ý kỹ quan hệ giữa các mệnh đề chính và phụ của câu để chia động từ cho đúng.

Cấu trúc Before + Simple past, Past perfect

Cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động ở trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Before the party started, I had sent out invitations to the guests.

(Before the party starts, I have sent out invitations to the guests.)

  • My mother had gone home before it rained.

(Mẹ tôi đã về nhà trước khi trời đổ mưa.)

Cấu trúc Before + simple present, simple present/simple future

Cấu trúc Before này diễn tả trước khi làm gì sẽ làm gì.

Ví dụ:

  • My mom cooks breakfast for the whole family before she works.

(Mẹ tôi nấu bữa sáng cho cả nhà trước khi đi làm.)

  • Before I go to school, I will prepare all my homework and books.

(Trước khi đến trường, tôi sẽ chuẩn bị đầy đủ bài vở và sách vở.)

Xem thêm: Giỏi ngay cấu trúc Promise trong 5 phút

3. Cách viết lại câu với Before, After

Before và After có lẽ là cặp đôi quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Viết lại câu với Before, After là dạng bài tập quen thuộc trong các bài kiểm tra, các bài thi. 

  • Before => After: Bỏ “before” và thêm “after” trước mệnh đề còn lại;
  • After => Before: Bỏ “after” và thêm “before” trước mệnh đề còn lại.

Ví dụ:

  • Mike reads books before he goes to bed. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ.)

=> I go to bed after I read books. (Tôi đi ngủ sau khi đọc sách.)

  • I usually hang out after I’m done. (Tôi thường đi chơi sau khi xong việc.)

=> Before I usually hang out, I’m done. (Trước khi tôi thường đi chơi, tôi đã hoàn thành công việc.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

Để sử dụng cấu trúc Before một cách thành thạo, bạn phải lưu ý một số điểm sau:

  • Before còn có thể xuất hiện dưới dạng đảo ngữ trong các câu đặc biệt;
  • Ngoài liên từ, Before còn có chức năng là một giới từ và có thể có một danh từ đi kèm theo sau;
  • Cấu trúc Before thể hiện thứ tự xảy ra của các hành động. Bên cạnh đó, Before còn được biết đến như là dấu hiệu nhận biết của các thì hoàn thành.

Cấu trúc Since

5. Bài tập cấu trúc Before có đáp án

Dưới đây là một số bài tập cấu trúc Before giúp bạn ôn luyện kiến thức ngữ pháp đã học.

Bài tập: Viết lại câu với Before và After:

1. Mike played soccer after he got home from school.

=> Before……………………………………………………….

2. Before I left the house, I had brought an umbrella.

=> After……………………………………………………….

3. After Lisa graduated from college, she found a good job.

=> Before……………………………………………………….

4. I left after the party was over.

=> Before……………………………………………………….

5. My sister always eats breakfast before she go to school.

=> After……………………………………………………….

Đáp án:

  1. Before Mike played soccer, he had got home from school.
  2. After I had brought an umbrella, I left the house.
  3. Before Lisa found a good job, Lisa had graduated from college.
  4. Before I left, the party had been over.
  5. After my sister always eats breakfast, she goes to school.

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc before trong tiếng Anh. Hy vọng ai viết giúp bạn nắm vững hơn về cách dùng Before và cách viết lại câu với Before, After. Tôi Yêu Tiếng Anh chúc bạn học tập tốt.

Có before dụng thì gì?

Before” ở thì quá khứ được dùng để nói về một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu mệnh đề chính ở thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề chứa “before” sẽ thuộc thì quá khứ đơn.

Before bằng gì?

V. Một số từ/cụm từ đi với before.

The First time thì gì?

Sau “the first time”, ta sẽ sử dụng thì hiện tại hoàn thành bởi đây những sự việc xảy ra lần đầu và chưa từng có tiền lệ trước đó. Ví dụ: This is the first time, after 6 times attempts, I have hit the ball.

Before After thì gì?

Before/ After thể hiện thứ tự hành động, còn được biết như một dấu hiệu nhận biết của các thì thể hoàn thành. Eg: Before we came back from Korean, we had bought souvenir for our friends. Bạn nên dựa theo ngữ nghĩa để sắp xếp mệnh đề và sử dụng hòa hợp thì chính xác, thay vì học toàn bộ cấu trúc dài, phức tạp.